Phường Long Thạnh – Tân Châu cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Tân Châu , thuộc Tỉnh An Giang , vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Long Thạnh – Tân Châu

Bản đồ Phường Long Thạnh – Tân Châu

Đường Châu Văn Liêm1-65, 2-66883434
Đường Chưởng Binh Lễ1-35, 2-34883411
Đường Đinh Tiên Hoàng1-5, 2-6883429
Đường Hà Hoàng Hổ2-20883436
Đường Hai Bà Trưng1-15, 2-10883419
Đường Hùng Cẩm Hòa1-51, 2-22883435
Đường Lê Duẫn1-85, 2-84883420
Đường Lê Hồng Phong1-43883428
Đường Lý Thái Tổ2-38883423
Đường Lý Tự Trọng2-34883422
Đường Ngô Quyền1-103, 2-104883424
Đường Nguyễn Chí Thanh1-19, 2-20883415
Đường Nguyễn Chí Thanh1-41883431
Đường Nguyễn Quang Diệu2-72883433
Đường Nguyễn Thị Minh Khai1-37, 2-38883426
Đường Nguyễn Trãi1-13, 2-20883430
Đường Nguyễn Tri Phương1-49, 2-48883412
Đường Nguyễn Tri Phương1-565, 2-566883442
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm Tịnh Xá Ngọc Châu1-59, 2-60883443
Đường Nguyễn Văn Cừ1-119883425
Đường Nguyễn Văn Linh1-55, 2-56883418
Đường Phạm Hùng1-63, 2-64883439
Đường Phạm Ngọc Thạch1-37, 2-86883437
Đường Phạm Văn Đồng1-45, 2-44883421
Đường Thoại Ngọc Hầu1-53, 2-46883409
Đường Tôn Đức Thắng1-175, 2-144883432
Đường Tôn Đức Thắng146-240, 177-243883438
Đường Tôn Đức Thắng242-422, 245-431883440
Đường Tôn Đức Thắng, Đường số 1 khu dân cư1-33883464
Đường Tôn Đức Thắng, Đường số 2 khu dân cư1-31, 2-44883465
Đường Tôn Đức Thắng, Đường số 3 khu dân cư1-43, 2-42883467
Đường Tôn Đức Thắng, Đường số 4 khu dân cư1-41, 2-26883468
Đường Tôn Đức Thắng, Đường số 5 khu dân cư2-36883469
Đường Tôn Đức Thắng, Đường số 6 khu dân cư1-43, 2-10883471
Đường Trần Hưng Đạo883413
Đường Trần Hưng Đạo1-389, 2-388883416
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm Rạp Hát1-71, 2-72883414
Đường Trần Phú1-7, 2-58883441
Đường Trường Chinh1-39, 2-40883427
Đường Võ Thị Sáu1-63, 2-64883417

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tân Châu

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Long Châu4
Phường Long Hưng25
Phường Long Phú5
Phường Long Sơn5
Phường Long Thạnh40
Xã Châu Phong7
Xã Lê Chánh4
Xã Long An4
Xã Phú Lộc3
Xã Phú Vĩnh4
Xã Tân An7
Xã Tân Thạnh6
Xã Vĩnh Hoà6
Xã Vĩnh Xương5

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh An Giang

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDiện tích (km²)Dân sốMật độ Dân số (người/km²)
Huyện An Phú
9045x - 9049x64
226,4191.328845
Huyện Châu Phú
906xx99
451245.102543
Huyện Châu Thành
9090x - 9094x64
355,1169.723478
Huyện Chợ Mới
902xx161
369,6345.200934
Huyện Phú Tân
903xx82
314,223221.059704
Thị xã Tân Châu
9040x - 9044x125
175,6846184.1291.048
Huyện Thoại Sơn9095x - 9099x106
468,7180.551385
Huyện Tịnh Biên
907xx60
355,5120.781340
Huyện Tri Tôn
908xx97
600,4133.109222
Thành phố Long xuyên
901xx321
115,4278.6582.415
Thành phố Châu Đốc905xx130
105,3157.2981494

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Cửu Long

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Cần Thơ94xxx90xxxx292651.603.5431.409,0 km²1138 người/km²
Tỉnh An Giang90xxx88xxxx296672.155.3003.536,7 km²609 người/km²
Tỉnh Bạc Liêu97xxx96xxxx29194876.8002.526 km²355 người/km²
Tỉnh Bến Tre86xxx93xxxx75711.262.0002359,5 km²535 người/km²
Tỉnh Cà Mau98xxx97xxxx290691.219.9005.294,9 km²230 người/km²
Tỉnh Đồng Tháp81xxx81xxxx67661.680.3003.378,8 km²497 người/km²
Tỉnh Hậu Giang95xxx91xxxx29395773.8001.602,4 km²483 người/km²
Tỉnh Kiên Giang91xxx - 92xxx92xxxx297681.738.8006.348,5 km²274 người/km²
Tỉnh Long An82xxx - 83xxx85xxxx72621.469.9004491,9km²327 người/km²
Tỉnh Sóc Trăng6xxx95xxxx299831.308.3003.311,6 km²395 người/km²
Tỉnh Tiền Giang84xxx86xxxx73631.703.4002508,6 km²679 người/km²
Tỉnh Trà Vinh87xxx94xxxx294841.012.6002.341,2 km²433 người/km²
Tỉnh Vĩnh Long85xxx89xxxx70641.092.7301.475 km²740 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long

 

New Post