Phường 5 – Quận 5  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 5  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 5 – Quận 5 

Bản đồ Phường 5 – Quận 5 

Đường An BìnhHẻm 112 749952
Đường An BìnhHẻm 14 749950
Đường An BìnhHẻm 94 749951
Đường Bạch Vân145-73, 30-94 749902
Đường Bạch Vân1-71, 4-26 749912
Đường Bùi Hữu Nghĩa21-27, 22-28 749911
Đường Bùi Hữu Nghĩa30-66, 31-107 749915
Đường Bùi Hữu Nghĩa3-19 749909
Đường Bùi Hữu Nghĩa, Hẻm 191-9, 2-8 749910
Đường Chiêu Anh Các15-47, 6-28 749926
Đường Chiêu Anh Các30-70 749929
Đường Chiêu Anh Các, Hẻm 282-24, 3-11 749928
Đường Đào Tấn10-28, 1-23 749908
Đường Hàm Tử200-318 749937
Đường Hàm Tử318-364 749941
Đường Hàm Tử368-376 749943
Đường Hàm Tử378-388 749945
Đường Hàm Tử390-396 749947
Đường Hàm Tử398-412 749949
Đường Hàm TửHẻm 318 749940
Đường Hàm Tử, Hẻm 36428-64, 29-65 749942
Đường Hàm Tử, Hẻm 37671-113, 72-112 749944
Đường Hàm Tử, Hẻm 388117-141, 118-142 749946
Đường Hàm Tử, Hẻm 3961-5, 2-4 749948
Đường Huỳnh Mẫn Đạt49-67 749936
Đường Huỳnh Mẫn Đạt5-49 749934
Đường Huỳnh Mẫn ĐạtHẻm 49 749935
Đường Nghĩa Thục55-103, 68-112 749918
Đường Nghĩa Thục56-66 749916
Đường Nghĩa Thục, Hẻm 6614-32 749917
Đường Nhiêu Tâm1-45, 2-38 749922
Đường Nhiêu Tâm40-62 749924
Đường Nhiêu TâmHẻm 38 749923
Đường Nhiêu TâmHẻm 50 749925
Đường Trần Hưng Đạo1075-1113 749920
Đường Trần Hưng Đạo967-975 749933
Đường Trần Hưng Đạo977-1009 749930
Đường Trần Hưng ĐạoHẻm 977 749932
Đường Trần Tuấn Khải124-148 749905
Đường Trần Tuấn Khải189-7 749907
Đường Trần Tuấn Khải4-100 749903
Đường Trần Tuấn Khải, Hẻm 1022-32, 27-15 749904
Đường Trầntuấn Khải, Hẻm 1502-32, 31-1 749906
Khu chung cư Bạch VânDãy nhà 26 749914
Khu chung cư Bạch VânDãy nhà 47 749913
Khu chung cư Chiêu Anh CácDãy nhà 33 749927
Khu chung cư Hàm TửDãy nhà 236 749938
Khu chung cư Hàm TửDãy nhà 286 749939
Khu chung cư Nghĩa ThụcDãy nhà 103 749919
Khu chung cư Trần Hưng ĐạoDãy nhà 1009 749931
Khu chung cư Trần Hưng ĐạoDãy nhà 1015 749921

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 5

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Số 177219130,4350960
Phường Số 1078124200,2354000
Phường Số 1193149480,3148219
Phường Số 123568590,3818050
Phường Số 1366139510,2751670
Phường Số 149517810,286361
Phường Số 15108129770,1968300
Phường Số 2157177810,2961314
Phường Số 36378510,1843617
Phường Số 4115125940,3833142
Phường Số 551174370,2279259
Phường Số 643127480,2453117
Phường Số 7115147790,2461579
Phường Số 885
Phường Số 985163740,3941985

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post