Phường 8 – Quận 4  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 4  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 8 – Quận 4 

Bản đồ Phường 8 – Quận 4 

Đường Bến Vân Đồn, Ngõ 129f, Ngách 1231-157, 2-156 754915
Đường Hoàng Diệu199-243 754916
Đường Hoàng Diệu, Ngõ 1991-10 754906
Đường Hoàng Diệu, Ngõ 2151-7 754904
Đường Hoàng Diệu, Ngõ 2331-11, 2-20 754903
Đường Hoàng Diệu, Ngõ 2371-21, 2-54 754901
Đường Hoàng Diệu, Ngõ 237, Ngách 421-35, 2-48 754902
Đường Hoàng Diệu, Ngõ 243a1-45, 2-90 754910
Đường Nguyễn Hữu Hào 754938
Đường Tôn Đản150-266 754917
Đường Tôn ĐảnNgõ 206 754931
Đường Tôn Đản, Ngõ 122, Ngách 117 Của Ngách 272-10 754923
Đường Tôn Đản, Ngõ 122, Ngách 271-123, 2-130 754918
Đường Tôn Đản, Ngõ 122, Ngách 63 Của Ngách 271-9, 2-10 754919
Đường Tôn Đản, Ngõ 122, Ngách 77 Của Ngách 271-5, 2-8 754920
Đường Tôn Đản, Ngõ 122, Ngách 93 Của Ngách 271-11, 2-10 754921
Đường Tôn Đản, Ngõ 122, Ngách 94 Của Ngách 271-7, 2-6 754922
Đường Tôn Đản, Ngõ 1481-75, 2-78 754924
Đường Tôn Đản, Ngõ 148, Ngách 50 Của Ngách 121-9, 2-18 754926
Đường Tôn Đản, Ngõ 148, Ngách 54 Của Ngách 121-3, 2-6 754927
Đường Tôn Đản, Ngõ 148, Ngách 66 Của Ngách 121-9, 2-12 754928
Đường Tôn Đản, Ngõ 148, Ngách 7 Của Ngách 121-31, 2-40 754925
Đường Tôn Đản, Ngõ 1841-5, 2-8 754929
Đường Tôn Đản, Ngõ 1981-19, 2-18 754930
Đường Tôn Đản, Ngõ 2301-43, 2-46 754932
Đường Tôn Đản, Ngõ 2421-19, 2-24 754933
Đường Tôn Đản, Ngõ 2541 754934
Đường Tôn Đản, Ngõ 2661-21, 2-242 754937
Đường Tôn Đản, Ngõ 266, Ngách 401-47, 2-26 754935
Khu cư xá Vĩnh Hội – Bến Vân Đồn, Lô nhà R 754912
Khu cư xá Vĩnh Hội – Bến Vân Đồn, Lô nhà S 754914
Khu cư xá Vĩnh Hội – Bến Vân Đồn, Lô nhà U 754911
Khu cư xá Vĩnh Hội – Bến Vân Đồn, Lô nhà V 754913
Khu dân cư Khu Tái Thiết Hoàng Diệu, Lô nhà J 754909
Khu dân cư Khu Tái Thiết Hoàng Diệu, Lô nhà L 754907
Khu dân cư Khu Tái Thiết Hoàng Diệu, Lô nhà L Tiếp The 754908

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 4

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Số 118
Phường Số 105811790,1110718
Phường Số 12449.0720,4213
Phường Số 1352112400,4326140
Phường Số 142615850,179324
Phường Số 1537123830,2158967
Phường Số 1685177610,3255503
Phường Số 1848116150,7116359
Phường Số 222126950,1966816
Phường Số 323121820,340607
Phường Số 464175800,2862786
Phường Số 518102530,1664081
Phường Số 65111540,25770
Phường Số 836159460,1699663
Phường Số 952117910,1298258

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post