Phường Đông Khê – Ngô Quyền cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Ngô Quyền , thuộc Thành phố Hải Phòng , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Đông Khê – Ngô Quyền

Bản đồ Phường Đông Khê – Ngô Quyền

Cụm 1 182682
Cụm 1Tổ 3 182692
Cụm 1Tổ 4 182693
Cụm 1Tổ 5 182694
Cụm 1Tổ 8 182683
Cụm 2 182674
Cụm 2Tổ 10 182675
Cụm 2Tổ 12 182676
Cụm 2Tổ 14a 182677
Cụm 2Tổ 14b 182678
Cụm 3 182679
Cụm 4 182680
Cụm 5 182681
Cụm 6 182715
Cụm 7 182711
Cụm 7Tổ 39 182712
Cụm 7Tổ 40a 182713
Cụm 7Tổ 40b 182714
Cụm 8Tổ 44 182670
Cụm 8Tổ 45a 182671
Cụm 8Tổ 45b 182672
Đường Đông Khê1-313, 2-116 182673
Đường Đông KhêHẻm 40 182709
Đường Đông KhêNgõ 1 182684
Đường Đông KhêNgõ 127 182695
Đường Đông KhêNgõ 14 182706
Đường Đông KhêNgõ 169 182696
Đường Đông KhêNgõ 189 182697
Đường Đông KhêNgõ 2 182704
Đường Đông KhêNgõ 205 182698
Đường Đông KhêNgõ 213 182699
Đường Đông KhêNgõ 22 182707
Đường Đông KhêNgõ 243 182700
Đường Đông KhêNgõ 297 182701
Đường Đông KhêNgõ 32 182708
Đường Đông KhêNgõ 52 182710
Đường Đông KhêNgõ 6 182705
Đường Đông Khê, Ngõ 1111-55, 2-90 182691
Đường Đông Khê, Ngõ 151-6 182686
Đường Đông Khê, Ngõ 251-9, 2-10 182687
Đường Đông Khê, Ngõ 3051-23, 2-8 182702
Đường Đông Khê, Ngõ 3131-13, 2-10 182703
Đường Đông Khê, Ngõ 351-9, 2-16 182688
Đường Đông Khê, Ngõ 51-43, 2-66 182685
Đường Đông Khê, Ngõ 511-15, 2-10 182689
Đường Đông Khê, Ngõ 711-7, 2-8 182690
Đường Lê Hồng Phong 182716

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Ngô Quyền

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Cầu Đất34
Phường Cầu Tre68
Phường Đằng Giang21
Phường Đông Khê47
Phường Đồng Quốc Bình51
Phường Gia Viện36
Phường Lạch Tray51
Phường Lạc Viên30
Phường Lê Lợi37
Phường Lương Khánh Thiện30
Phường Máy Chai173
Phường Máy Tơ104
Phường Vạn Mỹ50

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hải Phòng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Đồ Sơn
050xx3844.51442,41.050
Quận Dương Kinh
049xx3048.70045,9 1.061
Quận Hải An
048xx106103.267104,9984
Quận Hồng Bàng
041xx432101.62514,47.057
Quận Kiến An
046xx17897.40329,5 3.302
Quận Lê Chân
047xx748209.60811,817.763
Quận Ngô Quyền
042xx732164.61211,214.698
Huyện An Dương
044xx109160.75197,6 1.647
Huyện An Lão
045xx98132.316114,91.152
Huyện Bạch Long Vĩ055xx49024,5 200
Huyện Cát Hải
054xx6629.676323,192
Huyện Kiến Thuỵ
051xx92126.324107,51.175
Huyện Thuỷ Nguyên
043xx24303.094242,8 1.248
Huyện Tiên Lãng
052xx198141.288191,2739
Huyện Vĩnh Bảo
053xx201173.083 180,5959

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post