Phường Cầu Tre – Ngô Quyền cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Ngô Quyền , thuộc Thành phố Hải Phòng , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Cầu Tre – Ngô Quyền

Bản đồ Phường Cầu Tre – Ngô Quyền

Đường Đà Nẵng193-315, 244-270 182001
Đường Đà Nẵng, Ngách 1, Ngõ 246b1-59, 2-48 182004
Đường Đà Nẵng, Ngách 2, Ngõ 246b1-69, 2-68 182005
Đường Đà Nẵng, Ngõ 2391-79, 2-86 182010
Đường Đà Nẵng, Ngõ 2441-27, 2-34 182002
Đường Đà Nẵng, Ngõ 246a1-43, 2-28 182003
Đường Đà Nẵng, Ngõ 246c1-115, 2-118 182006
Đường Đà Nẵng, Ngõ 2561-79, 2-92 182007
Đường Đà Nẵng, Ngõ 2581-67, 2-84 182008
Đường Đà Nẵng, Ngõ 2651-45, 2-88 182011
Đường Đà Nẵng, Ngõ 2701-35, 2-36 182009
Đường Đà Nẵng, Ngõ 2791-79, 2-142 182012
Đường Đà Nẵng, Ngõ 2911-35, 2-42 182013
Đường Đà Nẵng, Ngõ 3091-45, 2-54 182014
Đường Đà Nẵng, Ngõ 3111-27, 2-26 182015
Đường Đà Nẵng, Ngõ 3131-101, 2-108 182016
Đường Đà Nẵng, Ngõ 3151-43, 2-42 182017
Khu chung cư Thủy TinhDãy nhà C23 182037
Khu chung cư Thủy TinhDãy nhà C35 182043
Khu tập thể Công Nhân CảngDãy nhà A 182026
Khu tập thể Công Nhân CảngDãy nhà B 182027
Khu tập thể Công Nhân CảngDãy nhà C 182028
Khu tập thể Công Nhân CảngDãy nhà D 182029
Khu tập thể Công Nhân CảngDãy nhà E 182030
Khu tập thể Công Nhân CảngDãy nhà F 182031
Khu tập thể Công Trình ThủyDãy nhà C53 182052
Khu tập thể Công Trình ThủyDãy nhà C55 182053
Khu tập thể Công Trình ThủyDãy nhà C57 182054, 182055
Khu tập thể Công Trình ThủyDãy nhà C59 182056
Khu tập thể Công Trình ThủyDãy nhà C61 182057
Khu tập thể Công Trình ThủyDãy nhà C63 182058
Khu tập thể Công Trình ThủyDãy nhà C65 182059
Khu tập thể Công Trình ThủyDãy nhà C67 182060
Khu tập thể Công Trình ThủyDãy nhà C71 182061
Khu tập thể Công Trình ThủyDãy nhà C73 182062
Khu tập thể Công Trình ThủyDãy nhà C75 182063
Khu tập thể Công Trình ThủyDãy nhà C77 182064
Khu tập thể Công Trình ThủyDãy nhà C79 182065
Khu tập thể Công Trình ThủyDãy nhà C81 182066
Khu tập thể Công Trình ThủyDãy nhà C83 182067
Khu tập thể Công Trình ThủyDãy nhà C85 182068
Khu tập thể Thái Phiên, Lô nhà 1 182020
Khu tập thể Thái Phiên, Lô nhà 2 182021
Khu tập thể Thái Phiên, Lô nhà 3 182022
Khu tập thể Thái Phiên, Lô nhà 4 182023
Khu tập thể Thái Phiên, Lô nhà A1 182018
Khu tập thể Thái Phiên, Lô nhà A2 182019
Khu tập thể Thái Phiên, Lô nhà A8 182024
Khu tập thể Thái Phiên, Lô nhà A9 182025
Khu tập thể Thủy TinhDãy nhà C13 182032
Khu tập thể Thủy TinhDãy nhà C15 182033
Khu tập thể Thủy TinhDãy nhà C17 182034
Khu tập thể Thủy TinhDãy nhà C19 182035
Khu tập thể Thủy TinhDãy nhà C21 182036
Khu tập thể Thủy TinhDãy nhà C25 182038
Khu tập thể Thủy TinhDãy nhà C27 182039
Khu tập thể Thủy TinhDãy nhà C31 182041
Khu tập thể Thủy TinhDãy nhà C33 182042
Khu tập thể Thủy TinhDãy nhà C37 182044
Khu tập thể Thủy TinhDãy nhà C39 182045
Khu tập thể Thủy TinhDãy nhà C41 182046
Khu tập thể Thủy TinhDãy nhà C43 182047
Khu tập thể Thủy TinhDãy nhà C45 182048
Khu tập thể Thủy TinhDãy nhà C47 182049
Khu tập thể Thủy TinhDãy nhà C49 182050
Khu tập thể Thủy TinhDãy nhà C51 182051
Khu tập thể Thuỷ TinhDãy nhà C29 182040

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Ngô Quyền

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Cầu Đất34
Phường Cầu Tre68
Phường Đằng Giang21
Phường Đông Khê47
Phường Đồng Quốc Bình51
Phường Gia Viện36
Phường Lạch Tray51
Phường Lạc Viên30
Phường Lê Lợi37
Phường Lương Khánh Thiện30
Phường Máy Chai173
Phường Máy Tơ104
Phường Vạn Mỹ50

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hải Phòng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Đồ Sơn
050xx3844.51442,41.050
Quận Dương Kinh
049xx3048.70045,9 1.061
Quận Hải An
048xx106103.267104,9984
Quận Hồng Bàng
041xx432101.62514,47.057
Quận Kiến An
046xx17897.40329,5 3.302
Quận Lê Chân
047xx748209.60811,817.763
Quận Ngô Quyền
042xx732164.61211,214.698
Huyện An Dương
044xx109160.75197,6 1.647
Huyện An Lão
045xx98132.316114,91.152
Huyện Bạch Long Vĩ055xx49024,5 200
Huyện Cát Hải
054xx6629.676323,192
Huyện Kiến Thuỵ
051xx92126.324107,51.175
Huyện Thuỷ Nguyên
043xx24303.094242,8 1.248
Huyện Tiên Lãng
052xx198141.288191,2739
Huyện Vĩnh Bảo
053xx201173.083 180,5959

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post