Phường Mân Thái – Sơn Trà cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Sơn Trà , thuộc Tỉnh Đà Nẵng , vùng Nam Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Mân Thái – Sơn Trà

Bản đồ Phường Mân Thái – Sơn Trà

Cụm Tân BìnhTổ 23 553621
Đường Cao Bá Nhạ 553659
Đường Cao Lỗ 553658
Đường Chu Huy Mân 553664
Đường Cổ Mân 1 553665
Đường Cổ Mân 2 553666
Đường Cổ Mân 3 553667
Đường Cổ Mân 4 553668
Đường Cổ Mân 5 553669
Đường Cổ Mân 6 553670
Đường Cổ Mân 7 553671
Đường Cổ Mân 8 553672
Đường Cổ Mân 9 553673
Đường Đinh Đạt 553677
Đường Đinh Lễ 553660
Đường Dương Văn An 553661
Đường Hoàng Sa 553662
Đường Hồ Thấu 553676
Đường Khúc Hạo 553635
Đường Lê Bôi 553675
Đường Lê Lâm 553681
Đường Lê Văn Thứ1-149, 2-150 553649
Đường Ngô Quyền134-240, 135-243 553610
Đường Nguyễn Đức An 553679
Đường Nguyễn Huy Chương 553674
Đường Phó Đức Chính1-101 553654
Đường Phó Đức Chính, Kiệt 1011-29 553655
Đường Tân Phú 1 553683
Đường Tân Phú 2 553684
Đường Tân Thuận 553682
Đường Trần Đức Thông 553678
Đường Trương Định1-79, 2-70 553615
Đường Vương Thừa Vũ 553680
Khối Mân Lập Đông1Tổ 26 553626
Khối Mân Lập Đông 1Tổ 25 553625
Khối Mân Lập Đông 1Tổ 27a 553627
Khối Mân Lập Đông 1Tổ 27b 553656
Khối Mân Lập Đông 1Tổ 28 553628
Khối Mân Lập Đông 1Tổ 29 553629
Khối Mân Lập Đông 2Tổ 30 553650
Khối Mân Lập Đông 2Tổ 31a 553651
Khối Mân Lập Đông 2Tổ 31b 553657
Khối Mân Lập Đông 2Tổ 35 553652
Khối Mân Lập Đông 2Tổ 36 553653
Khối Mân Lập TâyTổ 32 553611
Khối Mân Lập TâyTổ 34 553612
Khối Mân Lập TâyTổ 37 553613
Khối Mân Lập TâyTổ 39 553614
Khối Tân AnTổ 11 553642
Khối Tân AnTổ 12 553643
Khối Tân AnTổ 14 553645
Khối Tân AnTổ 15 553646
Khối Tân AnTổ 18 553647
Khối Tân AnTổ 19 553648
Khối Tân BìnhTổ 20a 553617
Khối Tân BìnhTổ 21 553618
Khối Tân BìnhTổ 22 553620
Khối Tân BìnhTổ 24a 553622
Khối Tân BìnhTổ 24b 553623
Khối Tân BìnhTổ 24c 553624
Khối Tân PhúTổ 10a 553639
Khối Tân PhúTổ 10b 553640
Khối Tân PhúTổ 10c 553641
Khối Tân PhúTổ 9a 553636
Khối Tân PhúTổ 9b 553638
Khối Tân ThuậnTổ 1 553630
Khối Tân ThuậnTổ 3 553632
Khối Tân ThuậnTổ 4 553633
Khối Tân ThuậnTổ 5 553634
Khối Tân ThuậnTổ 8 553631

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Sơn Trà

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Hải Bắc150
Phường An Hải Đông71
Phường An Hải Tây64
Phường Mân Thái70
Phường Nại Hiên Đông119
Phường Phước Mỹ88
Phường Thọ Quang136

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Đà Nẵng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Cẩm Lệ
507xx539
87.69133,32.633
Quận Hải Châu
502xx1091
189.56120,69.202
Quận Liên Chiểu
506xx419
128.35375,71.696
Quận Ngũ Hành Sơn
505xx395
63.06736,51.728
Quận Sơn Trà
504xx698
127.682 602.128
Quận Thanh Khê
503xx803
174.55718.770
Quận Hoàng Sa509xx1
305
Huyện Hoà Vang
508xx129
116.524707,3165

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Đà Nẵng50xxx55xxxx236431.046.8761.285,4 km²892 người/km²
Tỉnh Bình Định55xxx59xxxx56771.962.2666850,6 km²286 người/km²
Tỉnh Khánh Hoà57xxx65xxxx58791.192.5005.217,7 km²229 người/km²
Tỉnh Phú Yên56xxx62xxxx5778883.2005.060,5 km²175 người/km²
Tỉnh Quảng Nam51xxx - 52xxx56xxxx235921.505.00010.438,4 km²144 người/km²
Tỉnh Quảng Ngãi53xxx - 54xxx57xxxx55761.221.6005.153,0 km²237 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Nam Trung Bộ

 

New Post