Phường Mông Dương – Cẩm Phả cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Cẩm Phả , thuộc Tỉnh Quảng Ninh , vùng Vùng Đông Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Mông Dương – Cẩm Phả

Bản đồ Phường Mông Dương – Cẩm Phả

Cụm 1Tổ 1204302
Cụm 1Tổ 10204311
Cụm 1Tổ 11204312
Cụm 1Tổ 12204313
Cụm 1Tổ 13204314
Cụm 1Tổ 14204315
Cụm 1Tổ 15204316
Cụm 1Tổ 16204317
Cụm 1Tổ 2204303
Cụm 1Tổ 3204304
Cụm 1Tổ 4204305
Cụm 1Tổ 5204306
Cụm 1Tổ 6204307
Cụm 1Tổ 7204308
Cụm 1Tổ 8204309
Cụm 1Tổ 9204310
Cụm 10Tổ 181204435
Cụm 10Tổ 182204436
Cụm 10Tổ 183204437
Cụm 10Tổ 184204438
Cụm 10Tổ 185204439
Cụm 10Tổ 186204440
Cụm 10Tổ 187204441
Cụm 1 Mông Dương204301
Cụm 2Tổ 21204318
Cụm 2Tổ 22204319
Cụm 2Tổ 23204320
Cụm 2Tổ 24204321
Cụm 2Tổ 25204322
Cụm 2Tổ 26204323
Cụm 2Tổ 27204324
Cụm 2Tổ 28204325
Cụm 2Tổ 45204339
Cụm 2 Mông Dương204326
Cụm 2 Mông DươngTổ 29204327
Cụm 2 Mông DươngTổ 30204328
Cụm 2 Mông DươngTổ 31204329
Cụm 2 Mông DươngTổ 32204330
Cụm 2 Mông DươngTổ 33204331
Cụm 2 Mông DươngTổ 34204332
Cụm 2 Mông DươngTổ 35204333
Cụm 2 Mông DươngTổ 36204334
Cụm 2 Mông DươngTổ 37204335
Cụm 2 Mông DươngTổ 38204336
Cụm 3Tổ 41204337
Cụm 3Tổ 42204443
Cụm 3Tổ 43204442
Cụm 3Tổ 44204338
Cụm 3Tổ 46204340
Cụm 3Tổ 47204341
Cụm 3Tổ 48204342
Cụm 3Tổ 49204343
Cụm 3Tổ 50204344
Cụm 3Tổ 51204346
Cụm 3Tổ 52204347
Cụm 3Tổ 53204348
Cụm 3Tổ 54204349
Cụm 3Tổ 55204350
Cụm 3Tổ 56204351
Cụm 3 Mông Dương204345
Cụm 4Tổ 61204352
Cụm 4Tổ 62204444
Cụm 4Tổ 63204445
Cụm 4Tổ 64204353
Cụm 4Tổ 65204354
Cụm 4Tổ 66204355
Cụm 4Tổ 67204356
Cụm 4Tổ 68204357
Cụm 4Tổ 69204358
Cụm 4Tổ 70204359
Cụm 4Tổ 71204360
Cụm 4Tổ 72204361
Cụm 4Tổ 73204362
Cụm 4Tổ 74204363
Cụm 4Tổ 75204364
Cụm 4Tổ 76204365
Cụm 5Tổ 81204366
Cụm 5Tổ 82204367
Cụm 5Tổ 83204368
Cụm 5Tổ 84204369
Cụm 5Tổ 85204370
Cụm 5Tổ 86204371
Cụm 5Tổ 87204372
Cụm 5Tổ 88204373
Cụm 5Tổ 89204374
Cụm 5Tổ 90204375
Cụm 5Tổ 91204376
Cụm 5Tổ 92204377
Cụm 5Tổ 93204378
Cụm 5Tổ 94204379
Cụm 5Tổ 95204380
Cụm 6Tổ 101204381
Cụm 6Tổ 102204382
Cụm 6Tổ 103204383
Cụm 6Tổ 104204384
Cụm 6Tổ 105204385
Cụm 6Tổ 106204386
Cụm 6Tổ 107204387
Cụm 6Tổ 108204388
Cụm 6Tổ 109204389

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Cẩm Phả

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Cẩm Bình69
Phường Cẩm Đông97
Phường Cẩm Phú182
Phường Cẩm Sơn140
Phường Cẩm Tây93
Phường Cẩm Thạch87
Phường Cẩm Thành117
Phường Cẩm Thịnh97
Phường Cẩm Thủy97
Phường Cẩm Trung131
Phường Cửa Ông156
Phường Mông Dương145
Phường Quang Hanh137
Xã Cẩm Hải5
Xã Cộng Hoà9
Xã Dương Huy7

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Quảng Ninh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố tỉnh Hạ Long011xx1740221.580271,9503815
Thành phố Cẩm Phả
012xx1569195.800486,5403
Thành phố Móng Cái
015xx188
80.000516,60155
Thành phố Uông Bí
023xx527
151.072256,3077589
Huyện Ba Chẽ
020xx118
18.877608,631
Huyện Bình Liêu
017xx104
27.62947558
Huyện Cô Tô
014xx28
4.98547,4105
Huyện Đầm Hà
018xx79
33.219412,481
Thị xã Đông Triều
024xx340
156.627397,2394
Huyện Hải Hà
016xx133
52.729526,1100
Huyện Hoành Bồ
021xx182
46.288844,655
Huyện Tiên Yên
019xx128
44.352437,6101
Huyện Vân Đồn
013xx110
40.204553,272.7
Thị xã Quảng Yên (Huyện Yên Hưng cũ)

022xx206
132.600331,9400

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Tỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 13 1.624.4563.849,7 km²421 người/km²
Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997 330.1004.859,4 km²62 người/km²
Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611 517.9006.707,9 km²77 người/km²
Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923 771.2007.914,9 km²97 người/km²
Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512 751.2008.320,8 km²90 người/km²
Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424 656.9006.383,9 km²103 người/km²
Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx21019 1.351.0003.533,4 km²382 người/km²
Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx20314 1.211.3006.102,3 km²199 người/km²
Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx20820 1.156.0003536,4 km²32 người/km²
Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722 746.7005.867,3 km²127 người/km²
Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621 771.6006.886,3 km²112 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post