Phường Thanh Bình – Hải Châu cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Hải Châu , thuộc Tỉnh Đà Nẵng , vùng Nam Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Thanh Bình – Hải Châu

Bản đồ Phường Thanh Bình – Hải Châu

Đường Bắc Đẩu1-97, 2-76 551650
Đường Bắc Đẩu, Kiệt 151-11, 2-18 551657
Đường Bắc Đẩu, Kiệt 311-5, 2-6 551655
Đường Bắc Đẩu, Kiệt 351-3, 2-20 551654
Đường Bắc Đẩu, Kiệt 362-10 551656
Đường Bắc Đẩu, Kiệt 442-12 551653
Đường Bắc Đẩu, Kiệt 591-17, 2-12 551652
Đường Bắc Đẩu, Kiệt 622-20 551651
Đường Cao Thắng1-109, 2-48 551613
Đường Cao Thắng, Kiệt 151-9, 2-10 551615
Đường Cao Thắng, Kiệt 191-5 551616
Đường Cao Thắng, Kiệt 331-39, 2-22 551620
Đường Cao Thắng, Kiệt 341-5 551614
Đường Cao Thắng, Kiệt 461-23, 2-60 551621
Đường Cao Thắng, Kiệt 46, Ngách 161-27, 2-24 551622
Đường Cao Thắng, Kiệt 46, Ngách 301-21, 2-24 551623
Đường Cao Thắng, Kiệt 46, Ngách 381-5, 2-6 551624
Đường Đầm Rong 1 551701
Đường Đầm Rong 2 551702
Đường Đinh Tiên Hoàng2-52 551644
Đường Đinh Tiên Hoàng, Kiệt 141-11, 2-10 551646
Đường Đinh Tiên Hoàng, Kiệt 21-25, 2-10 551645
Đường Đinh Tiên Hoàng, Kiệt 261-29, 2-18 551647
Đường Đinh Tiên Hoàng, Kiệt 461-27, 2-30 551648
Đường Đinh Tiên Hoàng, Kiệt 521-33, 2-42 551649
Đường Đống Đa258-396 551604
Đường Đống Đa, Kiệt 2821-9, 2-10 551611
Đường Đống Đa, Kiệt 2861-9, 2-10 551610
Đường Đống Đa, Kiệt 3031-5 551612
Đường Đống Đa, Kiệt 3341-41, 2-32 551609
Đường Đống Đa, Kiệt 3561-5, 2-10 551608
Đường Đống Đa, Kiệt 3701-9, 2-18 551607
Đường Đống Đa, Kiệt 3782-6 551606
Đường Đống Đa, Kiệt 3801-9, 2-6 551605
Đường Hải Hồ1-129, 2-140 551687
Đường Hải Hồ, Kiệt 1141-15, 2-12 551692
Đường Hải Hồ, Kiệt 1402-14 551693
Đường Hải Hồ, Kiệt 301-31, 2-20 551688
Đường Hải Hồ, Kiệt 691-21 551696
Đường Hải Hồ, Kiệt 712-12 551690
Đường Hải Hồ, Kiệt 721-27 551689
Đường Hải Hồ, Kiệt 961-43, 2-32 551691
Đường Hải Sơn1-169, 2-108 551682
Đường Hải Sơn, Kiệt 101-7 551684
Đường Hải Sơn, Kiệt 1431-15, 2-8 551685
Đường Hải Sơn, Kiệt 1511-17, 2-12 551686
Đường Hải Sơn, Kiệt 761-15, 2-16 551683
Đường Lý Tự Trọng143- 551694
Đường Lý Tự Trọng154-300, 91-143 551591
Đường Lý Tự Trọng, Kiệt 1271-29, 2-18 551595
Đường Lý Tự Trọng, Kiệt 1391-17, 2-10 551596
Đường Lý Tự Trọng, Kiệt 1541-17 551592
Đường Lý Tự Trọng, Kiệt 1682-12 551593
Đường Lý Tự Trọng, Kiệt 971-5, 2-18 551594
Đường Nguyễn Đôn Tiết 551700
Đường Nguyễn Tất Thành1-249 551695
Đường Ông Ích Khiêm1-139, 2-98 551617
Đường Ông Ích Khiêm, Kiệt 1151-47, 2-40 551625
Đường Ông Ích Khiêm, Kiệt 115, Ngách 182-20 551626
Đường Ông Ích Khiêm, Kiệt 115, Ngách 2626-26 551627
Đường Ông Ích Khiêm, Kiệt 115, Ngách 3131-31 551628
Đường Ông Ích Khiêm, Kiệt 115, Ngách 33-33 551629
Đường Ông Ích Khiêm, Kiệt 181-67, 2-50 551638
Đường Ông Ích Khiêm, Kiệt 18, Ngách 511-27, 2-34 551639
Đường Ông Ích Khiêm, Kiệt 211-15, 2-12 551632
Đường Ông Ích Khiêm, Kiệt 2112-48, 15-51 551618
Đường Ông Ích Khiêm, Kiệt 31-9 551643
Đường Ông Ích Khiêm, Kiệt 3310-42, 7-51 551619
Đường Ông Ích Khiêm, Kiệt 331-13, 2-20 551698
Đường Ông Ích Khiêm, Kiệt 331-39, 2-22 551697
Đường Ông Ích Khiêm, Kiệt 41-23, 2-32 551640
Đường Ông Ích Khiêm, Kiệt 491-51, 2-46 551631
Đường Ông Ích Khiêm, Kiệt 541-29, 2-38 551637
Đường Ông Ích Khiêm, Kiệt 581-51, 2-82 551633
Đường Ông Ích Khiêm, Kiệt 58, Ngách 471-11, 2-14 551634
Đường Ông Ích Khiêm, Kiệt 651-41, 2-26 551630
Đường Ông Ích Khiêm, Kiệt 661-23, 2-20 551699
Đường Ông Ích Khiêm, Kiệt 741-29, 2-50 551636
Đường Ông Ích Khiêm, Kiệt 781-29 551635
Đường Thanh Duyên1-17, 2-34 551658
Đường Thanh Hải1-63, 2-104 551659
Đường Thanh HảiKiệt 124 551661
Đường Thanh HảiKiệt 24 551660
Đường Thanh Long1-193, 2-174 551671
Đường Thanh Long, Kiệt 1401-23, 2-32 551673
Đường Thanh Long, Kiệt 1501-9 551674
Đường Thanh Long, Kiệt 671-5, 2-6 551672
Đường Thanh Sơn1-109, 2-88 551675
Đường Thanh Sơn, Kiệt 241-33, 2-20 551678
Đường Thanh Sơn, Kiệt 321-35, 2-32 551679
Đường Thanh Sơn, Kiệt 42-16 551676
Đường Thanh Sơn, Kiệt 61-29, 2-14 551677
Đường Thanh Sơn, Kiệt 861-5, 2-6 551681
Đường Thanh Sơn, Kiệt 891-39, 2-24 551680
Đường Thanh Thủy1-217, 2-248 551662
Đường Thanh Thủy, Kiệt 1071-9, 2-10 551665
Đường Thanh Thủy, Kiệt 1111-11, 2-14 551666
Đường Thanh Thủy, Kiệt 1172-10 551667
Đường Thanh Thủy, Kiệt 1311-9 551670
Đường Thanh Thuỷ, Kiệt 1611-5, 2-12 551668
Đường Thanh Thủy, Kiệt 1811-5 551669
Đường Thanh Thủy, Kiệt 592-6 551663
Đường Thanh Thủy, Kiệt 791-5, 2-6 551664
Khu chung cư Đường Lý Tự Trọng, Lô nhà B1số 1-31 551597
Khu chung cư Đường Lý Tự Trọng, Lô nhà B2 Từ Số 1-21 551598
Khu chung cư Đường Lý Tự Trọng, Lô nhà B3 Từ Số 1-22 551599
Khu chung cư Đường Lý Tự Trọng, Lô nhà B4 Từ Số 1-26 551600
Khu chung cư Đường Lý Tự Trọng, Lô nhà B5 Từ Số 1-28 551601
Khu chung cư Đường Lý Tự Trọng, Lô nhà B6 Từ Số 1-17 551602
Khu chung cư Đường Lý Tự Trọng, Lô nhà B7 Từ Số 1-13 551603
Tổ 46 551642
Tổ 54 551641

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hải Châu

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bình Hiên51
Phường Bình Thuận109
Phường Hải Châu 1158
Phường Hải Châu 275
Phường Hòa Cường Bắc48
Phường Hoà Cường Nam70
Phường Hòa Thuận Đông90
Phường Hoà̀ Thuận Tây74
Phường Nam Dương40
Phường Phước Ninh95
Phường Thạch Thang100
Phường Thanh Bình112
Phường Thuận Phước69

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Đà Nẵng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Cẩm Lệ
507xx539
87.69133,32.633
Quận Hải Châu
502xx1091
189.56120,69.202
Quận Liên Chiểu
506xx419
128.35375,71.696
Quận Ngũ Hành Sơn
505xx395
63.06736,51.728
Quận Sơn Trà
504xx698
127.682 602.128
Quận Thanh Khê
503xx803
174.55718.770
Quận Hoàng Sa509xx1
305
Huyện Hoà Vang
508xx129
116.524707,3165

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Đà Nẵng50xxx55xxxx236431.046.8761.285,4 km²892 người/km²
Tỉnh Bình Định55xxx59xxxx56771.962.2666850,6 km²286 người/km²
Tỉnh Khánh Hoà57xxx65xxxx58791.192.5005.217,7 km²229 người/km²
Tỉnh Phú Yên56xxx62xxxx5778883.2005.060,5 km²175 người/km²
Tỉnh Quảng Nam51xxx - 52xxx56xxxx235921.505.00010.438,4 km²144 người/km²
Tỉnh Quảng Ngãi53xxx - 54xxx57xxxx55761.221.6005.153,0 km²237 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Nam Trung Bộ

 

New Post