Phường Vĩnh Quang – Rạch Giá cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Rạch Giá , thuộc Tỉnh Kiên Giang , vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long
Danh mục Thông tin zip code /postal code Phường Vĩnh Quang – Rạch Giá |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bản đồ Phường Vĩnh Quang – Rạch Giá |
|
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Rạch Giá |
Tên SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Bình 17
Phường An Hoà 25
Phường Rạch Sỏi 21
Phường Vĩnh Bảo 25
Phường Vĩnh Hiệp 8
Phường Vĩnh Lạc 34
Phường Vĩnh Lợi 6
Phường Vĩnh Quang 33
Phường Vĩnh Thanh 22
Phường Vĩnh Thanh Vân 27
Phường Vĩnh Thông 11
Xã Phi Thông 6
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Kiên Giang |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Rạch Giá 911xx 235
226.316 103,6 2.184
Thị xã Hà Tiên
915xx 88
44.721 98,9 452
Huyện An Biên
918xx 74
122.068 400,3 305
Huyện An Minh
919xx 74
115.062 590,6 195
Huyện Châu Thành
917xx 64
148.313 285,4 520
Huyện Giang Thành
914xx 25
28.910 407,44 71
Huyện Giồng Riềng
923xx 123
211.496 639,2 331
Huyện Gò Quao
922xx 96
138.547 439,5 315
Huyện Hòn Đất
913xx 84
166.860 1.046,7 159
Huyện Kiên Hải
924xx 14
20.807 26,2 794
Huyện Kiên Lương
916xx 42
74.750 472,9 158
Huyện Phú Quốc
925xx 71
91.241 589,4 155
Huyện Tân Hiệp
912xx 72
142.405 419,3 339
Huyện U Minh Thượng
920xx 53
67.764 432,7 156
Huyện Vĩnh Thuận
921xx 54
89.798 394,8 227
(cập nhật 2020)
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Cửu Long |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) Mã bưu chính Mã điện thoại Biển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Thành phố Cần Thơ 94xxx 90xxxx 292 65 1.603.543 1.409,0 km² 1138 người/km²
Tỉnh An Giang 90xxx 88xxxx 296 67 2.155.300 3.536,7 km² 609 người/km²
Tỉnh Bạc Liêu 97xxx 96xxxx 291 94 876.800 2.526 km² 355 người/km²
Tỉnh Bến Tre 86xxx 93xxxx 75 71 1.262.000 2359,5 km² 535 người/km²
Tỉnh Cà Mau 98xxx 97xxxx 290 69 1.219.900 5.294,9 km² 230 người/km²
Tỉnh Đồng Tháp 81xxx 81xxxx 67 66 1.680.300 3.378,8 km² 497 người/km²
Tỉnh Hậu Giang 95xxx 91xxxx 293 95 773.800 1.602,4 km² 483 người/km²
Tỉnh Kiên Giang 91xxx - 92xxx 92xxxx 297 68 1.738.800 6.348,5 km² 274 người/km²
Tỉnh Long An 82xxx - 83xxx 85xxxx 72 62 1.469.900 4491,9km² 327 người/km²
Tỉnh Sóc Trăng 6xxx 95xxxx 299 83 1.308.300 3.311,6 km² 395 người/km²
Tỉnh Tiền Giang 84xxx 86xxxx 73 63 1.703.400 2508,6 km² 679 người/km²
Tỉnh Trà Vinh 87xxx 94xxxx 294 84 1.012.600 2.341,2 km² 433 người/km²
Tỉnh Vĩnh Long 85xxx 89xxxx 70 64 1.092.730 1.475 km² 740 người/km²
(cập nhật 2020)
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long