Phường 9 – Phú Nhuận  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Phú Nhuận  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 9 – Phú Nhuận 

Bản đồ Phường 9 – Phú Nhuận 

Đường Cao Thắng, Hẻm 111-27, 2-26726086
Đường Chiến Thắng1-95, 2-194726042
Đường Chiến Thắng, Hẻm 1001-19726045
Đường Chiến Thắng, Hẻm 1121-57, 2-42726044
Đường Chiến Thắng, Hẻm 1161-37, 2-26726043
Đường Chiến Thắng, Hẻm 121-25, 2-42726051
Đường Chiến Thắng, Hẻm 401-41, 2-30726050
Đường Chiến Thắng, Hẻm 661-19, 2-16726049
Đường Chiến Thắng, Hẻm 842-20726048
Đường Chiến Thắng, Hẻm 882-14726047
Đường Chiến Thắng, Hẻm 981-49, 2-24726046
Đường Đào Duy Anh1-183, 2-188726014
Đường Đào Duy Anh, Hẻm 1081-11, 2-30726020
Đường Đào Duy Anh, Hẻm 122-58726015
Đường Đào Duy Anh, Hẻm 1341-29, 2-38726021
Đường Đào Duy Anh, Hẻm 141-41, 2-42726016
Đường Đào Duy Anh, Hẻm 1591-17, 2-24726024
Đường Đào Duy Anh, Hẻm 1661-15, 2-16726022
Đường Đào Duy Anh, Hẻm 1832-18726023
Đường Đào Duy Anh, Hẻm 323a1-23, 2-20726083
Đường Đào Duy Anh, Hẻm 323b1-31, 2-30726084
Đường Đào Duy Anh, Hẻm 541-101, 2-20726017
Đường Đào Duy Anh, Hẻm 681-19, 2-22726018
Đường Đào Duy Anh, Hẻm 881-9, 2-24726019
Đường Hòang Minh Giám, Hẻm 151-29, 2-32726082
Đường Hoàng Văn Thụ100-204726079
Đường Hoàng Văn Thụ102-192726002
Đường Hoàng Văn Thụ2-100726067
Đường Hoàng Văn Thụ, Hẻm 1182-12726003
Đường Hoàng Văn Thụ, Hẻm 1321-23, 2-24726004
Đường Hoàng Văn Thụ, Hẻm 1342-12726005
Đường Hoàng Văn Thụ, Hẻm 1701-43, 2-52726006
Đường Hòang Văn Thụ, Hẻm 381-15, 2-10726085
Đường Hồ Văn Huê1-141, 2-260726007
Đường Hồ Văn Huê 2143-325, 262-426726068
Đường Hồ Văn Huê, Hẻm 1011-15, 2-24726070
Đường Hồ Văn Huê, Hẻm 1331-11, 2-12726069
Đường Hồ Văn Huê, Hẻm 1572-20726013
Đường Hồ Văn Huê, Hẻm 171-13726077
Đường Hồ Văn Huê, Hẻm 1821-23, 2-14726008
Đường Hồ Văn Huê, Hẻm 192-56726076
Đường Hồ Văn Huê, Hẻm 1981-13, 2-12726009
Đường Hồ Văn Huê, Hẻm 2081-15726010
Đường Hồ Văn Huê, Hẻm 2101-17, 2-12726011
Đường Hồ Văn Huê, Hẻm 2201-23, 2-22726012
Đường Hồ Văn Huê, Hẻm 43d1-29, 2-46726074
Đường Hồ Văn Huê, Hẻm 43r1-29, 2-38726075
Đường Hồ Văn Huê, Hẻm 551-17, 2-8726073
Đường Hồ Văn Huê, Hẻm 651-17, 2-18726072
Đường Hồ Văn Huê, Hẻm 811-61, 2-50726071
Đường Nguyễn Kiệm373-675726025
Đường Nguyễn Kiệm, Hẻm 3731-17, 2-26726041
Đường Nguyễn Kiệm, Hẻm 3951-7, 2-8726040
Đường Nguyễn Kiệm, Hẻm 4131-29, 2-58726039
Đường Nguyễn Kiệm, Hẻm 4231-15, 2-30726038
Đường Nguyễn Kiệm, Hẻm 4291-53, 2-44726037
Đường Nguyễn Kiệm, Hẻm 4531-41, 2-6726036
Đường Nguyễn Kiệm, Hẻm 4691-63, 2-76726035
Đường Nguyễn Kiệm, Hẻm 4791-35, 2-32726034
Đường Nguyễn Kiệm, Hẻm 4852-12726033
Đường Nguyễn Kiệm, Hẻm 5051-49, 2-26726032
Đường Nguyễn Kiệm, Hẻm 5151-23, 2-12726031
Đường Nguyễn Kiệm, Hẻm 5491-37, 2-20726030
Đường Nguyễn Kiệm, Hẻm 5531-75, 2-38726026
Đường Nguyễn Kiệm, Hẻm 5891-7, 2-20726029
Đường Nguyễn Kiệm, Hẻm 5971-7, 2-14726028
Đường Nguyễn Kiệm, Hẻm 6171-43, 2-86726027
Đường Trần Huy Liệu202-316, 225-331726059
Đường Trần Huy Liệu, Hẻm 2161-75, 2-50726060
Đường Trần Huy Liệu, Hẻm 2441-21, 2-18726061
Đường Trần Huy Liệu, Hẻm 2571-9, 2-8726066
Đường Trần Huy Liệu, Hẻm 2581-25, 2-30726062
Đường Trần Huy Liệu, Hẻm 2651-5, 2-10726065
Đường Trần Huy Liệu, Hẻm 2771-9, 2-4726064
Đường Trần Huy Liệu, Hẻm 2841-3, 2-18726063
Đường Trần Khắc Chân45-139, 88-154726052
Đường Trần Khắc Chân, Hẻm 1281-29, 2-8726053
Đường Trần Khắc Chân, Hẻm 1371-27, 2-18726056
Đường Trần Khắc Chân, Hẻm 1481-19, 2-20726054
Đường Trần Khắc Chân, Hẻm 1541-39, 2-20726055
Đường Trần Khắc Chân, Hẻm 3111-57, 2-60726087
Đường Trần Khắc Chân, Hẻm 671-25, 2-14726058
Đường Trần Khắc Chân, Hẻm 831-15, 2-20726057
Đường Trần Khắc Chân, Hẻm 941-21, 2-18726093
Khu chung cư 43 Hồ Văn Huê, Dãy nhà Ac, b726078
Khu chung cư Trần Khắc Chân, Lô A726088
Khu chung cư Trần Khắc Chân, Lô B726089
Khu chung cư Trần Khắc Chân, Lô C726090
Khu cư xá 198a Hoàng Văn ThụDãy nhà Số Liên Gia 1-8726081
Khu cư xá 198b Hoàng Văn ThụDãy nhà Số Liên Gia 4-7726080

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Phú Nhuận

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Số 11012.2280,19
Phường Số 1052974133295,2
Phường Số 1161104680,2345513
Phường Số 12226820,164263
Phường Số 1311105830,1475593
Phường Số 141685000,1556667
Phường Số 1559132190,2357474
Phường Số 172997130,1564753
Phường Số 214154250,3939551
Phường Số 31186370,1945458
Phường Số 435135180,2848279
Phường Số 534155110,351703
Phường Số 72921220,444823
Phường Số 8509320,33107
Phường Số 990185881,3913373

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,1843.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.27635,696.844
Quận 8 
730xx971
408.77219,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post