Phường 5 – Quận 10  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 10  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 5 – Quận 10 

Bản đồ Phường 5 – Quận 10 

Đường Đào Duy Từ121-127 741511
Đường Đào Duy Từ15-81, 40-56 741518
Đường Đào Duy Từ58-122 741520
Đường Đào Duy Từ85-91 741516
Đường Đào Duy Từ95-117 741514
Đường Đào Duy Từ, Hẻm 1191-9, 2-6 741513
Đường Đào Duy Từ, Hẻm 1241-7, 2-8 741521
Đường Đào Duy Từ, Hẻm 1291-5 741512
Đường Đào Duy Từ, Hẻm 832-14 741517
Đường Đào Duy Từ, Hẻm 932-14 741515
Đường Hòa Hảo2-42 741557
Đường Hòa Hảo345-365, 350-354 741539
Đường Hòa Hảo358-368 741541
Đường Hòa Hảo369-379 741537
Đường Hòa Hảo372-384 741543
Đường Hòa Hảo383-393 741535
Đường Hòa Hảo388-400 741545
Đường Hòa Hảo397-407 741533
Đường Hòa Hảo404-414 741547
Đường Hòa Hảo411-437 741531
Đường Hòa Hảo418-434 741549
Đường Hòa Hảo438-448 741551
Đường Hòa Hảo441-455 741529
Đường Hòa Hảo452-462 741553
Đường Hòa Hảo459-463 741527
Đường Hòa Hảo466-476 741555
Đường Hòa Hảo467-483 741525
Đường Hòa Hảo496-500 741559
Đường Hòa Hảo, Hẻm 3561-11, 2-10 741540
Đường Hòa Hảo, Hẻm 3671-9, 2-10 741538
Đường Hòa Hảo, Hẻm 3701-33, 2-40 741542
Đường Hòa Hảo, Hẻm 3811-9, 2-22 741536
Đường Hòa Hảo, Hẻm 3861-39, 2-30 741544
Đường Hòa Hảo, Hẻm 3951-33, 2-48 741534
Đường Hòa Hảo, Hẻm 4021-39, 2-24 741546
Đường Hòa Hảo, Hẻm 4091-35, 2-42 741532
Đường Hòa Hảo, Hẻm 4161-29, 2-44 741548
Đường Hòa Hảo, Hẻm 4361-35, 2-38 741550
Đường Hòa Hảo, Hẻm 4391-25, 2-30 741530
Đường Hòa Hảo, Hẻm 4501-47, 2-46 741552
Đường Hòa Hảo, Hẻm 4571-39, 2-30 741528
Đường Hòa Hảo, Hẻm 4641-47, 2-44 741554
Đường Hòa Hảo, Hẻm 4651-33, 2-40 741526
Đường Hòa Hảo, Hẻm 4781-41, 2-46 741556
Đường Hòa Hảo, Hẻm 4941-39, 2-48 741558
Đường Ngô Quyền140-174 741562
Đường Ngô Quyền28-52 741522
Đường Ngô Quyền56-86 741524
Đường Ngô Quyền88-138 741560
Đường Ngô Quyền, Hẻm 1381-35, 2-34 741561
Đường Ngô Quyền, Hẻm 541-25, 2-34 741523
Đường Nguyễn Chí Thanh254-292 741501
Đường Nguyễn Chí Thanh296-314 741504
Đường Nguyễn Chí Thanh318-366 741506
Đường Nguyễn Chí Thanh370-376 741508
Đường Nguyễn Chí Thanh380-390 741510
Đường Nguyễn Chí Thanh, Hẻm 2941-13 741503
Đường Nguyễn Chí Thanh, Hẻm 3681-15, 2-12 741507
Đường Nguyễn Chí Thanh, Hẻm 3781-17 741509
Đường Nguyễn Tiểu La103-121 741577
Đường Nguyễn Tiểu La127-149 741575
Đường Nguyễn Tiểu La153-169 741572
Đường Nguyễn Tiểu La3-55, 4-24 741505
Đường Nguyễn Tiểu La39-53 741519
Đường Nguyễn Tiểu La66-162, 79-101 741579
Đường Nguyễn Tiểu La, Hẻm 1031-15 741578
Đường Nguyễn Tiểu La, Hẻm 1251-17, 2-20 741576
Đường Nguyễn Tiểu La, Hẻm 1531-25, 2-40 741573
Đường Nguyễn Tiểu La, Hẻm 153, Ngách 153/251-25, 2-40 741574
Đường Nguyễn Tri Phương237-257 741602
Đường Nguyễn Tri Phương261-293 741600
Đường Nguyễn Tri Phương297-335 741598
Đường Nguyễn Tri Phương339-341 741596
Đường Nguyễn Tri Phương345-377 741594
Đường Nguyễn Tri Phương379-411 741592
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 2591-21, 2-22 741601
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 2951-39, 2-38 741599
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 3371-7, 2-8 741597
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 3431-15, 2-8 741595
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 3771-33, 2-34 741593
Đường Vĩnh Viễn265-277 741590
Đường Vĩnh Viễn281-287 741588
Đường Vĩnh Viễn291-295 741586
Đường Vĩnh Viễn299-305 741584
Đường Vĩnh Viễn307-319 741582
Đường Vĩnh Viễn317-393 741567
Đường Vĩnh Viễn323-331 741580
Đường Vĩnh Viễn333-341 741571
Đường Vĩnh Viễn345-351 741569
Đường Vĩnh Viễn397-407 741565
Đường Vĩnh Viễn409-413 741563
Đường Vĩnh Viễn, Hẻm 2691-35, 2-32 741591
Đường Vĩnh Viễn, Hẻm 2791-17, 2-14 741589
Đường Vĩnh Viễn, Hẻm 2891-19, 2-22 741587
Đường Vĩnh Viễn, Hẻm 2971-45, 2-44 741585
Đường Vĩnh Viễn, Hẻm 3071-51, 2-54 741583
Đường Vĩnh Viễn, Hẻm 3211-43, 2-12 741581
Đường Vĩnh Viễn, Hẻm 3431-37, 2-30 741570
Đường Vĩnh Viễn, Hẻm 3551-31, 2-30 741568
Đường Vĩnh Viễn, Hẻm 3951-35, 2-28 741566
Đường Vĩnh Viễn, Hẻm 4091-25, 2-20 741564

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 10

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường 159136910,2165195
Phường 1062121690,1964047
Phường 11117129620,2258918
Phường 1216126.0001,2920.100
Phường 13118246770,4752504
Phường 141491.57
Phường 1515226110,773391
Phường 286186430,293215
Phường 34212.0730,1120.730
Phường 4135133650,1683531
Phường 5101117290,1673306
Phường 65885300,2238773
Phường 730112870,1112870
Phường 89612760,158507
Phường 9174192100,19101105

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post