Phường 8 – Quận 10  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 10  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 8 – Quận 10 

Bản đồ Phường 8 – Quận 10 

Đường Bà Hạt193-527 741328
Đường Bà Hạt382-446 741327
Đường Bà Hạt400-458 741362
Đường Bà Hạt462-476 741364
Đường Bà Hạt480-504 741366
Đường Bà Hạt512-552 741370
Đường Bà Hạt529-579 741361
Đường Bà Hạt, Hẻm 4491-15, 2-14 741331
Đường Bà Hạt, Hẻm 4601-21, 2-18 741363
Đường Bà Hạt, Hẻm 4631-11, 2-10 741330
Đường Bà Hạt, Hẻm 4731-9, 2-8 741329
Đường Bà Hạt, Hẻm 4781-19, 2-22 741365
Đường Bà Hạt, Hẻm 5042-26 741367
Đường Bà Hạt, Hẻm 504, Ngách 504/162-16 741368
Đường Bà Hạt, Hẻm 504, Ngách 504/171-21, 2-18 741369
Đường Ba Tháng Hai531-565 741325
Đường Ba Tháng Hai567-613 741379
Đường Ba Tháng Hai615-635 741377
Đường Ba Tháng Hai, Hẻm 5451, 2-6 741326
Đường Ba Tháng Hai, Hẻm 6131-31, 2-22 741378
Đường Ngô Quyền176-190 741347
Đường Ngô Quyền194-214 741349
Đường Ngô Quyền216-230 741355
Đường Ngô Quyền236-246 741357
Đường Ngô Quyền252-372 741359
Đường Ngô Quyền274-284 741371
Đường Ngô Quyền288-300 741373
Đường Ngô Quyền304-310 741375
Đường Ngô Quyền, Hẻm 1921-29, 2-34 741348
Đường Ngô Quyền, Hẻm 2321-39, 2-36 741356
Đường Ngô Quyền, Hẻm 2481-33, 2-32 741358
Đường Ngô Quyền, Hẻm 2862-16 741372
Đường Ngô Quyền, Hẻm 3021-23, 2-24 741374
Đường Ngô Quyền, Hẻm 3122-36 741376
Đường Ngô Quyền, Hẻm 5811-15, 2-16 741360
Đường Nguyễn Tiểu La176-272 741314
Đường Nguyễn Tiểu La195-203 741397
Đường Nguyễn Tiểu La207-221 741395
Đường Nguyễn Tiểu La225-235 741393
Đường Nguyễn Tiểu La239-247 741391
Đường Nguyễn Tiểu La251-275 741389
Đường Nguyễn Tiểu La279-287 741387
Đường Nguyễn Tiểu La291-299 741385
Đường Nguyễn Tiểu La313-315 741383
Đường Nguyễn Tiểu La315-329 741380
Đường Nguyễn Tiểu La, Hẻm 1781-49, 2-20 741315
Đường Nguyễn Tiểu La, Hẻm 1901-51, 2-50 741316
Đường Nguyễn Tiểu La, Hẻm 1931-35, 2-34 741398
Đường Nguyễn Tiểu La, Hẻm 2021-51, 2-50 741317
Đường Nguyễn Tiểu La, Hẻm 2051-31, 2-32 741396
Đường Nguyễn Tiểu La, Hẻm 2201-65, 2-66 741318
Đường Nguyễn Tiểu La, Hẻm 2331-43, 2-34 741394
Đường Nguyễn Tiểu La, Hẻm 2341-47, 2-42 741319
Đường Nguyễn Tiểu La, Hẻm 2371-35, 2-36 741392
Đường Nguyễn Tiểu La, Hẻm 2461-45, 5-40 741320
Đường Nguyễn Tiểu La, Hẻm 2491-39, 2-38 741390
Đường Nguyễn Tiểu La, Hẻm 2561-43, 5-42 741321
Đường Nguyễn Tiểu La, Hẻm 2621-43, 2-42 741322
Đường Nguyễn Tiểu La, Hẻm 2681-43, 2-44 741323
Đường Nguyễn Tiểu La, Hẻm 2721-27, 2-42 741324
Đường Nguyễn Tiểu La, Hẻm 2771-7, 2-22 741388
Đường Nguyễn Tiểu La, Hẻm 2891-23, 2-24 741386
Đường Nguyễn Tiểu La, Hẻm 3131-23, 2-6 741384
Đường Nguyễn Tiểu La, Hẻm 3291-9, 2-38 741381
Đường Nguyễn Tiểu La, Hẻm 329, Ngách 92-30 741382
Đường Nguyễn Tri Phương413-543 741301
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 4351-21, 2-18 741310
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 4791-7, 2-8 741309
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 5171-21, 2-20 741308
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 5231-21, 2-20 741307
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 5291-21, 2-20 741306
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 5331-21, 2-14 741305
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 5411-11, 2-6 741304
Đường Nhật Tảo1-219 741335
Đường Nhật Tảo2-14, 275-315 741350
Đường Nhật Tảo221-271, 226-258 741352
Đường Nhật Tảo2-224 741332
Đường Nhật Tảo262-318 741354
Đường Nhật Tảo, Hẻm 1411-9, 2-8 741337
Đường Nhật Tảo, Hẻm 1421-11, 2-16 741333
Đường Nhật Tảo, Hẻm 1551-9, 2-16 741336
Đường Nhật Tảo, Hẻm 1661-7, 2-8 741334
Đường Nhật Tảo, Hẻm 2601-3, 2-4 741353
Đường Nhật Tảo, Hẻm 2731-33, 2-32 741351
Đường Vĩnh Viễn326-406 741311
Đường Vĩnh Viễn412-426 741338
Đường Vĩnh Viễn430-444 741340
Đường Vĩnh Viễn448-462 741342
Đường Vĩnh Viễn468-484 741344
Đường Vĩnh Viễn488-500 741346
Đường Vĩnh Viễn, Hẻm 3261-9, 2-6 741312
Đường Vĩnh Viễn, Hẻm 3481-7, 2-6 741313
Đường Vĩnh Viễn, Hẻm 4281-13, 2-12 741339
Đường Vĩnh Viễn, Hẻm 4461-13, 2-12 741341
Đường Vĩnh Viễn, Hẻm 4641-15, 2-12 741343
Đường Vĩnh Viễn, Hẻm 4861-5, 2-8 741345

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 10

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường 159136910,2165195
Phường 1062121690,1964047
Phường 11117129620,2258918
Phường 1216126.0001,2920.100
Phường 13118246770,4752504
Phường 141491.57
Phường 1515226110,773391
Phường 286186430,293215
Phường 34212.0730,1120.730
Phường 4135133650,1683531
Phường 5101117290,1673306
Phường 65885300,2238773
Phường 730112870,1112870
Phường 89612760,158507
Phường 9174192100,19101105

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post