Phường 4 – Quận 3  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 3  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 4 – Quận 3 

Bản đồ Phường 4 – Quận 3 

Đường Cách Mạng Tháng Tám185-243 722080
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Ngõ 1991-61, 2-60 722081
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Ngõ 199, Ngách 401-59, 2-44 722082
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Ngõ 2051-55, 2-52 722083
Đường Cao Thắng112-134 722097
Đường Cao Thắng64-110 722099
Đường Cao ThắngNgõ 104 722101
Đường Cao ThắngNgõ 113 722098
Đường Cao ThắngNgõ 94 722102
Đường Cao Thắng, Ngõ 76b5-1 722106
Đường Cao Thắng, Ngõ 80a1-12 722105
Đường Cao Thắng, Ngõ 901-9 722104
Đường Cao Thắng, Ngõ 921-3 722103
Đường Điện Biên Phủ251-307 722071
Đường Điện Biên Phủ30-308, 307-353 722086
Đường Điện Biên Phủ353-417 722107
Đường Điện Biên Phủ365-383 722115
Đường Điện Biên PhủNgõ 329 722073
Đường Điện Biên PhủNgõ 331 722074
Đường Điện Biên PhủNgõ 333 722075
Đường Điện Biên PhủNgõ 335 722078
Đường Điện Biên PhủNgõ 383 722109
Đường Điện Biên PhủNgõ 385 722108
Đường Điện Biên Phủ, Ngách Đường Số 4Ngõ 383 722114
Đường Điện Biên Phủ, Ngách Lô 8Ngõ 333 722077
Đường Điện Biên Phủ, Ngõ 3271-21 722072
Đường Điện Biên Phủ, Ngõ 35542-70 722116
Đường Điện Biên Phủ, Ngõ 383, Ngách Đường Số 11-24 722111
Đường Điện Biên Phủ, Ngõ 383, Ngách Đường Số 225-48 722112
Đường Điện Biên Phủ, Ngõ 383, Ngách Đường Số 349-, -66 722113
Đường Điện Biên Phủ, Ngõ Cư Xá Đô Thành1-26 722110
Đường Nguyễn Đình Chiểu310-404 722009
Đường Nguyễn Đình Chiểu406-424 722018
Đường Nguyễn Đình Chiểu426-488 722025
Đường Nguyễn Đình Chiểu490-594 722087
Đường Nguyễn Đình Chiểu576- 722136
Đường Nguyễn Đình ChiểuNgõ 502 722088
Đường Nguyễn Đình ChiểuNgõ 508 722089
Đường Nguyễn Đình ChiểuNgõ 518 722090
Đường Nguyễn Đình ChiểuNgõ 524 722091
Đường Nguyễn Đình ChiểuNgõ 542 722094
Đường Nguyễn Đình ChiểuNgõ 572 722096
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngách 1Ngõ 524 722092
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngách 14Ngõ 424 722024
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngách 2Ngõ 524 722093
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngách 20Ngõ 424 722023
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 3221-43, 2-42 722010
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 3381-51, 2-56 722011
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 3521-55, 2-40 722012
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 3621-139, 2-124 722013
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 3761-143, 2-150 722014
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 376, Ngách 1252-12 722015
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 3901-137, 2-130 722016
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 4041-85, 2-86 722017
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 4161-197, 2-172 722019
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 416, Ngách 491-6 722021
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 416, Ngách 691-10 722020
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 4241-96 722022
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 5541-95 722095
Đường Nguyễn Thượng Hiền1-11, 24-24 722079
Đường Số 4, Ngách Lô FNgõ 333 722076
Đường Vườn Chuối 722026, 722117
Đường Vườn ChuốiNgõ 490 722133
Khu cư xá Chợ Vườn ChuốiDãy nhà 23 722138
Khu cư xá Chợ Vườn ChuốiDãy nhà 58 722146
Khu cư xá Vườn Chuối, Lô nhà 48 722034
Khu cư xá Vườn Chuối, Lô nhà 5 722122
Khu dân cư Chợ Vườn ChuốiDãy nhà 13 722137
Khu dân cư Chợ Vườn ChuốiDãy nhà 26 722139
Khu dân cư Chợ Vườn ChuốiDãy nhà 51 722141
Khu dân cư Chợ Vườn ChuốiDãy nhà 52 722142
Khu dân cư Chợ Vườn ChuốiDãy nhà 53 722143
Khu dân cư Chợ Vườn ChuốiDãy nhà 55 722144
Khu dân cư Chợ Vườn ChuốiDãy nhà 57 722145
Khu dân cư Chợ Vườn ChuốiDãy nhà 59 722147
Khu dân cư Vườn ChuốiDãy nhà 60 722032
Khu dân cư Vườn Chuối, Lô nhà 1 722118
Khu dân cư Vườn Chuối, Lô nhà 10 722065
Khu dân cư Vườn Chuối, Lô nhà 11 722064
Khu dân cư Vườn Chuối, Lô nhà 12 722069
Khu dân cư Vườn Chuối, Lô nhà 14 722063
Khu dân cư Vườn Chuối, Lô nhà 15 722062
Khu dân cư Vườn Chuối, Lô nhà 16 722061
Khu dân cư Vườn Chuối, Lô nhà 17 722055
Khu dân cư Vườn Chuối, Lô nhà 18 722060
Khu dân cư Vườn Chuối, Lô nhà 19 722059
Khu dân cư Vườn Chuối, Lô nhà 2 722119
Khu dân cư Vườn Chuối, Lô nhà 20 722070
Khu dân cư Vườn Chuối, Lô nhà 21 722057
Khu dân cư Vườn Chuối, Lô nhà 22 722058
Khu dân cư Vườn Chuối, Lô nhà 24 722045
Khu dân cư Vườn Chuối, Lô nhà 25 722067
Khu dân cư Vườn Chuối, Lô nhà 27 722046
Khu dân cư Vườn Chuối, Lô nhà 28 722047
Khu dân cư Vườn Chuối, Lô nhà 29 722048
Khu dân cư Vườn Chuối, Lô nhà 3 722120
Khu dân cư Vườn Chuối, Lô nhà 30 722038
Khu dân cư Vườn Chuối, Lô nhà 31 722044
Khu dân cư Vườn Chuối, Lô nhà 32 722043
Khu dân cư Vườn Chuối, Lô nhà 33 722049
Khu dân cư Vườn Chuối, Lô nhà 34 722050
Khu dân cư Vườn Chuối, Lô nhà 35 722054
Khu dân cư Vườn Chuối, Lô nhà 36 722041
Khu dân cư Vườn Chuối, Lô nhà 37 722042
Khu dân cư Vườn Chuối, Lô nhà 38 722051
Khu dân cư Vườn Chuối, Lô nhà 39 722052
Khu dân cư Vườn Chuối, Lô nhà 4 722123
Khu dân cư Vườn Chuối, Lô nhà 40 722053
Khu dân cư Vườn Chuối, Lô nhà 41 722040
Khu dân cư Vườn Chuối, Lô nhà 42 722039
Khu dân cư Vườn Chuối, Lô nhà 43 722124
Khu dân cư Vừon Chuối, Lô nhà 44 722126
Khu dân cư Vườn Chuối, Lô nhà 45 722125
Khu dân cư Vườn Chuối, Lô nhà 46 722036
Khu dân cư Vườn Chuối, Lô nhà 47 722035
Khu dân cư Vườn Chuối, Lô nhà 49 722033
Khu dân cư Vườn Chuối, Lô nhà 50 722037
Khu dân cư Vườn Chuối, Lô nhà 54 722128
Khu dân cư Vườn Chuối, Lô nhà 55 722127
Khu dân cư Vườn Chuối, Lô nhà 56 722129
Khu dân cư Vườn Chuối, Lô nhà 6 722121
Khu dân cư Vườn Chuối, Lô nhà 61 722028
Khu dân cư Vườn Chuối, Lô nhà 62 722029
Khu dân cư Vườn Chuối, Lô nhà 63 722030
Khu dân cư Vườn Chuối, Lô nhà 64 722031
Khu dân cư Vườn Chuối, Lô nhà 65 722130
Khu dân cư Vườn Chuối, Lô nhà 66 722135
Khu dân cư Vườn Chuối, Lô nhà 67 722131
Khu dân cư Vườn Chuối, Lô nhà 7 722066
Khu dân cư Vườn Chuối, Lô nhà 8 722068
Khu dân cư Vườn Chuối, Lô nhà 9 722056
Khu dân cư Vườn Chuối, Lô nhà F 722027, 722132
Khu tập thể Cách Mạng Tháng TámDãy nhà 239 722084
Khu tập thể Cách Mạng Tháng TámDãy nhà 241c 722085

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 3

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường 13715.305
0,147729103.602
Phường 10349.4490,15852659.605
Phường 115324.6360,47684951.664
Phường 122412.4270,16200176.709
Phường 13207.7460,16409147.206
Phường 144416.8630,30617055.077
Phường 25910.0830,152701
66.031
Phường 35011.0980,154792
71.696
Phường 413619.8760,30757964.621
Phường 58214.7520,24846059.374
Phường 6966.4610,8831837.316
Phường 79212.8040,91806813.947
Phường 89515.4410,39649038.944
Phường 97819.0060,44303042.900

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post