Phường Nhật Tân – Tây Hồ cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Tây Hồ , thuộc Thành phố Hà Nội , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Nhật Tân – Tây Hồ

Bản đồ Phường Nhật Tân – Tây Hồ

Đường Âu Cơ238-466, 247-531124014
Đường Âu Cơ, Ngõ 2641-21, 2-20124061
Đường Âu Cơ, Ngõ 2751-17, 2-18124026
Đường Âu Cơ, Ngõ 3371-15, 2-22124025
Đường Âu Cơ, Ngõ 3431-5, 2-16124024
Đường Âu Cơ, Ngõ 3471-11, 2-22124023
Đường Âu Cơ, Ngõ 3511-17, 2-24124022
Đường Âu Cơ, Ngõ 3591-19, 2-20124021
Đường Âu Cơ, Ngõ 3741-23, 2-22124058
Đường Âu Cơ, Ngõ 3991-67, 2-74124020
Đường Âu Cơ, Ngõ 4061-63, 2-74124057
Đường Âu Cơ, Ngõ 4251-19, 2-20124019
Đường Âu Cơ, Ngõ 4311-13, 2-10124018
Đường Âu Cơ, Ngõ 4331-15, 2-16124017
Đường Âu Cơ, Ngõ 4421-31, 2-30124056
Đường Âu Cơ, Ngõ 4641-37, 2-18124055
Đường Âu Cơ, Ngõ 4791-15, 2-10124016
Đường Âu Cơ, Ngõ 4971-73, 2-68124015
Đường Lạc Long Quân314-378, 439-675124012
Đường Lạc Long Quân394-738124001
Đường Lạc Long Quân, Ngõ 3941-33, 2-44124013
Đường Lạc Long Quân, Ngõ 4161-61, 2-58124011
Đường Lạc Long Quân, Ngõ 4721-79, 2-86124010
Đường Lạc Long Quân, Ngõ 5081-15, 2-16124009
Đường Lạc Long Quân, Ngõ 6121-79, 2-24124008
Đường Lạc Long Quân, Ngõ 6541-29, 2-24124007
Đường Lạc Long Quân, Ngõ 6601-11, 2-12124006
Đường Lạc Long Quân, Ngõ 6681-43, 2-22124005
Đường Lạc Long Quân, Ngõ 6901-15, 2-22124004
Đường Lạc Long Quân, Ngõ 6981-19, 2-30124003
Đường Lạc Long Quân, Ngõ 7241-17, 2-16124002
Khu tập thể Côg Ty Xây Dựng Tây HồDãy nhà C124053
Khu tập thể K5 Tây HồDãy nhà D124054
Khu tập thể Không QuânDãy nhà A124052
Khu tập thể Trại Cá Nhật TânDãy nhà A124051
Tổ 1124027
Tổ 10124036
Tổ 11124037
Tổ 12124038
Tổ 13124039
Tổ 14124040
Tổ 15124041
Tổ 16124042
Tổ 17124043
Tổ 18124044
Tổ 19124045
Tổ 2124028
Tổ 20124046
Tổ 21124047
Tổ 22124048
Tổ 3124029
Tổ 4124030
Tổ 41124049
Tổ 42124050
Tổ 5124031
Tổ 6124032
Tổ 7124033
Tổ 8124034
Tổ 9124035

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Hồ

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bưởi53
Phường Nhật Tân59
Phường Phú Thượng33
Phường Quảng An63
Phường Thụy Khuê28
Phường Tứ Liên44
Phường Xuân La47
Phường Yên Phụ49

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hà Nội

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị xã Sơn Tây
127xx364125.749113,51.108
Quận Ba Đình
111xx545225.9109,324.291
Quận Cầu Giấy
113xx677225.6431218.804
Quận Đống Đa115xx954370.11710,236.286
Quận Hà Đông
121xx1080233.12647,94.867
Quận Hai Bà Trưng
116xx920295.72610,129.280
Quận Hoàng Mai
117xx849335.50940,28.844
Quận Hoàn Kiếm110xx318147.3345,327.799
Quận Long Biên
117xx677276.91360,44.500
Quận Tây Hồ
112xx376130.639245.443
Quận Thanh Xuân
114xx504223.6949,124.582
Huyện Ba Vì
126xx198246.120425,3579
Huyện Chương Mỹ
134xx271286.359232,31.233
Huyện Đan Phượng
130xx108142.48076,61.860
Huyện Đông Anh
123xx273333.337182,11.831
Huyện Gia Lâm
124xx317251.7351142.208
Huyện Hoài Đức
132xx128191.10682,42.319
Huyện Mê Linh129xx105191.490141,61.352
Huyện Mỹ Đức
137xx120169.999230739
Huyện Phúc Thọ128xx102159.484117,11.362
Huyện Phú Xuyên
139xx189181.388171,11.060
Huyện Quốc Oai
133xx140160.1901471.090
Huyện Sóc Sơn
122xx194282.536306,5922
Huyện Thạch Thất
131xx196177.545202,5877
Huyện Thanh Oai
135xx109167.250123,81.351
Huyện Thanh Trì
125xx136198.70663,173.146
Huyện Thường Tín136xx153219.246127,71.717
Huyện Ứng Hoà
138xx146182.008183,7991
Huyện Bắc Từ Liêm
119xx444320.41443,47.391
Huyện Nam Từ Liêm120xx232.89432,277.216

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post