Đường Bacu71-261 |
|
793213 |
|
Đường Bacu, Ngõ 1211-83, 2-66 |
|
793216 |
|
Đường Bacu, Ngõ 121, Ngách 121/241-9, 2-10 |
|
793218 |
|
Đường Bacu, Ngõ 121, Ngách 121/311-19, 2-22 |
|
793217 |
|
Đường Bacu, Ngõ 121, Ngách 121/551-9, 2-10 |
|
793219 |
|
Đường Bacu, Ngõ 121, Ngách 121/731-13, 2-22 |
|
793221 |
|
Đường Bacu, Ngõ 121, Ngách 121/73/181-9, 2-10 |
|
793222 |
|
Đường Bacu, Ngõ 1311-9 |
|
793223 |
|
Đường Bacu, Ngõ 1552-30 |
|
793224 |
|
Đường Bacu, Ngõ 1631-9, 2- |
|
793225 |
|
Đường Bacu, Ngõ 1671-29, 2-36 |
|
793226 |
|
Đường Bacu, Ngõ 1772-10 |
|
793227 |
|
Đường Bacu, Ngõ 1951-49, 2-46 |
|
793228 |
|
Đường Bacu, Ngõ 195, Ngách 195/141, 2- |
|
793230 |
|
Đường Bacu, Ngõ 195, Ngách 195/361 |
|
793231 |
|
Đường Bacu, Ngõ 195, Ngách 195/41-7, 2-6 |
|
793229 |
|
Đường Bacu, Ngõ 195, Ngách 195/492-12 |
|
793232 |
|
Đường Bacu, Ngõ 2152-58, 39- |
|
793233 |
|
Đường Bacu, Ngõ 215, Ngách 215/111-31, 2-24 |
|
793234 |
|
Đường Bacu, Ngõ 2411-3 |
|
793235 |
|
Đường Bacu, Ngõ 811-9, 2-12 |
|
793214 |
|
Đường Bacu, Ngõ 871-15, 2-16 |
|
793215 |
|
Đường Bà Triệu |
|
793373 |
|
Đường Bà Triệu1-165 |
|
793374 |
|
Đường Bà Triệu, Hẻm 1091-3 |
|
793382 |
|
Đường Bà Triệu, Hẻm 1271-5 |
|
793383 |
|
Đường Bà Triệu, Hẻm 1281-7 |
|
793375 |
|
Đường Bà Triệu, Hẻm 1431-5 |
|
793384 |
|
Đường Bà Triệu, Hẻm 171-5, 2-6 |
|
793376 |
|
Đường Bà Triệu, Hẻm 231-5 |
|
793377 |
|
Đường Bà Triệu, Hẻm 431-5, 2-12 |
|
793378 |
|
Đường Bà Triệu, Hẻm 511-17, 2-18 |
|
793379 |
|
Đường Bà Triệu, Hẻm 751-5, 2-12 |
|
793380 |
|
Đường Bà Triệu, Hẻm 791-3, 2-8 |
|
793381 |
|
Đường Cô Bắc1-89, 2-74 |
|
793326 |
|
Đường Cô BắcHẻm 21 |
|
793369 |
|
Đường Cô Bắc, Hẻm 111-15, 2-10 |
|
793327 |
|
Đường Cô Bắc, Hẻm 181-33, 2-10 |
|
793329 |
|
Đường Cô Bắc, Hẻm 231-17, 2-18 |
|
793328 |
|
Đường Cô Bắc, Hẻm 281-3 |
|
793330 |
|
Đường Cô Bắc, Hẻm 451-5 |
|
793331 |
|
Đường Cô Bắc, Hẻm 631-21, 2-18 |
|
793332 |
|
Đường Cô Bắc, Hẻm 741-11, 2-6 |
|
793333 |
|
Đường Cô Bắc, Hẻm 831-3, 2-8 |
|
793334 |
|
Đường Cô Giang1-105, 2-150 |
|
793267 |
|
Đường Cô Giang, Hẻm 101-3, 2-8 |
|
793268 |
|
Đường Cô Giang, Hẻm 1081-3, 2-8 |
|
793271 |
|
Đường Cô Giang, Hẻm 1301-31, 2-24 |
|
793273 |
|
Đường Cô Giang, Hẻm 130, Ngách 130/222-12 |
|
793274 |
|
Đường Cô Giang, Hẻm 221-9, 2-6 |
|
793270 |
|
Đường Cô Giang, Hẻm 631-17, 2-24 |
|
793272 |
|
Đường Đoàn Thị Điểm1-43, 2-62 |
|
793316 |
|
Đường Đoàn Thị Điểm, Hẻm 191-7 |
|
793317 |
|
Đường Đoàn Thị Điểm, Hẻm 461-11, 2-20 |
|
793318 |
|
Đường Hùng Vương1-61, 2-80 |
|
793246 |
|
Đường Hùng Vương, Hẻm 171-23, 2-22 |
|
793247 |
|
Đường Hùng Vương, Hẻm 191-23, 2-42 |
|
793248 |
|
Đường Huyện Thanh Quan1-89, 2-104 |
|
793305 |
|
Đường Huyện Thanh QuanHẻm 42 |
|
793363 |
|
Đường Huyện Thanh QuanHẻm 65 |
|
793364 |
|
Đường Huyện Thanh Quan, Hẻm 121-89, 2-104 |
|
793306 |
|
Đường Huyện Thanh Quan, Hẻm 451-5, 2-4 |
|
793307 |
|
Đường Huyện Thanh Quan, Hẻm 551-3, 2-6 |
|
793308 |
|
Đường Huyện Thanh Quan, Hẻm 701-19, 2-24 |
|
793309 |
|
Đường Huyện Thanh Quan, Hẻm 70, Ngách 70/141-19, 2-24 |
|
793310 |
|
Đường Huyện Thanh Quan, Hẻm 751-5 |
|
793311 |
|
Đường Ký Con1-57, 2-58 |
|
793263 |
|
Đường Ký Con, Hẻm 462-8 |
|
793266 |
|
Đường Kỳ Con, Hẻm 471-5 |
|
793265 |
|
Đường Ký Con, Hẻm 52-8 |
|
793264 |
|
Đường Lê Hồng Phong1-115 |
|
793269 |
|
Đường Lê Hồng Phong2-304 |
|
793282 |
|
Đường Lê Hòng Phong, Hẻm 1681-9, 2-12 |
|
793297 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 168, Ngách 168/71, 2- |
|
793298 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 1862-20 |
|
793299 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 2401-23, 2-12 |
|
793300 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 240, Ngách 240/102-8 |
|
793301 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 2501-19, 2-10 |
|
793302 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 2661-31, 2-16 |
|
793303 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 2861-45, 2-22 |
|
793304 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 401-11, 2-26 |
|
793283 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 601-3, 2-8 |
|
793284 |
|
Đường Lê Lai180-232 |
|
793242 |
|
Đường Lê Lai, Hẻm 1861-7 |
|
793243 |
|
Đường Lê Lai, Hẻm 1901-23, 2-16 |
|
793244 |
|
Đường Lê Lai, Hẻm 1961-21, 2-30 |
|
793245 |
|
Đường Lê Lợi1-93, 2-260 |
|
793335 |
|
Đường Lê LợiHẻm 208 |
|
793385 |
|
Đường Lê LợiHẻm 21 |
|
793370 |
|
Đường Lê Lợi, Hẻm 1601-17, 2-18 |
|
793348 |
|
Đường Lê Lợi, Hẻm 1641-11 |
|
793349 |
|
Đường Lê Lợi, Hẻm 1781-7, 2-10 |
|
793350 |
|
Đường Lê Lợi, Hẻm 178, Ngách 178/101-9, 2-10 |
|
793352 |
|
Đường Lê Lợi, Hẻm 178, Ngách 178/21-13 |
|
793351 |
|
Đường Lê Lợi, Hẻm 1941-5, 2-12 |
|
793353 |
|
Đường Lê Lợi, Hẻm 2041-7, 2-6 |
|
793354 |
|
Đường Lê Lợi, Hẻm 211-17, 2-20 |
|
793336 |
|
Đường Lê Lợi, Hẻm 2221-21, 2-24 |
|
793355 |
|
Đường Lê Lợi, Hẻm 222, Ngách 222/181-11, 2-22 |
|
793356 |
|
Đường Lê Lợi, Hẻm 2281-21, 2-30 |
|
793357 |
|
Đường Lê Lợi, Hẻm 228, Ngách 228/182-4 |
|
793358 |
|
Đường Lê Lợi, Hẻm 251-73, 2-30 |
|
793337 |
|
Đường Lê Lợi, Hẻm 25, Ngách 25/92-36 |
|
793338 |
|
Đường Lê Lợi, Hẻm 311-5, 2-6 |
|
793339 |
|
Đường Lê Lợi, Hẻm 341-5, 2-4 |
|
793343 |
|
Đường Lê Lợi, Hẻm 601-19, 2-20 |
|
793344 |
|
Đường Lê Lợi, Hẻm 741-27, 2- |
|
793345 |
|
Đường Lê Lợi, Hẻm 791-63, 2-26 |
|
793340 |
|
Đường Lê Lợi, Hẻm 812-34 |
|
793341 |
|
Đường Lê Lợi, Hẻm 81, Ngách 81/201-35, 2-4 |
|
793342 |
|
Đường Lê Lợi, Hẻm 821-9, 2-10 |
|
793346 |
|
Đường Lê Lợi, Hẻm 962-12 |
|
793347 |
|
Đường Mạc Đỉnh Chi1-133, 2-150 |
|
793249 |
|
Đường Mạc Đỉnh Chi, Hẻm 1051-3, 2-6 |
|
793258 |
|
Đường Mạc Đỉnh Chi, Hẻm 1081-7, 2-10 |
|
793257 |
|
Đường Mạc Đỉnh Chi, Hẻm 1201-7, 2-10 |
|
793259 |
|
Đường Mạc Đỉnh Chi, Hẻm 1251-7, 2-8 |
|
793261 |
|
Đường Mạc Đỉnh Chi, Hẻm 1271-21, 2-30 |
|
793262 |
|
Đường Mạc Đỉnh Chi, Hẻm 1281-7, 2-10 |
|
793260 |
|
Đường Mạc Đỉnh Chi, Hẻm 311-9, 2-28 |
|
793250 |
|
Đường Mạc Đỉnh Chi, Hẻm 511-7, 2-6 |
|
793252 |
|
Đường Mạc Đỉnh Chi, Hẻm 531-9, 2-22 |
|
793253 |
|
Đường Mạc Đỉnh Chi, Hẻm 53, Ngách 53/42-8 |
|
793254 |
|
Đường Mạc Đỉnh Chi, Hẻm 581-7, 2-18 |
|
793251 |
|
Đường Mạc Đỉnh Chi, Hẻm 821-9 |
|
793255 |
|
Đường Mạc Đỉnh Chi, Hẻm 891-3, 2-6 |
|
793256 |
|
Đường Nguyễn Kim1-47, 2-60 |
|
793236 |
|
Đường Nguyễn Kim, Hẻm 271-29, 2-16 |
|
793237 |
|
Đường Nguyễn Kim, Hẻm 301-17, 2-16 |
|
793238 |
|
Đường Nguyễn Kim, Hẻm 602-26 |
|
793239 |
|
Đường Nguyễn Văn Trỗi1-207, 2-182 |
|
793275 |
|
Đường Nguyễn Văn TrỗiHẻm 13 |
|
793359 |
|
Đường Nguyễn Văn TrỗiHẻm 195 |
|
793362 |
|
Đường Nguyễn Văn TrỗiHẻm 30 |
|
793360 |
|
Đường Nguyễn Văn TrỗiHẻm 60 |
|
793361 |
|
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Hẻm 401-7, 2-6 |
|
793277 |
|
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Hẻm 461-5, 2-4 |
|
793278 |
|
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Hẻm 491-7 |
|
793281 |
|
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Hẻm 501-7, 2-10 |
|
793279 |
|
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Hẻm 50, Ngách 50/11-3, 2-6 |
|
793280 |
|
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Hẻm 61-5 |
|
793276 |
|
Đường Tô Hiến Thành |
|
793371 |
|
Đường Triệu Việt Vương1-73, 2-54 |
|
793319 |
|
Đường Triệu Việt VươngHẻm 25 |
|
793367 |
|
Đường Triệu Việt VươngHẻm 35 |
|
793368 |
|
Đường Triệu Việt Vương, Hẻm 11-5, 2-20 |
|
793320 |
|
Đường Triệu Việt Vương, Hẻm 202-8 |
|
793323 |
|
Đường Triệu Việt Vương, Hẻm 31-3, 2-10 |
|
793321 |
|
Đường Triệu Việt Vương, Hẻm 332-6 |
|
793322 |
|
Đường Triệu Việt Vương, Hẻm 451-7, 2-10 |
|
793324 |
|
Đường Triệu Việt Vương, Hẻm 571-3, 2-10 |
|
793325 |
|
Đường Tú Xương1-83, 2-82 |
|
793312 |
|
Đường Tú XươngHẻm 24 |
|
793365 |
|
Đường Tú XươngHẻm 37 |
|
793366 |
|
Đường Tú Xương, Hẻm 171-83, 2-84 |
|
793313 |
|
Đường Tú Xương, Hẻm 17, Ngách 17/21-23, 2-10 |
|
793314 |
|
Đường Tú Xương, Hẻm 801-5, 2-4 |
|
793315 |
|
Đường Vi Ba |
|
793372 |
|
Đường Yên Bái1-115, 2-160 |
|
793240 |
|
Đường Yên Bái, Ngõ 1302-8 |
|
793241 |
|
Khu tập thể Các Cq Hành Chính Sự NghiệpDãy nhà 102a2-102a12 |
|
793293 |
|
Khu tập thể Các Cq Hành Chính Sự NghiệpDãy nhà 102b1-102b11 |
|
793294 |
|
Khu tập thể Các Cq Hành Chính Sự NghiệpDãy nhà 102c1-102c12 |
|
793296 |
|
Khu tập thể Các Cq Hành Chính Sự NghiệpDãy nhà 102d1-102d14 |
|
793295 |
|
Khu tập thể Các Cq Hành Chính Sự NghiệpDãy nhà 7a2-7a6 |
|
793285 |
|
Khu tập thể Các Cq Hành Chính Sự NghiệpDãy nhà 7b1-7b6 |
|
793286 |
|
Khu tập thể Các Cq Hành Chính Sự NghiệpDãy nhà 7c1-7c6 |
|
793287 |
|
Khu tập thể Các Cq Hành Chính Sự NghiệpDãy nhà 7d1-7d5 |
|
793288 |
|
Khu tập thể Các Cq Hành Chính Sự NghiệpDãy nhà 86a1-86a5 |
|
793290 |
|
Khu tập thể Các Cq Hành Chính Sự NghiệpDãy nhà 86b2-86b6 |
|
793289 |
|
Khu tập thể Các Cq Hành Chính Sự NghiệpDãy nhà 86c1-86d5 |
|
793292 |
|
Khu tập thể Các Cq Hành Chính Sự NghiệpDãy nhà 86d2-86d5 |
|
793291 |
|