Phường 5 – Quận 3  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 3  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 5 – Quận 3 

Bản đồ Phường 5 – Quận 3 

Đường Cách Mạng Tháng Tám125-147722253
Đường Cách Mạng Tháng Tám149-183722204
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Ngõ 1771-5722205
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Ngõ 1811-5, 2-6722206
Đường Cao Thắng2-14722274
Đường Cao Thắng28-30722242
Đường Cao Thắng32-52722239
Đường Cao Thắng54-62722237
Đường Cao Thắng, Ngõ 21, -68722275
Đường Cao Thắng, Ngõ 321-137, 2-48722241
Đường Cao Thắng, Ngõ 361-5, 2-4722240
Đường Cao Thắng, Ngõ 561-5, 2-4722238
Đường Cao Thắng, Ngõ 62-96, 3-97722276
Đường Nguyễn Đình Chiểu181-459722207
Đường Nguyễn Đình Chiểu87-459722236
Đường Nguyễn Đình ChiểuNgõ 195722284
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 2231-9722208
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 2251-25722209
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 2411-55, 2-68722210
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 2631-71, 2-70722211
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 2751-25, 2-24722212
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 2871-75, 2-72722213
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 2972-6, 3-13722214
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 30161-133, 6-132722215
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 301, Ngách 501, -4722216
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 3111-37, 2-34722217
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 3271-55, 2-56722218
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 327, Ngách 281-3722220
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 327, Ngách 331-3, 2-722219
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 3371-57, 2-62722221
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 3451-5, 2-6722222
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 3611-45, 2-48722223
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 361, Ngách 391-9, 2-10722224
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 361, Ngách 451-3, 2-10722225
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 3731-19, 2-50722226
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 3851-43, 2-36722227
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 3991-43, 2-36722228
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 399, Ngách 361-9, 2-10722229
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 399, Ngách 431-23, 2-16722230
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 4111-43, 2-46722231
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 4251-49, 2-42722232
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 4411-47, 2-50722233
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 441, Ngách 461-3, 2-6722234
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 4531-37, 2-46722235
Đường Nguyễn Sơn Hà1-97, 2-94722273
Đường Nguyễn Thị Minh Khai284-298722254
Đường Nguyễn Thị Minh Khai300-306722256
Đường Nguyễn Thị Minh Khai308-360722258
Đường Nguyễn Thị Minh Khai362-382722260
Đường Nguyễn Thị Minh Khai384-408722262
Đường Nguyễn Thị Minh Khai410-424722265
Đường Nguyễn Thị Minh Khai426-456722269
Đường Nguyễn Thị Minh Khai456-722272
Đường Nguyễn Thị Minh KhaiNgõ 298722255
Đường Nguyễn Thị Minh KhaiNgõ 306722257
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 3601-17, 2-16722259
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 3821-41, 2-38722261
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 4061-11, 2-30722263
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 4081-41, 2-12722264
Đường Nguyễn Thượng Hiền1-59, 2-58722267
Đường Nguyễn Thượng Hiền, Ngõ 421-33, 2-30722268
Đường Võ Văn Tần167-283722281
Đường Võ Văn Tần168-448722243
Đường Võ Văn Tần226-722285
Đường Võ Văn Tần285-481722277
Đường Võ Văn TầnNgõ 175722283
Đường Võ Văn TầnNgõ 194722249
Đường Võ Văn TầnNgõ 198722248
Đường Võ Văn Tần, Ngõ 1681, 2-722252
Đường Võ Văn Tần, Ngõ 1701-5, 2-6722251
Đường Võ Văn Tần, Ngõ 18851-97722250
Đường Võ Văn Tần, Ngõ 2021-9, 2-30722247
Đường Võ Văn Tần, Ngõ 2211-27, 2-28722282
Đường Võ Văn Tần, Ngõ 2581-37, 2-44722246
Đường Võ Văn Tần, Ngõ 2741-39, 2-10722245
Đường Võ Văn Tần, Ngõ 2841-61, 2-10722244
Đường Võ Văn Tần, Ngõ 2851-15, 2-28722280
Đường Võ Văn Tần, Ngõ 2911-33, 2-24722279
Đường Võ Văn Tần, Ngõ 3091-13, 2-36722278
Khu chung cư Nguyễn Thị Minh KhaiDãy nhà 450722270
Khu chung cư Nguyễn Thị Minh KhaiDãy nhà 456722271
Khu tập thể Nguyễn Thị Minh KhaiDãy nhà 424722266

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 3

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường 13715.305
0,147729103.602
Phường 10349.4490,15852659.605
Phường 115324.6360,47684951.664
Phường 122412.4270,16200176.709
Phường 13207.7460,16409147.206
Phường 144416.8630,30617055.077
Phường 25910.0830,152701
66.031
Phường 35011.0980,154792
71.696
Phường 413619.8760,30757964.621
Phường 58214.7520,24846059.374
Phường 6966.4610,8831837.316
Phường 79212.8040,91806813.947
Phường 89515.4410,39649038.944
Phường 97819.0060,44303042.900

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,1843.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.27635,696.844
Quận 8 
730xx971
408.77219,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post