Phường 9 – Vũng Tàu cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Vũng Tàu , thuộc Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 9 – Vũng Tàu

Bản đồ Phường 9 – Vũng Tàu

Đường 30/41-41, 2-40792613
Đường 30/442-222, 43-229792672
Đường 30/4, Hẻm 1191-11, 2-12792674
Đường 30/4, Hẻm 1671-27, 2-30792675
Đường 30/4, Hẻm 2011-19, 2-22792676
Đường 30/4, Hẻm 2291-27, 2-34792677
Đường 30/4, Hẻm 229, Ngách 229/121-7, 2-8792678
Đường 30/4, Hẻm 229, Ngách 229/171-23, 2-12792679
Đường 30/4, Hẻm 229, Ngách 229/241-29, 2-30792680
Đường 30/4, Hẻm 891-7, 2-10792673
Đường Lê Quang Định1-339792682
Đường Lê Thị Riêng2-34792639
Đường Lê Văn Lộc2-80792640
Đường Lương Thế Vinh1-7792623
Đường Lương Thế Vinh18-44792649
Đường Lương Thế Vinh25-37, 50-58792612
Đường Ngô Quyền1-69, 2-26792659
Đường Ngô Quyền, Hẻm 231-3, 2-12792661
Đường Ngô Quyền, Hẻm 411-7, 2-16792660
Đường Ngư Nghiệp1-39, 2-28792681
Đường Nguyễn An Ninh305-503792642
Đường Nguyễn An Ninh, Hẻm 3131-13, 2-20792643
Đường Nguyễn An Ninh, Hẻm 3231-9, 2-6792644
Đường Nguyễn An Ninh, Hẻm 4071-9, 2-38792645
Đường Nguyễn An Ninh, Hẻm 4271-19, 2-18792646
Đường Nguyễn Lương Bằng2-14792648
Đường Nguyễn Thái Bình1-47, 2-48792658
Đường Nguyễn Thiện Thuật39-81, 70-256792667
Đường Nguyễn Thiện Thuật, Hẻm 1041-41, 2-32792668
Đường Nguyễn Thiện Thuật, Hẻm 1261-43, 2-24792669
Đường Nguyễn Thiện Thuật, Hẻm 2421-13, 2-18792671
Đường Nguyễn Thiện Thuật, Hẻm 411-43, 2-14792670
Đường Nguyễn Trung Trực2-40792636
Đường Nguyễn Trung Trực, Ngõ 152-36792637
Đường Nguyễn Văn Cừ1-9, 2-126792647
Đường Pham Kế Bính1-21, 2-42792631
Đường Phạm Ngọc Thạch1-63792624
Đường Phạm Ngọc Thạch4-76792654
Đường Phạm Ngọc Thạch, Hẻm 22-28792655
Đường Phạm Ngọc Thạch, Hẻm 361-49, 2-52792657
Đường Phạm Ngọc Thạch, Hẻm 41-45, 2-8792656
Đường Phạm Ngọc Thạch, Ngõ 151-15792625
Đường Phạm Ngọc Thạch, Ngõ 431-37, 2-40792626
Đường Phạm Ngọc Thạch, Ngõ 43, Ngách 43/11-15, 2-4792627
Đường Phạm Ngọc Thạch, Ngõ 631-35, 2-6792628
Đường Sương Nguyệt Ánh1-25792641
Đường Tăng Bạt Hổ1-37, 2-52792638
Đường Tiền Cảng, Hẻm 1431-5, 2-10792662
Đường Tiền Cảng, Hẻm 611-15, 2-12792666
Đường Tiền Cảng, Hẻm 791-15, 2-10792665
Đường Tiền Cảng, Hẻm 851-11, 2-6792664
Đường Tiền Cảng, Hẻm 971-9, 2-12792663
Đường Tôn Thất Thuyết1-65792629
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 431-15, 2-8792630
Đường Trần Cao Vân1-63, 2-10792632
Đường Trần Cao Vân, Ngõ 482-6792634
Đường Trần Cao Vân, Ngõ 631-33792635
Đường Trần Cao Vân, Ngõ 81-63, 2-28792633
Khu dân cư Đường Lương Thế Vinh, Lô nhà O Từ Số 1-20792653
Khu dân cư Đường Lương Thế Vinh, Lô nhà P Từ Số 1-52792652
Khu dân cư Đường Lương Thế Vinh, Lô nhà Q Từ Số 1-66792651
Khu dân cư Đường Lương Thế Vinh, Lô nhà R Từ Số 1-76792650
Khu tập thể Thông TinDãy nhà A Từ Số 41a1-41a26792614
Khu tập thể Thông TinDãy nhà B Từ Số 41b1-41b28792615
Khu tập thể Thông TinDãy nhà C Từ Số 41c1-41c26792616
Khu tập thể Thông TinDãy nhà D Từ Số 41d1-41d58792617
Khu tập thể Thông TinDãy nhà F Từ Số 41f1-41f36792618
Khu tập thể Thông TinDãy nhà G Từ Số41a1-41a26792619
Khu tập thể Thông TinDãy nhà H Từ Số 41h1-41h15792621
Khu tập thể Thông TinDãy nhà I Từ Số41i11-41i14792620
Khu tập thể Thông TinDãy nhà K Từ Số 41k1-41k15792622

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vũng Tàu

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Nguyễn An Ninh65
Phường 1102
Phường 1070
Phường 1130
Phường 1284
Phường 2151
Phường 3172
Phường 4172
Phường 572
Phường 6164
Phường 7282
Phường 8124
Phường 971
Phường Rạch Dừa99
Phường Thắng Nhất130
Phường Thắng Tam61
Xã Long Sơn11

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Vũng Tàu
782xx1 860296.237140,32.111
Thành phố Bà Rịa
781xx182122.42491,51.338
Huyện Châu Đức
786xx102143.306420,6341
Huyện Đất Đỏ
783xx3769.502189,6367
Huyện Long Điền
784xx75125.179771.626
Huyện Tân Thành (Thị xã Phú Mỹ)
787xx64128.205337,6380
Huyện Xuyên Mộc
785xx90134.401642,2214
huyện đảo Côn Đảo788xx335.12775,268

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post