Phường Bắc Sơn – Uông Bí cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Uông Bí , thuộc Tỉnh Quảng Ninh , vùng Vùng Đông Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Bắc Sơn – Uông Bí

Bản đồ Phường Bắc Sơn – Uông Bí

Khu 1Tổ 1 208496
Khu 1Tổ 2 208497
Khu 1Tổ 9 208498
Khu 2Tổ 3a 208491
Khu 2Tổ 3b 208492
Khu 2Tổ 4a 208493
Khu 2Tổ 4b 208494
Khu 2Tổ 8 208495
Khu 3Tổ 5 208490
Khu 3Tổ 6 208489
Khu 3Tổ 7 208488
Khu 4Tổ 20a 208485
Khu 4Tổ 20b 208486
Khu 4Tổ 21 208487
Khu 4Tổ 28 208483
Khu 4Tổ 29 208484
Khu 5Tổ 22 208481
Khu 5Tổ 23a 208219
Khu 5Tổ 23b 208480
Khu 5Tổ 24 208482
Khu 6Tổ 25 208216
Khu 6Tổ 26 208217
Khu 6Tổ 27 208218
Khu 7Tổ 10a 208189
Khu 7Tổ 10b 208190
Khu 7Tổ 11b 208500
Khu 7Tổ 14 208191
Khu 7Tổ 16 208192
Khu 7Tổ 19 208193
Khu 8Tổ 12a 208181
Khu 8Tổ 12b 208182
Khu 8Tổ 13 208183
Khu 8Tổ 17 208184
Khu 9Tổ 11a 208499
Khu 9Tổ 18a 208185
Khu 9Tổ 18b 208186
Khu 9Tổ 18c 208187
Khu phố 1Tổ 1 208212
Khu phố 1Tổ 15 208215
Khu phố 1Tổ 2a 208213
Khu phố 1Tổ 2b 208214
Khu phố 2Tổ 3a 208208
Khu phố 2Tổ 3b 208209
Khu phố 2Tổ 5a 208210
Khu phố 2Tổ 5b 208211
Khu phố 3Tổ 4a 208206
Khu phố 3Tổ 4b 208207
Khu phố 3Tổ 6 208204
Khu phố 3Tổ 7 208203
Khu phố 3Tổ 8 208205
Khu phố 4Tổ 20a 208201
Khu phố 4Tổ 20b 208202
Khu phố 4Tổ 28 208199
Khu phố 4Tổ 29 208200
Khu phố 5Tổ 21 208198
Khu phố 5Tổ 22 208197
Khu phố 5Tổ 23a 208195
Khu phố 5Tổ 23b 208196
Khu phố 7Tổ 11b 208194
Khu phố 9Tổ 11a 208188

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Uông Bí

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bắc Sơn60
Phường Nam Khê37
Phường Quang Trung108
Phường Thanh Sơn97
Phường Trưng Vương49
Phường Vàng Danh96
Phường Yên Thanh39
Xã Điền Công4
Xã Phương Đông14
Xã Phương Nam14
Xã Thượng Yên Công9

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Quảng Ninh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố tỉnh Hạ Long011xx1740221.580271,9503815
Thành phố Cẩm Phả
012xx1569195.800 486,5 403
Thành phố Móng Cái
015xx188
80.000 516,60155
Thành phố Uông Bí
023xx527
151.072256,3077589
Huyện Ba Chẽ
020xx118
18.877608,631
Huyện Bình Liêu
017xx104
27.629 47558
Huyện Cô Tô
014xx28
4.98547,4 105
Huyện Đầm Hà
018xx79
33.219412,4 81
Thị xã Đông Triều
024xx340
156.627 397,2394
Huyện Hải Hà
016xx133
52.729 526,1100
Huyện Hoành Bồ
021xx182
46.288 844,655
Huyện Tiên Yên
019xx128
44.352437,6101
Huyện Vân Đồn
013xx110
40.204553,272.7
Thị xã Quảng Yên (Huyện Yên Hưng cũ)

022xx206
132.600331,9400

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Tỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 13 1.624.4563.849,7 km²421 người/km²
Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997 330.1004.859,4 km²62 người/km²
Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611 517.9006.707,9 km²77 người/km²
Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923 771.2007.914,9 km²97 người/km²
Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512 751.2008.320,8 km²90 người/km²
Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424 656.9006.383,9 km²103 người/km²
Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx21019 1.351.0003.533,4 km²382 người/km²
Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx20314 1.211.3006.102,3 km²199 người/km²
Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx20820 1.156.0003536,4 km²32 người/km²
Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722 746.7005.867,3 km²127 người/km²
Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621 771.6006.886,3 km²112 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post