Phường Hoà Khánh Nam – Liên Chiểu cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Liên Chiểu , thuộc Tỉnh Đà Nẵng , vùng Nam Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Hoà Khánh Nam – Liên Chiểu

Bản đồ Phường Hoà Khánh Nam – Liên Chiểu

Đường Chơn Tâm 1 556367
Đường Chơn Tâm 2 556368
Đường Chơn Tâm 3 556369
Đường Chơn Tâm 4 556370
Đường Chơn Tâm 5 556371
Đường Chơn Tâm 6 556372
Đường Chơn Tâm 7 556373
Đường Chơn Tâm 8 556374
Đường Đặng Dung 556395
Đường Đồng Bài 1 556391
Đường Đồng Bài 2 556392
Đường Đồng Bài 3 556393
Đường Đồng Bài 4 556394
Đường Hoàng Văn Thái 556366
Đường Mộc Bài 1 556377
Đường Mộc Bài 2 556378
Đường Mộc Bài 3 556379
Đường Mộc Bài 4 556390
Đường Nam Cao1-99, 2-102 556252
Đường Ngô Sỹ Liên 556362
Đường Ngô Thì Nhậm2-102 556233
Đường Ngô Văn Sở 556365
Đường Nguyễn Khuyến1-49 556234
Đường Nguyễn Lương Bằng1-251, 2-238 556361
Đường Nguyễn Sinh Sắc 556396
Đường Phạm Như Xương1-253, 2-186 556239
Đường Tôn Đức Thắng407-659, 426-834 556235
Đường Trần Văn Kỷ 556375
Đường Trương Văn Đa 556376
Khu phố Chơn Tâm 1Tổ 16 556240
Khu phố Chơn Tâm 1Tổ 17 556241
Khu phố Chơn Tâm 1Tổ 18 556242, 556243
Khu phố Chơn Tâm 1Tổ 19 556244
Khu phố Chơn Tâm 1Tổ 20 556245
Khu phố Chơn Tâm 1Tổ 21 556246
Khu phố Chơn Tâm 1Tổ 22 556247
Khu phố Chơn Tâm 1Tổ 23 556248
Khu phố Chơn Tâm 2Tổ 18 556249
Khu phố Chơn Tâm 2Tổ 24 556253
Khu phố Chơn Tâm 2Tổ 25 556254
Khu phố Chơn Tâm 2Tổ 26 556255
Khu phố Chơn Tâm 2Tổ 27 556279
Khu phố Chơn Tâm 2Tổ 28 556236, 556256
Khu phố Chơn Tâm 2Tổ 29 556257
Khu phố Chơn Tâm 2Tổ 31 556258
Khu phố Chơn Tâm 2Tổ 32 556259
Khu phố Chơn Tâm 2Tổ 33 556250
Khu phố Chơn Tâm 2Tổ 34 556251
Khu phố Chơn Tâm 2Tổ 35 556260
Khu phố Chơn Tâm 2Tổ 36 556237
Khu phố Chơn Tâm 2Tổ 37 556238
Khu phố Chơn Tâm 2Tổ 38 556261
Khu phố Chơn Tâm 2Tổ 39 556262
Khu phố Chơn Tâm 2Tổ 40 556263
Khu phố Đà SơnTổ 10 556268
Khu phố Đà SơnTổ 11 556269
Khu phố Đà SơnTổ 12 556270
Khu phố Đà SơnTổ 13 556271
Khu phố Đà SơnTổ 14 556272
Khu phố Đà SơnTổ 15 556273
Khu phố Đà SơnTổ 6 556264
Khu phố Đà SơnTổ 7 556265
Khu phố Đà SơnTổ 8 556266
Khu phố Đà SơnTổ 9 556267
Khu phố Khánh SơnTổ 1 556274
Khu phố Khánh SơnTổ 2 556275
Khu phố Khánh SơnTổ 3 556276
Khu phố Khánh SơnTổ 4 556277
Khu phố Khánh SơnTổ 5 556278

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Liên Chiểu

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Hoà Hiệp Bắc45
Phường Hoà Hiệp Nam77
Phường Hoà Khánh Bắc99
Phường Hoà Khánh Nam71
Phường Hoà Minh127

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Đà Nẵng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Cẩm Lệ
507xx539
87.69133,32.633
Quận Hải Châu
502xx1091
189.56120,69.202
Quận Liên Chiểu
506xx419
128.35375,71.696
Quận Ngũ Hành Sơn
505xx395
63.06736,51.728
Quận Sơn Trà
504xx698
127.682 602.128
Quận Thanh Khê
503xx803
174.55718.770
Quận Hoàng Sa509xx1
305
Huyện Hoà Vang
508xx129
116.524707,3165

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Đà Nẵng50xxx55xxxx236431.046.8761.285,4 km²892 người/km²
Tỉnh Bình Định55xxx59xxxx56771.962.2666850,6 km²286 người/km²
Tỉnh Khánh Hoà57xxx65xxxx58791.192.5005.217,7 km²229 người/km²
Tỉnh Phú Yên56xxx62xxxx5778883.2005.060,5 km²175 người/km²
Tỉnh Quảng Nam51xxx - 52xxx56xxxx235921.505.00010.438,4 km²144 người/km²
Tỉnh Quảng Ngãi53xxx - 54xxx57xxxx55761.221.6005.153,0 km²237 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Nam Trung Bộ

 

New Post