Phường Nam Khê – Uông Bí cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Uông Bí , thuộc Tỉnh Quảng Ninh , vùng Vùng Đông Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Nam Khê – Uông Bí

Bản đồ Phường Nam Khê – Uông Bí

Đường Bạch Đằng 208371
Khu phố Nam SơnTổ 01 208391
Khu phố Nam SơnTổ 02 208390
Khu phố Nam SơnTổ 03 208389
Khu phố Nam SơnTổ 04 208387
Khu phố Nam SơnTổ 05 208385
Khu phố Nam SơnTổ 06 208384
Khu phố Nam SơnTổ 07 208392
Khu phố Nam SơnTổ 08 208388
Khu phố Nam SơnTổ 09 208386
Khu phố Nam TânTổ 01 208379
Khu phố Nam TânTổ 02 208380
Khu phố Nam TânTổ 03 208381
Khu phố Nam TânTổ 04 208382
Khu phố Nam TânTổ 05 208383
Khu phố Nam TânTổ 06 208378
Khu phố Nam TrungTổ 01 208400
Khu phố Nam TrungTổ 02 208393
Khu phố Nam TrungTổ 03 208395
Khu phố Nam TrungTổ 04 208394
Khu phố Nam TrungTổ 05 208396
Khu phố Nam TrungTổ 06 208397
Khu phố Nam TrungTổ 07 208398
Khu phố Nam TrungTổ 08 208399
Khu phố Nam TrungTổ 10 208407
Khu phố Trạp KhêTổ 01 208405
Khu phố Trạp KhêTổ 02 208404
Khu phố Trạp KhêTổ 03 208403
Khu phố Trạp KhêTổ 04 208402
Khu phố Trạp KhêTổ 05 208401
Khu phố Tre MaiTổ 01 208372
Khu phố Tre MaiTổ 02 208373
Khu phố Tre MaiTổ 03 208374
Khu phố Tre MaiTổ 04 208377
Khu phố Tre MaiTổ 05 208376
Khu phố Tre MaiTổ 06 208375
Khu phố Tre MaiTổ 7 208406

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Uông Bí

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bắc Sơn60
Phường Nam Khê37
Phường Quang Trung108
Phường Thanh Sơn97
Phường Trưng Vương49
Phường Vàng Danh96
Phường Yên Thanh39
Xã Điền Công4
Xã Phương Đông14
Xã Phương Nam14
Xã Thượng Yên Công9

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Quảng Ninh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố tỉnh Hạ Long011xx1740221.580271,9503815
Thành phố Cẩm Phả
012xx1569195.800 486,5 403
Thành phố Móng Cái
015xx188
80.000 516,60155
Thành phố Uông Bí
023xx527
151.072256,3077589
Huyện Ba Chẽ
020xx118
18.877608,631
Huyện Bình Liêu
017xx104
27.629 47558
Huyện Cô Tô
014xx28
4.98547,4 105
Huyện Đầm Hà
018xx79
33.219412,4 81
Thị xã Đông Triều
024xx340
156.627 397,2394
Huyện Hải Hà
016xx133
52.729 526,1100
Huyện Hoành Bồ
021xx182
46.288 844,655
Huyện Tiên Yên
019xx128
44.352437,6101
Huyện Vân Đồn
013xx110
40.204553,272.7
Thị xã Quảng Yên (Huyện Yên Hưng cũ)

022xx206
132.600331,9400

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Tỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 13 1.624.4563.849,7 km²421 người/km²
Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997 330.1004.859,4 km²62 người/km²
Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611 517.9006.707,9 km²77 người/km²
Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923 771.2007.914,9 km²97 người/km²
Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512 751.2008.320,8 km²90 người/km²
Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424 656.9006.383,9 km²103 người/km²
Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx21019 1.351.0003.533,4 km²382 người/km²
Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx20314 1.211.3006.102,3 km²199 người/km²
Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx20820 1.156.0003536,4 km²32 người/km²
Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722 746.7005.867,3 km²127 người/km²
Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621 771.6006.886,3 km²112 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post