Phường Quảng An – Tây Hồ cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Tây Hồ , thuộc Thành phố Hà Nội , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Quảng An – Tây Hồ

Bản đồ Phường Quảng An – Tây Hồ

Đường Âu Cơ1-531, 2-474124402
Đường Đặng Thai Mai1-35, 2-50124405
Đường Đặng Thai Mai, Ngõ 121-97, 2-96124407
Đường Đặng Thai Mai, Ngõ 501-69, 2-22124408
Đường Đặng Thai Mai, Ngõ 91-19, 2-24124406
Đường Tây Hồ1-41, 2-186124409
Đường Tây Hồ, Ngõ 111-17, 2-24124410
Đường Tây Hồ, Ngõ 201-9, 2-10124412
Đường Tây Hồ, Ngõ 251-19, 2-18124414
Đường Tây Hồ, Ngõ 281-19, 2-24124413
Đường Tây Hồ, Ngõ 61-5, 2-16124411
Đường Tô Ngọc Vân1-67, 2-98124415
Đường Tô Ngọc Vân, Ngõ 111-17, 2-44124417
Đường Tô Ngọc Vân, Ngõ 321-11, 2-36124423
Đường Tô Ngọc Vân, Ngõ 521-73, 2-64124422
Đường Tô Ngọc Vân, Ngõ 671-7, 2-40124416
Đường Tô Ngọc Vân, Ngõ 761-21, 2-18124421
Đường Tô Ngọc Vân, Ngõ 861-11, 2-26124420
Đường Tô Ngọc Vân, Ngõ 941-21, 2-10124419
Đường Tô Ngọc Vân, Ngõ 961-19, 2-36124418
Đường Xuân Diệu1-111, 2-186124403
Đường Xuân Diệu, Ngõ 311-85, 2-86124404
Tổ 1124424
Tổ 10124433
Tổ 11124434
Tổ 12124435
Tổ 13124436
Tổ 14124437
Tổ 15124438
Tổ 16124439
Tổ 17124440
Tổ 18124441
Tổ 19124442
Tổ 2124425
Tổ 20124443
Tổ 21124444
Tổ 22124445
Tổ 23124446
Tổ 24124447
Tổ 25124448
Tổ 26124449
Tổ 27124450
Tổ 28124451
Tổ 29124452
Tổ 3124426
Tổ 30124453
Tổ 31124454
Tổ 32124455
Tổ 33124456
Tổ 34124457
Tổ 35124458
Tổ 36124459
Tổ 37124460
Tổ 38124461
Tổ 39124462
Tổ 4124427
Tổ 40124463
Tổ 5124428
Tổ 6124429
Tổ 7a124430
Tổ 8124431
Tổ 9124432
Tổ 9a124466

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Hồ

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bưởi53
Phường Nhật Tân59
Phường Phú Thượng33
Phường Quảng An63
Phường Thụy Khuê28
Phường Tứ Liên44
Phường Xuân La47
Phường Yên Phụ49

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hà Nội

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị xã Sơn Tây
127xx364125.749113,51.108
Quận Ba Đình
111xx545225.9109,324.291
Quận Cầu Giấy
113xx677225.6431218.804
Quận Đống Đa115xx954370.11710,236.286
Quận Hà Đông
121xx1080233.12647,94.867
Quận Hai Bà Trưng
116xx920295.72610,129.280
Quận Hoàng Mai
117xx849335.50940,28.844
Quận Hoàn Kiếm110xx318147.3345,327.799
Quận Long Biên
117xx677276.91360,44.500
Quận Tây Hồ
112xx376130.639245.443
Quận Thanh Xuân
114xx504223.6949,124.582
Huyện Ba Vì
126xx198246.120425,3579
Huyện Chương Mỹ
134xx271286.359232,31.233
Huyện Đan Phượng
130xx108142.48076,61.860
Huyện Đông Anh
123xx273333.337182,11.831
Huyện Gia Lâm
124xx317251.7351142.208
Huyện Hoài Đức
132xx128191.10682,42.319
Huyện Mê Linh129xx105191.490141,61.352
Huyện Mỹ Đức
137xx120169.999230739
Huyện Phúc Thọ128xx102159.484117,11.362
Huyện Phú Xuyên
139xx189181.388171,11.060
Huyện Quốc Oai
133xx140160.1901471.090
Huyện Sóc Sơn
122xx194282.536306,5922
Huyện Thạch Thất
131xx196177.545202,5877
Huyện Thanh Oai
135xx109167.250123,81.351
Huyện Thanh Trì
125xx136198.70663,173.146
Huyện Thường Tín136xx153219.246127,71.717
Huyện Ứng Hoà
138xx146182.008183,7991
Huyện Bắc Từ Liêm
119xx444320.41443,47.391
Huyện Nam Từ Liêm120xx232.89432,277.216

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post