Đường 30/4 | | 792826 | |
Đường 30/447-229, 48-168 | | 792827 | |
Đường Bình Giã447-745 | | 792883 | |
Đường Bình Giã, Hẻm 4931-17, 2-16 | | 792884 | |
Đường Bình Giã, Hẻm 4992-6 | | 792885 | |
Đường Bình Giã, Hẻm 5731-25, 2-20 | | 792886 | |
Đường Bình Giã, Hẻm 6431-17, 2-12 | | 792887 | |
Đường Bình Giã, Hẻm 6971-13, 2-12 | | 792888 | |
Đường Lê Quang Định1-339 | | 792828 | |
Đường Lê Quang Định, Hẻm 135, Ngách 135/11-19, 2-16 | | 792836 | |
Đường Lê Quang Định, Hẻm 135, Ngách 135/21-43, 2-24 | | 792835 | |
Đường Lê Quang Định, Hẻm 1931-13 | | 792839 | |
Đường Lê Quang Định, Hẻm 2251-19, 2-20 | | 792837 | |
Đường Lê Quang Định, Hẻm 2351-9, 2-6 | | 792838 | |
Đường Lê Quang Định, Hẻm 531-7, 2-26 | | 792829 | |
Đường Lê Quang Định, Hẻm 931-61 | | 792830 | |
Đường Lê Thánh Tông1-101, 2-62 | | 792859 | |
Đường Lê Thánh Tông, Hẻm 291-13, 2-16 | | 792861 | |
Đường Lê Thánh Tông, Hẻm 491-15, 2-22 | | 792862 | |
Đường Lê Thánh Tông, Hẻm 601-19, 2-16 | | 792863 | |
Đường Lê Thánh Tông, Hẻm 91-17, 2-16 | | 792860 | |
Đường Lưu Chí Hiếu38-196 | | 792889 | |
Đường Lưu Chí Hiếu, Hẻm 1681-3, 2-6 | | 792890 | |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh1-305, 2-334 | | 792891 | |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 101-19, 2-24 | | 792907 | |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 1001-29, 2-28 | | 792900 | |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 1121-19, 2-32 | | 792903 | |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 112, Ngách 112/111-13, 2-18 | | 792904 | |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 1311-15, 2-16 | | 792915 | |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 1321-15, 2-24 | | 792906 | |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 1431-13, 2-18 | | 792916 | |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 1541-7, 2-6 | | 792909 | |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 1571-13, 2-16 | | 792917 | |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 1751-9, 2-6 | | 792930 | |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 1821-33, 2-8 | | 792911 | |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 182, Ngách 182/11-23, 2-20 | | 792912 | |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 182, Ngách 182/21-23, 2-26 | | 792913 | |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 182, Ngách 182/32-36 | | 792914 | |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 2171-19, 2-8 | | 792940 | |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 217, Ngách 217/82-32 | | 792941 | |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 2401-4, 2- | | 792938 | |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 240, Ngách 240/21-47, 2-22 | | 792939 | |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 2441-9, 2-18 | | 792945 | |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 244, Ngách 244/11-9, 2-14 | | 792946 | |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 251-45, 2-64 | | 792894 | |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 2591-25 | | 792947 | |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 25, Ngách 25/221-9, 2-24 | | 792895 | |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 25, Ngách 25/301-21, 2-18 | | 792896 | |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 25, Ngách 25/421-31, 2-28 | | 792897 | |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 25, Ngách 25/501-27, 2-22 | | 792898 | |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 25, Ngách 25/601-17, 2-20 | | 792899 | |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 2601-5, 2-14 | | 792949 | |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 2611-25, 2-36 | | 792948 | |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 2901-13, 2-42 | | 792950 | |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 290, Ngách 290/101-13, 2-10 | | 792951 | |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 290, Ngách 290/221-21, 2-18 | | 792952 | |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 290, Ngách 290/301-11, 2-14 | | 792953 | |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 451-7, 2-6 | | 792901 | |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 471-27, 2-6 | | 792902 | |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 571-11, 2-18 | | 792905 | |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 711-7, 2-26 | | 792908 | |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 761-33, 2-34 | | 792892 | |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 881-27, 2-76 | | 792893 | |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 991-11, 2-12 | | 792910 | |
Đường Nguyễn Thiện Thuật1-79, 2-252 | | 792846 | |
Đường Nguyễn Thiện Thuật30-30 | | 792847 | |
Đường Phạm Văn Dinh1-47, 2-58 | | 792875 | |
Đường Phạm Văn DinhHẻm 2 | | 792876 | |
Đường Phạm Văn Dinh, Hẻm 261-11, 2-8 | | 792878 | |
Đường Phạm Văn Dinh, Hẻm 271-27, 2-24 | | 792880 | |
Đường Phạm Văn Dinh, Hẻm 291-19, 2-10 | | 792881 | |
Đường Phạm Văn Dinh, Hẻm 411-19, 2-8 | | 792882 | |
Đường Phạm Văn Dinh, Hẻm 421-17, 2-18 | | 792879 | |
Đường Phạm Văn Dinh, Hẻm 81-7, 2-8 | | 792877 | |
Đường Phạm Văn Nghị1-15, 2-32 | | 792840 | |
Đường Phạm Văn Nghị, Hẻm 111-11, 2-18 | | 792841 | |
Đường Phạm Văn Nghị, Hẻm 321-15, 2-10 | | 792842 | |
Đường Phạm Văn Nghị, Hẻm 32, Ngách 32/21-11, 2-10 | | 792843 | |
Đường Tiền Cảng1-59, 2-48 | | 792864 | |
Đường Tiền Cảng, Hẻm 201-15, 2-10 | | 792866 | |
Đường Tiền Cảng, Hẻm 411-31, 2-14 | | 792869 | |
Đường Tiền Cảng, Hẻm 451-13, 2-82 | | 792870 | |
Đường Tiền Cảng, Hẻm 481-19, 2-18 | | 792867 | |
Đường Tiền Cảng, Hẻm 48, Ngách 48/21-17, 2-30 | | 792868 | |
Đường Tiền Cảng, Hẻm 491-5, 2-8 | | 792871 | |
Đường Tiền Cảng, Hẻm 81-21, 2-18 | | 792865 | |
Đường Trần Anh Tông1-17, 2-22 | | 792872 | |
Đường Trần Anh Tông, Hẻm 111-5, 2-6 | | 792874 | |
Đường Trần Anh Tông, Hẻm 121-17 | | 792873 | |
Đường Trần Nguyên Đán1-33, 2-46 | | 792844 | |
Đường Trần Nguyên Đán, Hẻm 51-21, 2-18 | | 792845 | |
Đường Võ Văn Tần1-135, 2-118 | | 792848 | |
Đường Võ Văn Tần, Hẻm 1011-19, 2-18 | | 792857 | |
Đường Võ Văn Tần, Hẻm 121-27, 2-14 | | 792850 | |
Đường Võ Văn Tần, Hẻm 1351-43, 2-24 | | 792858 | |
Đường Võ Văn Tần, Hẻm 171-27, 2-10 | | 792854 | |
Đường Võ Văn Tần, Hẻm 17, Ngách 17/11-31, 2-16 | | 792855 | |
Đường Võ Văn Tần, Hẻm 31-29, 2-28 | | 792853 | |
Đường Võ Văn Tần, Hẻm 41-15, 2-18 | | 792849 | |
Đường Võ Văn Tần, Hẻm 511-9, 2-8 | | 792856 | |
Đường Võ Văn Tần, Hẻm 641-17, 2-32 | | 792851 | |
Đường Võ Văn Tần, Hẻm 961-11, 2-6 | | 792852 | |
Khu chế xuất Dầu KhíDãy nhà G Từ Số 1-27 | | 792923 | |
Khu dân cư Số 30 Nguyễn Thiện Thuật, Dãy nhà C1102-504 | | 792954 | |
Khu dân cư Số 31 Nguyễn Thiện Thuật, Dãy nhà C2102-504 | | 792955 | |
Khu tập thể Dầu KhíDãy nhà A Từ Số 2-12 | | 792918 | |
Khu tập thể Dầu KhíDãy nhà B Từ Số1-29 | | 792919 | |
Khu tập thể Dầu KhíDãy nhà C Từ Số 1-20 | | 792920 | |
Khu tập thể Dầu KhíDãy nhà D Từ Số 1-19 | | 792921 | |
Khu tập thể Dầu KhíDãy nhà E Từ Số 1-22 | | 792922 | |
Khu tập thể Dầu KhíDãy nhà F Từ Số 1-12 | | 792924 | |
Khu tập thể Dầu KhíDãy nhà H Từ Số 1-40 | | 792925 | |
Khu tập thể Dầu KhíDãy nhà I Từ Số 1-12 | | 792928 | |
Khu tập thể Dầu KhíDãy nhà K Từ Số 1-12 | | 792927 | |
Khu tập thể Dầu KhíDãy nhà L Từ Số 1-16 | | 792926 | |
Khu tập thể Dầu KhíDãy nhà N Từ Số 1-30 | | 792929 | |
Khu tập thể PtscDãy nhà A Từ Số 2-8 | | 792931 | |
Khu tập thể PtscDãy nhà B Từ B1-B8 | | 792831 | |
Khu tập thể PtscDãy nhà B Từ Số 101-112 | | 792942 | |
Khu tập thể PtscDãy nhà B Từ Số 1-18 | | 792932 | |
Khu tập thể PtscDãy nhà C Từ C1-C10 | | 792832 | |
Khu tập thể PtscDãy nhà C Từ Số 101-118 | | 792943 | |
Khu tập thể PtscDãy nhà C Từ Số 1-18 | | 792933 | |
Khu tập thể PtscDãy nhà Đ Từ Đ1-Đ15 | | 792833 | |
Khu tập thể PtscDãy nhà D Từ Số 102-126 | | 792944 | |
Khu tập thể PtscDãy nhà D Từ Số 1-14 | | 792934 | |
Khu tập thể PtscDãy nhà E Từ E1-E35 | | 792834 | |
Khu tập thể PtscDãy nhà E Từ Số 1-10 | | 792935 | |
Khu tập thể PtscDãy nhà F Từ Số 1-10 | | 792937 | |
Khu tập thể PtscDãy nhà G Từ Số 1-8 | | 792936 | |