Phường Thanh Bình – Biên Hòa cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Biên Hòa , thuộc Tỉnh Đồng Nai , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Thanh Bình – Biên Hòa

Bản đồ Phường Thanh Bình – Biên Hòa

Đường 30/41-141811016
Đường 30/4, Ngách 16, Ngõ 531-27, 2-10811020
Đường 30/4, Ngách 30, Ngõ 531-23, 2-30811021
Đường 30/4, Ngách 43, Ngõ 531-7, 2-8811022
Đường 30/4, Ngõ 111-19, 2-10811017
Đường 30/4, Ngõ 411-17, 2-8811018
Đường 30/4, Ngõ 531-47, 2-34811019
Đường Cách Mạng Tháng 81-53, 2-30811023
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 71-17, 2-10811024
Đường Hưng Đạo Vương2-112811001
Đường Hưng Đạo Vương, Ngõ 201-31, 2-32811005
Đường Hưng Đạo Vương, Ngõ 601-31, 2-50811004
Đường Hưng Đạo Vương, Ngõ 901-9, 2-16811003
Đường Lê Thánh Tôn1-77, 2-90811030
Đường Lê Thánh Tôn, Ngõ 751-15, 2-8811031
Đường Lữ Mành1-57, 2-82811043
Đường Lữ Mành, Ngõ 131-17, 2-14811044
Đường Lữ Mành, Ngõ 261-11, 2-10811048
Đường Lữ Mành, Ngõ 351-19, 2-26811045
Đường Lữ Mành, Ngõ 441-7, 2-6811049
Đường Lữ Mành, Ngõ 471-15, 2-8811046
Đường Lữ Mành, Ngõ 501-13, 2-10811050
Đường Lữ Mành, Ngõ 551-17, 2-20811047
Đường Lý Thường Kiệt1-31, 2-46811037
Đường Lý Thường Kiệt, Ngõ 341-5, 2-8811038
Đường Nguyễn Hiền Vương1-77811029
Đường Nguyễn Thị Giang1-17, 2-24811051
Đường Nguyễn Thị Hiền1-41, 2-46811034
Đường Nguyễn Thị Hiền, Ngõ 341-7, 2-6811035
Đường Nguyễn Thị Hiền, Ngõ 361-5, 2-6811036
Đường Nguyễn Trãi1-53811027
Đường Nguyễn Văn Trị2-58811026
Đường Phan Chu Trinh2-54811033
Đường Phan Đình Phùng2-126811002
Đường Phan Đình Phùng, Ngách 14, Ngõ 282-14811014
Đường Phan Đình Phùng, Ngách 1, Ngõ 641-17811010
Đường Phan Đình Phùng, Ngách 39, Ngõ 741-15811008
Đường Phan Đình Phùng, Ngõ 141-17, 2-28811015
Đường Phan Đình Phùng, Ngõ 281-17, 2-18811013
Đường Phan Đình Phùng, Ngõ 481-27, 2-20811012
Đường Phan Đình Phùng, Ngõ 561-37, 2-40811011
Đường Phan Đình Phùng, Ngõ 641-27, 2-28811009
Đường Phan Đình Phùng, Ngõ 741-39, 2-34811052
Đường Phan Đình Phùng, Ngõ 861-39, 2-68811007
Đường Phan Đình Phùng, Ngõ 901-11811006
Đường Quang Trung1-17, 2-20811039
Đường Quang Trung, Ngõ 131-9811042
Đường Quang Trung, Ngõ 181-17811040
Đường Quang Trung, Ngõ 51-7, 2-8811041
Đường Võ Tánh2-54811028
Khu tập thể 54 Đường Lê Thánh TônDãy nhà Không Dãy811032
Khu tập thể Xây Dựng Đường Cách Mạng Tháng 8Dãy nhà Không Dãy811025

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Biên Hòa

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Bình38
Phường Bình Đa57
Phường Bửu Hoà6
Phường Bửu Long41
Phường Hoà Bình12
Phường Hố Nai13
Phường Long Bình13
Phường Long Bình Tân7
Phường Quang Vinh48
Phường Quyết Thắng38
Phường Tam Hiệp107
Phường Tam Hoà78
Phường Tân Biên12
Phường Tân Hiệp63
Phường Tân Hoà11
Phường Tân Mai102
Phường Tân Phong88
Phường Tân Tiến47
Phường Tân Vạn5
Phường Thanh Bình52
Phường Thống Nhất92
Phường Trảng Dài51
Phường Trung Dũng82
Xã An Hoà4
Xã Hiệp Hoà3
Xã Hoá An6
Xã Long Hưng2
Xã Phước Tân6
Xã Tam Phước9
Xã Tân Hạnh6

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Đồng Nai

Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Biên Hòa
761xx1099
1.104.495264,14.184
Thị xã Long Khánh
7645x - 7649x192
130.704194,1673
Huyện Cẩm Mỹ
765xx81
137.870468295
Huyện Định Quán
767xx110
191.340966,5198
Huyện Long Thành
7620x - 7624x98
188.594431,0102438
Huyện Nhơn Trạch
7625x - 7629x60
158.256410,9385
Huyện Tân Phú
768xx145
155.926775201
Huyện Thống Nhất
7640x - 7644x45
146.932247,2594
Huyện Trảng Bom
763xx74
245.729326,1753
Huyện Vĩnh Cửu
769xx67
124.9121.092114
Huyện Xuân Lộc
766xx83
205.547726,8283

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post