Phường 3 – Quận 10  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 10  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 3 – Quận 10 

Bản đồ Phường 3 – Quận 10 

Đường Hòa Hảo218-234 741927
Đường Hòa Hảo-249 741937
Đường Hòa Hảo, Hẻm 2361-41, 2-28 741928
Đường Ngô Gia Tự239-303 741942
Đường Ngô Gia Tự317-339 741936
Đường Ngô Gia Tự343-349 741934
Đường Ngô Gia Tự351-387 741933
Đường Ngô Gia Tự391-419 741931
Đường Ngô Gia Tự, Hẻm 3431-7, 2-6 741935
Đường Ngô Gia Tự, Hẻm 3891-9 741932
Đường Nguyễn Chí Thanh100-116 741907
Đường Nguyễn Chí Thanh120-126 741909
Đường Nguyễn Chí Thanh130-160 741911
Đường Nguyễn Chí Thanh162-178 741913
Đường Nguyễn Chí Thanh180-224 741924
Đường Nguyễn Chí Thanh228-250 741926
Đường Nguyễn Chí Thanh82-96 741905
Đường Nguyễn Chí ThanhHẻm 118 741908
Đường Nguyễn Chí ThanhHẻm 128 741910
Đường Nguyễn Chí ThanhHẻm 96 741906
Đường Nguyễn Chí Thanh, Hẻm 1601-31, 2-28 741912
Đường Nguyễn Chí Thanh, Hẻm 2262-16 741925
Đường Nguyễn Duy Dương140-142 741914
Đường Nguyễn Duy Dương143-181 741923
Đường Nguyễn Duy Dương152-158 741916
Đường Nguyễn Duy Dương162-172 741918
Đường Nguyễn Duy Dương178-196 741920
Đường Nguyễn Duy Dương200-216 741922
Đường Nguyễn Duy DươngHẻm 150 741915
Đường Nguyễn Duy DươngHẻm 160 741917
Đường Nguyễn Duy Dương, Hẻm 1742-4 741919
Đường Nguyễn Duy Dương, Hẻm 1981-47, 2-44 741921
Đường Sư Vạn Hạnh-29 741904
Đường Sư Vạn Hạnh31-41 741901
Đường Sư Vạn HạnhHẻm 41 741902
Đường Sư Vạn Hạnh, Hẻm 311-7, 2-8 741903
Khu chung cư Ngô Gia Tự, Lô nhà A 741929
Khu chung cư Ngô Gia Tự, Lô nhà B 741938
Khu chung cư Ngô Gia Tự, Lô nhà C 741939
Khu chung cư Ngô Gia Tự, Lô nhà E 741940
Khu chung cư Ngô Gia Tự, Lô nhà F 741930
Khu chung cư Ngô Gia Tự, Lô nhà G 741941

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 10

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường 159136910,2165195
Phường 1062121690,1964047
Phường 11117129620,2258918
Phường 1216126.0001,2920.100
Phường 13118246770,4752504
Phường 141491.57
Phường 1515226110,773391
Phường 286186430,293215
Phường 34212.0730,1120.730
Phường 4135133650,1683531
Phường 5101117290,1673306
Phường 65885300,2238773
Phường 730112870,1112870
Phường 89612760,158507
Phường 9174192100,19101105

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post