Phường 9 – Quận 6  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 6  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 9 – Quận 6 

Bản đồ Phường 9 – Quận 6 

Đường Bà Ký1-39, 6-46 746333
Đường Bà Ký, Hẻm 241-43, 2-8 746335
Đường Bà Ký, Hẻm 251-55, 2-58 746334
Đường Bến Phú Lâm2-624, 319-593 746309
Đường Bến Phú Lâm, Hẻm 3191-7, 2-8 746312
Đường Bến Phú Lâm, Hẻm 3411-7 746313
Đường Bến Phú Lâm, Hẻm 341, Ngách 341/41-17, 2-18 746314
Đường Bến Phú Lâm, Hẻm 341, Ngách 341/51-5, 2-4 746315
Đường Bến Phú Lâm, Hẻm 3491-25, 2-20 746316
Đường Bến Phú Lâm, Hẻm 3651-9, 2-8 746317
Đường Bến Phú Lâm, Hẻm 4113-11, 4-40 746318
Đường Bến Phú Lâm, Hẻm 411, Ngách 411/341-15, 2-24 746319
Đường Bến Phú Lâm, Hẻm 411, Ngách 411/441-31, 2-16 746320
Đường Bến Phú Lâm, Hẻm 4211-29, 2-22 746321
Đường Bến Phú Lâm, Hẻm 421, Ngách 421/111-29, 2-30 746322
Đường Bến Phú Lâm, Hẻm 4511-25, 2-26 746323
Đường Bến Phú Lâm, Hẻm 4691-13, 2-12 746324
Đường Bến Phú Lâm, Hẻm 4861-19, 2-20 746310
Đường Bến Phú Lâm, Hẻm 486, Ngách 486/51-25, 2-26 746311
Đường Bến Phú Lâm, Hẻm 5511-51, 2-36 746325
Đường Bến Phú Lâm, Hẻm 5931-7, 2-38 746326
Đường Hậu Giang204-278, 277-351 746302
Đường Hậu Giang, Hẻm 2281-45 746303
Đường Hòang Lệ Kha1-55, 16-74 746331
Đường Hòang Lệ Kha, Hẻm 431-5 746332
Đường Hồng Bàng177-993 746327
Đường Hồng Bàng, Hẻm 2631-9, 2-8 746329
Đường Hồng Bàng, Hẻm 2771-17, 6-16 746330
Đường Hồng Bàng, Hẻm 3232-20 746328
Đường Lê Quang Sung315-517, 358-406 746346
Đường Lê Quang Sung, Hẻm 3511-7, 2-6 746352
Đường Lê Quang Sung, Hẻm 3711-15, 2-16 746351
Đường Lê Quang Sung, Hẻm 3971-21, 2-20 746350
Đường Lê Quang Sung, Hẻm 4071-13, 2-14 746349
Đường Lê Quang Sung, Hẻm 4211-15, 2-16 746348
Đường Lê Quang Sung, Hẻm 4491-21, 2-22 746347
Đường Lò Gốm471-781 746304
Đường Lò Gốm, Hẻm 5491-13, 2-12 746308
Đường Lò Gốm, Hẻm 7511-47, 2-48 746307
Đường Lò Gốm, Hẻm 7531-17, 2-16 746306
Đường Lò Gốm, Hẻm 7711-7, 2-8 746305
Đường Minh Phụng77-219 746336
Đường Minh Phụng, Hẻm 1171-17, 2-18 746340
Đường Minh Phụng, Hẻm 1311-17, 2-24 746339
Đường Minh Phụng, Hẻm 1871-43, 2-36 746338
Đường Minh Phụng, Hẻm 2112-48, 5-43 746337
Đường Minh Phụng, Hẻm 971-63 746341
Đường Nguyễn Đình Chi1-293, 310-350 746353
Đường Nguyễn Đình Chi, Hẻm 971-63 746354
Đường Nguyễn Phạm Tuân25-165, 28-152 746343
Đường Nguyễn Phạm Tuân, Hẻm 1631-27, 14-32 746345
Đường Nguyễn Phạm Tuân, Hẻm 871-33, 2-30 746344
Khu chung cư 131 Minh Phụng, Lô nhà 01 746342

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 6

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Số 137
Phường Số 105317261,541121
Phường Số 1160217970,9223692
Phường Số 1277271120,7337140
Phường Số 1363218430,8426004
Phường Số 1421214330,4349844
Phường Số 245113290,2447204
Phường Số 331119790,2352083
Phường Số 473139440,2166400
Phường Số 562166820,2372530
Phường Số 64118390,315932
Phường Số 728175770,4737398
Phường Số 839239290,4158363
Phường Số 953143720,2753230

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post