Danh mục
Huyện Yên Định
Huyện Yên Định là một huyện bán sơn địa của tỉnh Thanh Hoá. Đông giáp huyện Hoằng Hoá. Tây giáp huyện Ngọc Lặc và huyện Thọ Xuân. Nam giáp huyện Thiệu Hoá và huyện Thọ Xuân. Bắc giáp huyện Vĩnh Lộc.
Sưu Tầm
Tổng quan Huyện Yên Định |
||
Bản đồ Huyện Yên Định |
Địa hình đồi núi và đồng bằng. Phía Bắc là dải đồi núi thưa thớt với các đồi lượn sóng cao trung bình 200m, thung lũng mở rộng. Phần còn lại là vùng xen kẽ giữa đồi núi và đồng bằng. Sông Mã chảy qua từ đầu đến cuối huyện. Các con sông nhỏ như: sông Hép, sông Cầu Chày, sông Man Định đã bị vùi lấp chỉ còn lại những hồ.
. |
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Huyện Yên Định |
Tên | SL Mã bưu chính | Dân số | Diện tích (km²) | Mật độ Dân số (người/km²) |
---|---|---|---|---|
Thị trấn Quán Lào | 5 | |||
Xã Thống Nhất | 9 | |||
Xã Định Bình | 10 | |||
Xã Định Công | 4 | |||
Xã Định Hải | 5 | |||
Xã Định Hoà | 9 | |||
Xã Định Hưng | 4 | |||
Xã Định Liên | 3 | |||
Xã Định Long | 3 | |||
Xã Định Tân | 4 | |||
Xã Định Tăng | 6 | |||
Xã Định Thành | 3 | |||
Xã Định Tiến | 5 | |||
Xã Định Tường | 5 | |||
Xã Quý Lộc | 12 | |||
Xã Yên Bái | 9 | |||
Xã Yên Giang | 8 | |||
Xã Yên Hùng | 10 | |||
Xã Yên Lạc | 3 | |||
Xã Yên Lâm | 10 | |||
Xã Yên Ninh | 3 | |||
Xã Yên Phong | 5 | |||
Xã Yên Phú | 2 | |||
Xã Yên Tâm | 11 | |||
Xã Yên Thái | 3 | |||
Xã Yên Thịnh | 7 | |||
Xã Yên Thọ | 4 | |||
Xã Yên Trung | 12 | |||
Xã Yên Trường | 4 |
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc tỉnh Thanh Hoá |
Tên | Mã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020) | SL Mã bưu chính | Dân số | Diện tích (km²) | Mật độ Dân số (người/km²) |
---|---|---|---|---|---|
Thành phố Thanh Hóa | 401xx | 635 | 393.294 | 146,7707 | 2.680 |
Thị xã Bỉm Sơn | 407xx | 110 | 59.747 | 66,9 | 893 |
Thành phố Sầm Sơn | 402xx | 49 | 60.913 | 45 | 1.354 |
Huyện Bá Thước | 414xx | 221 | 96.360 | 777,2 | 124 |
Huyện Cẩm Thủy | 413xx | 204 | 111.999 | 424,1 | 264 |
Huyện Đông Sơn | 408xx | 148 | 74.217 | 82,41 | 901 |
Huyện Hà Trung | 406xx | 169 | 108.049 | 244,5 | 442 |
Huyện Hậu Lộc | 404xx | 222 | 165.742 | 143,7 | 1.153 |
Huyện Hoằng Hóa | 403xx | 324 | 250.534 | 224,84 | 1.114 |
Huyện Lang Chánh | 418xx | 97 | 45.346 | 586,6 | 77 |
Huyện Mường Lát | 421xx | 84 | 33.182 | 808,7 | 41 |
Huyện Nga Sơn | 405xx | 228 | 135.832 | 158,3 | 858 |
Huyện Ngọc Lặc | 417xx | 278 | 132.870 | 485,2815 | 274 |
Huyện Như Thanh | 424xx | 176 | 84.763 | 567,1 | 149 |
Huyện Như Xuân | 425xx | 162 | 64.319 | 717,4 | 90 |
Huyện Nông Cống | 423xx | 301 | 182.898 | 286,7 | 638 |
Huyện Quảng Xương | 426xx | 337 | 227.971 | 171 | 1.333 |
Huyện Quan Hóa | 419xx | 117 | 43.789 | 996,5 | 44 |
Huyện Quan Sơn | 420xx | 88 | 35.435 | 943,5 | 38 |
Huyện Thạch Thành | 412xx | 225 | 136.221 | 558,9 | 244 |
Huyện Thiệu Hoá | 409xx | 197 | 152.782 | 160,68 | 951 |
Huyện Thọ Xuân | 416xx | 358 | 233.752 | 295,885 | 790 |
Huyện Thường Xuân | 422xx | 137 | 83.218 | 1.113,2 | 75 |
Huyện Tĩnh Gia | 427xx | 269 | 214.665 | 458,3 | 468 |
Huyện Triệu Sơn | 415xx | 386 | 195.566 | 292,3 | 669 |
Huyện Vĩnh Lộc | 411xx | 96 | 80.348 | 158 | 508 |
Huyện Yên Định | 410xx | 178 | 171.235 | 227,8309 | 752 |
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ |
Tên | Mã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020) | Mã bưu chính | Mã điện thoại | Biển số xe | Dân số | Diện tích | Mật độ dân số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh Hà Tĩnh | 45xxx - 46xxx | 48xxxx | 239 | 38 | 1.242.700 | 5.997,3 km² | 207 người/km² |
Tỉnh Nghệ An | 43xxx - 44xxx | 46xxxx – 47xxxx | 238 | 37 | 2.978.700 | 16.493,7km² | 108người/km² |
Tỉnh Quảng Bình | 47xxx | 51xxxx | 232 | 73 | 863.400 | 8.065,3 km² | 107 người/km² |
Tỉnh Quảng Trị | 48xxx | 52xxxx | 233 | 74 | 612.500 | 4.739,8 km² | 129 người/km² |
Tỉnh Thanh Hoá | 40xxx - 42xxx | 44xxxx – 45xxxx | 237 | 36 | 3.712.600 | 11.130,2 km² | 332 người/km² |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49xxx | 53xxxx | 234 | 75 | 1.143.572 | 5.033,2 km² | 228 người/km² |