Phường 12 – Quận 10  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 10  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 12 – Quận 10 

Bản đồ Phường 12 – Quận 10 

Đường 3 Tháng 2-18 740305
Đường 3 Tháng 22-472 740345
Đường 3 Tháng 2, Hẻm 3901-5 740346
Đường 3 Tháng 2, Hẻm 4361-31, 2-12 740347
Đường 3 Tháng 2, Hẻm 436a1-143, 2-144 740348
Đường 3 Tháng 2, Hẻm 436a, Ngách 501-3, 2-4 740349
Đường 3 Tháng 2, Hẻm 436b1-125, 2-164 740351
Đường 3 Tháng 2, Hẻm 436b, Ngách 1062-4 740357
Đường 3 Tháng 2, Hẻm 436b, Ngách 421-29, 2-40 740352
Đường 3 Tháng 2, Hẻm 436b, Ngách 701-11, 2-10 740353
Đường 3 Tháng 2, Hẻm 436b, Ngách 71a1-19, 2-20 740355
Đường 3 Tháng 2, Hẻm 436b, Ngách 71b1-25, 2-26 740356
Đường 3 Tháng 2, Hẻm 436b, Ngách 841-19, 2-18 740354
Đường 3 Tháng 2, Hẻm 4581-157, 2-152 740358
Đường 3 Tháng 2, Hẻm 4621-67 740359
Đường 3 Tháng 2, Ngách 108bHẻm 436a 740350
Đường 3 Tháng 2, Ngách AHẻm 462 740360
Đường 3 Tháng 2, Ngách BHẻm 462 740361
Đường 3 Tháng 2, Ngách CHẻm 462 740362
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngách 30Hẻm 357 740467
Đường Cách Mạng Tháng Tám275-377 740418
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Hẻm 2831-113, 2-80 740419
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Hẻm 2851-145, 2-192 740304
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Hẻm 285, Ngách 1011-51, 2-30 740422
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Hẻm 285, Ngách 1251-55, 2-18 740425
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Hẻm 285, Ngách 831-25, 2-18 740420
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Hẻm 285, Ngách 851-49, 2-38 740421
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Hẻm 3091-19, 2-16 740426
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Hẻm 3211-3, 2-4 740427
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Hẻm 3372-20 740428
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Hẻm 3571-33, 2-34 740429
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Hẻm 357, Ngách 111-33, 2-12 740430
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Hẻm 3771-85, 2-100 740432
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Ngách 101/2Hẻm 285 740423
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Ngách 101/4Hẻm 285 740424
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Ngách 30Hẻm 285 740431
Đường Cao Thắng Nối Dài171-183, 198-440 740409
Đường Cao Thắng Nối Dài, Hẻm 2321-33, 2-36 740410
Đường Cao Thắng Nối Dài, Hẻm 232, Ngách 61-11, 2-10 740411
Đường Cao Thắng Nối Dài, Hẻm 3921-7, 2-20 740412
Đường Cao Thắng Nối Dài, Hẻm 392, Ngách 161-17, 2-34 740414
Đường Cao Thắng Nối Dài, Hẻm 392, Ngách 181-17 740415
Đường Cao Thắng Nối Dài, Hẻm 392, Ngách 202-34 740416
Đường Cao Thắng Nối Dài, Hẻm 392, Ngách 81-45, 2-50 740413
Đường Cao Thắng Nối Dài, Ngách 29Hẻm 392 740417
Đường Hoà Hưng1-165 740433
Đường Hòa Hưng, Hẻm 1251-21, 2-24 740453
Đường Hòa Hưng, Hẻm 1331-43, -2 740454
Đường Hòa Hưng, Hẻm 1351-35, 2-12 740458
Đường Hoà Hưng, Hẻm 151-19, 2-10 740434
Đường Hòa Hưng, Hẻm 1591-21, 2-50 740464
Đường Hoà Hưng, Hẻm 231-67, 2-60 740436
Đường Hoà Hưng, Hẻm 23, Ngách 191-9, 2-8 740437
Đường Hòa Hưng, Hẻm 571-5, 2-12 740442
Đường Hòa Hưng, Hẻm 751-7, 2-6 740443
Đường Hòa Hưng, Hẻm 831-29, 2-40 740444
Đường Hòa Hưng, Hẻm 911-11, 2-14 740450
Đường Hòa Hưng, Ngách 10Hẻm 135 740462
Đường Hòa Hưng, Ngách 10Hẻm 159 740465
Đường Hòa Hưng, Ngách 12Hẻm 135 740463
Đường Hòa Hưng, Ngách 14Hẻm 83 740445
Đường Hòa Hưng, Ngách 17Hẻm 83 740446
Đường Hòa Hưng, Ngách 19Hẻm 83 740447
Đường Hoà Hưng, Ngách 2Hẻm 23 740438
Đường Hòa Hưng, Ngách 25Hẻm 83 740448
Đường Hòa Hưng, Ngách 29Hẻm 133 740455
Đường Hòa Hưng, Ngách 29Hẻm 83 740449
Đường Hòa Hưng, Ngách 31Hẻm 133 740456
Đường Hòa Hưng, Ngách 37Hẻm 23 740441
Đường Hòa Hưng, Ngách 4Hẻm 135 740459
Đường Hòa Hưng, Ngách 40Hẻm 159 740466
Đường Hòa Hưng, Ngách 43Hẻm 133 740457
Đường Hoà Hưng, Ngách 5Hẻm 15 740435
Đường Hòa Hưng, Ngách 6Hẻm 135 740460
Đường Hòa Hưng, Ngách 6Hẻm 91 740451
Đường Hoà Hưng, Ngách 6Hẻm 23 740439
Đường Hòa Hưng, Ngách 8Hẻm 135 740461
Đường Hòa Hưng, Ngách 8Hẻm 23 740440
Đường Hòa Hưng, Ngách 8Hẻm 91 740452
Đường Hoàng Dư Khương1-55, 2-26 740398
Đường Hoàng Dư Khương, Hẻm 141-23 740401
Đường Hoàng Dư Khương, Hẻm 241-13 740402
Đường Hoàng Dư Khương, Hẻm 311-9, 2-14 740404
Đường Hoàng Dư Khương, Hẻm 391-3, 2-4 740405
Đường Hoàng Dư Khương, Hẻm 41-9, 2-6 740399
Đường Hoàng Dư Khương, Hẻm 491-11, 2-36 740406
Đường Hoàng Dư Khương, Hẻm 91-9, 2-12 740403
Đường Hoàng Dư Khương, Ngách 6Hẻm 49 740407
Đường Hoàng Dư Khương, Ngách 8Hẻm 49 740408
Đường Lê Hồng Phong696-702, 703-853 740395
Đường Lê Hồng PhongHẻm 781 740396
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 8391, 2-12 740397
Đường Sư Vạn Hạnh343-525, 640-824 740363
Đường Sư Vạn HạnhHẻm 702 740365
Đường Sư Vạn Hạnh, Hẻm 3431-55, 2-50 740372
Đường Sư Vạn Hạnh, Hẻm 3552-18 740373
Đường Sư Vạn Hạnh, Hẻm 3911-51, 2-50 740376
Đường Sư Vạn Hạnh, Hẻm 391, Ngách 511-7, 2-8 740377
Đường Sư Vạn Hạnh, Hẻm 4071-33, 2-42 740378
Đường Sư Vạn Hạnh, Hẻm 407, Ngách 421-29, 2-28 740379
Đường Sư Vạn Hạnh, Hẻm 4211-33, 2-42 740380
Đường Sư Vạn Hạnh, Hẻm 4331-25, 2-34 740381
Đường Sư Vạn Hạnh, Hẻm 4491-39, 2-132 740382
Đường Sư Vạn Hạnh, Hẻm 4971-35, 2-12 740383
Đường Sư Vạn Hạnh, Hẻm 5251-25 740388
Đường Sư Vạn Hạnh, Hẻm 6221-55, 2-46 740364
Đường Sư Vạn Hạnh, Hẻm 7401-17, 2-26 740366
Đường Sư Vạn Hạnh, Hẻm 7662-14 740367
Đường Sư Vạn Hạnh, Hẻm 7801-17, 2-14 740368
Đường Sư Vạn Hạnh, Hẻm 7961-19, 2-12 740369
Đường Sư Vạn Hạnh, Hẻm 8141-37, 2-20 740370
Đường Sư Vạn Hạnh, Hẻm 8242-28 740371
Đường Sư Vạn Hạnh, Ngách 1Hẻm 525 740389
Đường Sư Vạn Hạnh, Ngách 11Hẻm 525 740391
Đường Sư Vạn Hạnh, Ngách 1aHẻm 497 740384
Đường Sư Vạn Hạnh, Ngách 2Hẻm 355 740374
Đường Sư Vạn Hạnh, Ngách 23aHẻm 497 740386
Đường Sư Vạn Hạnh, Ngách 25Hẻm 525 740392
Đường Sư Vạn Hạnh, Ngách 25aHẻm 497 740387
Đường Sư Vạn Hạnh, Ngách 4Hẻm 355 740375
Đường Sư Vạn Hạnh, Ngách 6aHẻm 497 740385
Đường Sư Vạn Hạnh, Ngách 9Hẻm 525 740390
Đường Thành Thái2-218 740332
Đường Thành Thái, Hẻm 1041-63, 2-64 740339
Đường Thành Thái, Hẻm 104, Ngách 491-27, 2-6 740340
Đường Thành Thái, Hẻm 1162-28 740341
Đường Thành Thái, Hẻm 1341-27, 2-94 740342
Đường Thành Thái, Hẻm 1521-9, 2-32 740343
Đường Thành Thái, Hẻm 1881-23, 2-24 740344
Đường Thành Thái, Hẻm 361-19, 2-4 740333
Đường Thành Thái, Hẻm 501-7, 2-8 740334
Đường Thành Thái, Hẻm 581-47, 2-20 740335
Đường Thành Thái, Hẻm 822-48 740336
Đường Thành Thái, Hẻm 901-35 740337
Đường Thành Thái, Hẻm 941-9 740338
Đường Tô Hiến Thành339-365 740306
Đường Tô Hiến Thành, Hẻm 3392-74 740330
Đường Tô Hiến Thành, Hẻm 3431-29, 2-68 740307
Đường Tô Hiến Thành, Ngách 1Hẻm 343 740324
Đường Tô Hiến Thành, Ngách 10Hẻm 343 740313
Đường Tô Hiến Thành, Ngách 12Hẻm 343 740314
Đường Tô Hiến Thành, Ngách 14Hẻm 343 740315
Đường Tô Hiến Thành, Ngách 15Hẻm 343 740328
Đường Tô Hiến Thành, Ngách 16Hẻm 343 740316
Đường Tô Hiến Thành, Ngách 17Hẻm 343 740329
Đường Tô Hiến Thành, Ngách 18Hẻm 343 740317
Đường Tô Hiến Thành, Ngách 2Hẻm 343 740308
Đường Tô Hiến Thành, Ngách 20Hẻm 343 740318
Đường Tô Hiến Thành, Ngách 20aHẻm 343 740319
Đường Tô Hiến Thành, Ngách 22bHẻm 343 740321
Đường Tô Hiến Thành, Ngách 3Hẻm 343 740325
Đường Tô Hiến Thành, Ngách 34Hẻm 339 740331
Đường Tô Hiến Thành, Ngách 4Hẻm 343 740309
Đường Tô Hiến Thành, Ngách 40Hẻm 343 740322
Đường Tô Hiến Thành, Ngách 5Hẻm 343 740326
Đường Tô Hiến Thành, Ngách 6Hẻm 343 740312
Đường Tô Hiến Thành, Ngách 68Hẻm 343 740323
Đường Tô Hiến Thành, Ngách 7Hẻm 343 740327
Đường Tô Hiến Thành, Ngách 8Hẻm 343 740311
Đường Trần Thiện Chánh1-105, 2-22 740393
Đường Trần Thiện Chánh, Hẻm 162-50 740394

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 10

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường 159136910,2165195
Phường 1062121690,1964047
Phường 11117129620,2258918
Phường 1216126.0001,2920.100
Phường 13118246770,4752504
Phường 141491.57
Phường 1515226110,773391
Phường 286186430,293215
Phường 34212.0730,1120.730
Phường 4135133650,1683531
Phường 5101117290,1673306
Phường 65885300,2238773
Phường 730112870,1112870
Phường 89612760,158507
Phường 9174192100,19101105

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post