Phường 12 – Vũng Tàu cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Vũng Tàu , thuộc Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 12 – Vũng Tàu

Bản đồ Phường 12 – Vũng Tàu

Đường 30/4 791960
Đường 30/41410 -1872, 1451-1857 791881
Đường 30/4, Hẻm 12002-24 791961
Đường 30/4, Hẻm 12161-31, 2-46 791962
Đường 30/4, Hẻm 13341-45, 2-36 791963
Đường 30/4, Hẻm 13481-21, 2-22 791964
Đường 30/4, Hẻm 13921-41, 2-32 791965
Đường 30/4, Hẻm 13941-45, 2-22 791966
Đường 30/4, Hẻm 13961-17, 2-32 791970
Đường 30/4, Hẻm 13981-7, 2-10 791971
Đường 30/4, Hẻm 14002-10 791972
Đường 30/4, Hẻm 14101-11 791882
Đường 30/4, Hẻm 1410, Ngách 1410/91-37 791883
Đường 30/4, Hẻm 14591-3, 2-6 791928
Đường 30/4, Hẻm 14601-9, 2-6 791884
Đường 30/4, Hẻm 14651-3, 2-4 791927
Đường 30/4, Hẻm 14721-7, 2-4 791885
Đường 30/4, Hẻm 14751-11, 2-6 791924
Đường 30/4, Hẻm 1475, Ngách 1475/11-11, 2-22 791925
Đường 30/4, Hẻm 1475, Ngách 1475/21-3, 2-8 791926
Đường 30/4, Hẻm 14801-7, 2-6 791886
Đường 30/4, Hẻm 14851-11 791923
Đường 30/4, Hẻm 14871-9, 2-24 791922
Đường 30/4, Hẻm 14881-15, 2-14 791887
Đường 30/4, Hẻm 1488, Ngách 1488/31-9, 2-10 791888
Đường 30/4, Hẻm 1488, Ngách 1488/51-9 791889
Đường 30/4, Hẻm 14921-17, 2-26 791890
Đường 30/4, Hẻm 14981-11, 2-8 791891
Đường 30/4, Hẻm 1498, Ngách 1498/11-9, 2-12 791892
Đường 30/4, Hẻm 1498, Ngách 1498/51-11, 2-14 791893
Đường 30/4, Hẻm 15071-3, 2-6 791921
Đường 30/4, Hẻm 15081-7, 2-6 791894
Đường 30/4, Hẻm 15141-15, 2-14 791895
Đường 30/4, Hẻm 1514, Ngách 1514/111-9, 2-14 791897
Đường 30/4, Hẻm 1514, Ngách 1514/141-21, 2-8 791898
Đường 30/4, Hẻm 1514, Ngách 1514/51-11, 2-12 791896
Đường 30/4, Hẻm 15151-19, 2-16 791917
Đường 30/4, Hẻm 1515, Ngách 1515/11-11, 2-18 791918
Đường 30/4, Hẻm 1515, Ngách 1515/141-11, 2-14 791920
Đường 30/4, Hẻm 1515, Ngách 1515/21-17, 2-16 791919
Đường 30/4, Hẻm 15292-6 791916
Đường 30/4, Hẻm 15412-8 791915
Đường 30/4, Hẻm 15471-7, 2-6 791914
Đường 30/4, Hẻm 15781-9, 2-8 791899
Đường 30/4, Hẻm 16451-5, 2-12 791913
Đường 30/4, Hẻm 16542-6 791900
Đường 30/4, Hẻm 17502-52 791901
Đường 30/4, Hẻm 17551-5, 2-8 791912
Đường 30/4, Hẻm 17662-66 791902
Đường 30/4, Hẻm 17741-37 791903
Đường 30/4, Hẻm 17982-18 791904
Đường 30/4, Hẻm 18061-19, 2-24 791905
Đường 30/4, Hẻm 1806, Ngách 1806/51-9, 2-18 791906
Đường 30/4, Hẻm 18372-6 791911
Đường 30/4, Hẻm 18441-25, 2-10 791907
Đường 30/4, Hẻm 1844, Ngách 1844/101-15, 2-18 791908
Đường 30/4, Hẻm 18541-5, 2-6 791909
Đường 30/4, Hẻm 18622-10 791910
Đường 51c 791959
Đường Chi Lăng1-197, 2-144 791945
Đường Chi Lăng, Hẻm 131-23, 2-16 791947
Đường Chi Lăng, Hẻm 221-15, 2-62 791946
Đường Chi Lăng, Hẻm 261-19, 2-8 791948
Đường Đô Lương1-169, 2-134 791956
Đường Đô Lương, Hẻm 1591-21, 2-24 791957
Đường Đô Lương, Hẻm 1691-21, 2-24 791958
Đường Hoa Lư1-15 791949
Đường Hoa Lư, Hẻm 12-10 791955
Đường Nguyễn Gia Thiều1-39, 2-58 791929
Đường Nguyễn Gia Thiều, Hẻm 171-21, 2-14 791936
Đường Nguyễn Gia Thiều, Hẻm 271-11 791937
Đường Nguyễn Gia Thiều, Hẻm 321-25, 2-26 791932
Đường Nguyễn Gia Thiều, Hẻm 32, Ngách 32/151-9, 2-6 791934
Đường Nguyễn Gia Thiều, Hẻm 32, Ngách 32/61-5, 2-14 791933
Đường Nguyễn Gia Thiều, Hẻm 441-7, 2-12 791935
Đường Nguyễn Gia Thiều, Hẻm 581-33, 2-10 791938
Đường Nguyễn Gia Thiều, Hẻm 71-17, 2-10 791930
Đường Nguyễn Gia Thiều, Hẻm 91-11 791931
Đường Phước Thắng1-233, 2-162 791939
Đường Phước Thắng, Hẻm 151-31, 2-12 791941
Đường Phước Thắng, Hẻm 15, Ngách 15/61-11 791942
Đường Phước Thắng, Hẻm 2331-15 791944
Đường Phước Thắng, Hẻm 72-30 791940
Đường Phước Thắng, Hẻm 971-5, 2-12 791943

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vũng Tàu

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Nguyễn An Ninh65
Phường 1102
Phường 1070
Phường 1130
Phường 1284
Phường 2151
Phường 3172
Phường 4172
Phường 572
Phường 6164
Phường 7282
Phường 8124
Phường 971
Phường Rạch Dừa99
Phường Thắng Nhất130
Phường Thắng Tam61
Xã Long Sơn11

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Vũng Tàu
782xx1 860296.237140,32.111
Thành phố Bà Rịa
781xx182122.42491,51.338
Huyện Châu Đức
786xx102143.306420,6341
Huyện Đất Đỏ
783xx3769.502189,6367
Huyện Long Điền
784xx75125.179771.626
Huyện Tân Thành (Thị xã Phú Mỹ)
787xx64128.205 337,6380
Huyện Xuyên Mộc
785xx90134.401642,2214
huyện đảo Côn Đảo788xx335.12775,268

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post