Phường Bạch Đằng – Hạ Long cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Hạ Long , thuộc Tỉnh Quảng Ninh , vùng Vùng Đông Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Bạch Đằng – Hạ Long

Bản đồ Phường Bạch Đằng – Hạ Long

Đường 25/4 202324
Đường Bạch Đằng 202250
Đường Lê Hoàn2-30, 3-17 202317
Đường Lê Thánh Tông 202323
Đường Lê Thánh Tông120-152 202283
Đường Lê Thánh Tông154-176, 539-829 202251
Đường Lê Thánh Tông525-169 202262
Đường Long Tiên44-118 202308
Khu 1Tổ 1 202303
Khu 1Tổ 10 202294
Khu 1Tổ 11 202310
Khu 1Tổ 12 202311
Khu 1Tổ 14 202312
Khu 1Tổ 15 202313
Khu 1Tổ 16 202288
Khu 1Tổ 17 202314
Khu 1Tổ 18 202293
Khu 1Tổ 2 202302
Khu 1Tổ 3 202301
Khu 1Tổ 4 202300
Khu 1Tổ 5 202299
Khu 1Tổ 6 202298
Khu 1Tổ 7 202292
Khu 1Tổ 8 202291
Khu 1Tổ 9 202295
Khu 2Tổ 21 202305
Khu 2Tổ 22 202306
Khu 2Tổ 23 202307
Khu 2Tổ 24 202304
Khu 2Tổ 25 202286
Khu 2Tổ 26 202285
Khu 2Tổ 27 202282
Khu 2Tổ 28 202281
Khu 2Tổ 29 202279
Khu 2Tổ 30 202278
Khu 2Tổ 31 202277
Khu 2Tổ 32 202276
Khu 2Tổ 33 202275
Khu 2Tổ 34 202274
Khu 2Tổ 35 202273
Khu 2Tổ 36 202280
Khu 5Tổ 88 202272
Khu 5Tổ 89 202271
Khu 5Tổ 90 202270
Khu 5Tổ 91 202269
Khu 6Tổ 108 202318
Khu 6Tổ 109 202319
Khu 6Tổ 110 202320
Khu 7Tổ 92 202268
Khu 7Tổ 93 202267
Khu 7Tổ 94 202266
Khu 7Tổ 95 202265
Khu 7Tổ 96 202264
Khu 7Tổ 97 202263
Phố Bạch Long 11-53, 2-44 202252
Phố Bạch Long 21-17, 2-42 202253
Phố Bạch Long 31-19, 2-10 202254
Phố Cảng Mới1-5, 2-102 202258
Phố Hoàng Long1-19, 2-8 202256
Phố Hồng Ngọc1-17, 2-16 202321
Phố Hồng Ngọc30-18, 31-19 202315
Phố Kênh Liêm1-87, 2-64 202255
Phố Kim Hoàn1-29, 2-30 202284
Phố Kim Hoàn32-50 202289
Phố Lê Ngọc Hân1-7, 2-6 202316
Phố Lê Quí Đôn26-48 202287
Phố Lê Quý Đôn2-22 202322
Phố Lê Quý Đôn7-49 202290
Phố Long Tiên, Ngõ 1204-208 202296
Phố Long Tiên, Ngõ 2215-219 202297
Phố Nhà Thờ1-189, 2-190 202261
Phố Trần Quốc Tảng1-101, 2-44 202257
Phố Truyền Đằng1-9, 2-18 202259
Phố Tuệ Tĩnh2-64 202260
Phố Vạn Xuân 202309

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hạ Long

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bạch Đằng75
Phường Bãi Cháy193
Phường Cao Thắng174
Phường Cao Xanh68
Phường Đại Yên10
Phường Giếng Đáy109
Phường Hà Khánh36
Phường Hà Khẩu101
Phường Hà Lầm95
Phường Hà Phong107
Phường Hà Trung76
Phường Hà Tu139
Phường Hòn Gai48
Phường Hồng Hà172
Phường Hồng Hải154
Phường Hùng Thắng39
Phường Trần Hưng Đạo28
Phường Tuần Châu23
Phường Việt Hưng14
Phường Yết Kiêu79

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Quảng Ninh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố tỉnh Hạ Long011xx1740221.580271,9503815
Thành phố Cẩm Phả
012xx1569195.800 486,5 403
Thành phố Móng Cái
015xx188
80.000 516,60155
Thành phố Uông Bí
023xx527
151.072256,3077589
Huyện Ba Chẽ
020xx118
18.877608,631
Huyện Bình Liêu
017xx104
27.629 47558
Huyện Cô Tô
014xx28
4.98547,4 105
Huyện Đầm Hà
018xx79
33.219412,4 81
Thị xã Đông Triều
024xx340
156.627 397,2394
Huyện Hải Hà
016xx133
52.729 526,1100
Huyện Hoành Bồ
021xx182
46.288 844,655
Huyện Tiên Yên
019xx128
44.352437,6101
Huyện Vân Đồn
013xx110
40.204553,272.7
Thị xã Quảng Yên (Huyện Yên Hưng cũ)

022xx206
132.600331,9400

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Tỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 13 1.624.4563.849,7 km²421 người/km²
Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997 330.1004.859,4 km²62 người/km²
Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611 517.9006.707,9 km²77 người/km²
Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923 771.2007.914,9 km²97 người/km²
Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512 751.2008.320,8 km²90 người/km²
Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424 656.9006.383,9 km²103 người/km²
Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx21019 1.351.0003.533,4 km²382 người/km²
Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx20314 1.211.3006.102,3 km²199 người/km²
Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx20820 1.156.0003536,4 km²32 người/km²
Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722 746.7005.867,3 km²127 người/km²
Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621 771.6006.886,3 km²112 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post