Phường Cửa Ông – Cẩm Phả cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Cẩm Phả , thuộc Tỉnh Quảng Ninh , vùng Vùng Đông Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Cửa Ông – Cẩm Phả

Bản đồ Phường Cửa Ông – Cẩm Phả

Khu 1204121
Khu 1 Tổ 1204122
Khu 1 Tổ 10204131
Khu 1 Tổ 2204123
Khu 1 Tổ 3204124
Khu 1 Tổ 4204125
Khu 1 Tổ 5204126
Khu 1 Tổ 6204127
Khu 1 Tổ 7204128
Khu 1 Tổ 8204129
Khu 1 Tổ 9204130
Khu 2 Tổ 11204132
Khu 2 Tổ 12204133
Khu 2 Tổ 13204134
Khu 2 Tổ 14204135
Khu 2 Tổ 15204136
Khu 2 Tổ 16204137
Khu 2 Tổ 17204138
Khu 2 Tổ 18204139
Khu 3 Tổ 19204140
Khu 3 Tổ 20204141
Khu 3 Tổ 21204142
Khu 3 Tổ 22204143
Khu 3 Tổ 23204144
Khu 3 Tổ 24204145
Khu 3 Tổ 25204146
Khu 3 Tổ 26204147
Khu 3 Tổ 27204148
Khu 4 Tổ 28204149
Khu 4 Tổ 29204150
Khu 4 Tổ 30204151
Khu 4 Tổ 31204152
Khu 4 Tổ 32204153
Khu 4 Tổ 33204154
Khu 4 Tổ 34204155
Khu 4 Tổ 35204156
Khu 4 Tổ 36204157
Khu 4 Tổ 37204158
Khu 4 Tổ 38204159
Khu 4 Tổ 39204160
Khu 4 Tổ 40204161
Khu 4 Tổ 41204162
Khu 4 Tổ 42204163
Khu 4 Tổ 43204164
Khu 4 Tổ 44204165
Khu 4 Tổ 45204166
Khu 4 Tổ 46204167
Khu 4 Tổ 47204168
Khu 4 Tổ 48204169
Khu 4 Tổ 49204170
Khu 4 Tổ 50204171
Khu 4 Tổ 51204172
Khu 4 Tổ 52204173
Khu 4 Tổ 53204174
Khu 4 Tổ 54204175
Khu 4 Tổ 55204176
Khu 4 Tổ 56204177
Khu 4 Tổ 57204178
Khu 5 Tổ 58204179
Khu 5 Tổ 59204180
Khu 5 Tổ 60204181
Khu 5 Tổ 61204182
Khu 5 Tổ 62204183
Khu 5 Tổ 63204184
Khu 5 Tổ 64204185
Khu 5 Tổ 65204186
Khu 5 Tổ 66204187
Khu 5 Tổ 67204188
Khu 5 Tổ 68204189
Khu 5 Tổ 69204190
Khu 5 Tổ 70204191
Khu 6204209
Khu 6 Tổ 71204192
Khu 6 Tổ 72204193
Khu 6 Tổ 73204194
Khu 6 Tổ 74204195
Khu 6 Tổ 75204196
Khu 6 Tổ 76204197
Khu 6 Tổ 77204198
Khu 6 Tổ 78204199
Khu 6 Tổ 79204200
Khu 6 Tổ 80204201
Khu 6 Tổ 81204202
Khu 6 Tổ 82204203
Khu 6 Tổ 83204204
Khu 6 Tổ 84204205
Khu 6 Tổ 85204206
Khu 6 Tổ 86204207
Khu 6 Tổ 87204208
Khu 7 Tổ 88204210
Khu 7 Tổ 89204211
Khu 7 Tổ 90204212
Khu 8204213
Khu 8 Tổ 100204223
Khu 8 Tổ 101204224
Khu 8 Tổ 102204225
Khu 8 Tổ 103204226
Khu 8 Tổ 104204227
Khu 8 Tổ 105204228
Khu 8 Tổ 91204214

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Cẩm Phả

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Cẩm Bình69
Phường Cẩm Đông97
Phường Cẩm Phú182
Phường Cẩm Sơn140
Phường Cẩm Tây93
Phường Cẩm Thạch87
Phường Cẩm Thành117
Phường Cẩm Thịnh97
Phường Cẩm Thủy97
Phường Cẩm Trung131
Phường Cửa Ông156
Phường Mông Dương145
Phường Quang Hanh137
Xã Cẩm Hải5
Xã Cộng Hoà9
Xã Dương Huy7

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Quảng Ninh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố tỉnh Hạ Long011xx1740221.580271,9503815
Thành phố Cẩm Phả
012xx1569195.800486,5403
Thành phố Móng Cái
015xx188
80.000516,60155
Thành phố Uông Bí
023xx527
151.072256,3077589
Huyện Ba Chẽ
020xx118
18.877608,631
Huyện Bình Liêu
017xx104
27.62947558
Huyện Cô Tô
014xx28
4.98547,4105
Huyện Đầm Hà
018xx79
33.219412,481
Thị xã Đông Triều
024xx340
156.627397,2394
Huyện Hải Hà
016xx133
52.729526,1100
Huyện Hoành Bồ
021xx182
46.288844,655
Huyện Tiên Yên
019xx128
44.352437,6101
Huyện Vân Đồn
013xx110
40.204553,272.7
Thị xã Quảng Yên (Huyện Yên Hưng cũ)

022xx206
132.600331,9400

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Tỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 13 1.624.4563.849,7 km²421 người/km²
Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997 330.1004.859,4 km²62 người/km²
Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611 517.9006.707,9 km²77 người/km²
Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923 771.2007.914,9 km²97 người/km²
Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512 751.2008.320,8 km²90 người/km²
Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424 656.9006.383,9 km²103 người/km²
Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx21019 1.351.0003.533,4 km²382 người/km²
Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx20314 1.211.3006.102,3 km²199 người/km²
Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx20820 1.156.0003536,4 km²32 người/km²
Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722 746.7005.867,3 km²127 người/km²
Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621 771.6006.886,3 km²112 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post