Phường Đồng Quốc Bình – Ngô Quyền cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Ngô Quyền , thuộc Thành phố Hải Phòng , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Đồng Quốc Bình – Ngô Quyền

Bản đồ Phường Đồng Quốc Bình – Ngô Quyền

Đường Lạch Tray209-225 182581
Đường Nguyễn Bình01-71, 02-72 182580
Khu tập thể Đổng Quốc BìnhDãy nhà 28 Gian 182579
Khu tập thể Đổng Quốc BìnhDãy nhà Đ23 182542
Khu tập thể Đổng Quốc BìnhDãy nhà Đ34 182567
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô Đ35 182548
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô Đ38 182569
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ1 182531
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ11 182536
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ12 182556
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ13 182537
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ14 182557
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ15 182538
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ16 182558
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ17 182539
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ18 182559
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ19 182540
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ2 182552
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ20 182560, 182561
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ21 182541
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ22 182562
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ24 182563
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ25 182543
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ27 182544
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ28 182564
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ29 182545
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ3 182532
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ30 182565
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ31 182546
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ32 182566
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ33 182547
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ36 182568
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ37 182549
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ39 182550
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ4 182553
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ40 182570
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ41 182551
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ42 182571, 182572
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ46 182573
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ48 182574
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ5 182533
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ52 182575
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ54 182576
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ56 182577
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ58 182578
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ6 182554
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ7 182534
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ8 182555
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ9 182535

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Ngô Quyền

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Cầu Đất34
Phường Cầu Tre68
Phường Đằng Giang21
Phường Đông Khê47
Phường Đồng Quốc Bình51
Phường Gia Viện36
Phường Lạch Tray51
Phường Lạc Viên30
Phường Lê Lợi37
Phường Lương Khánh Thiện30
Phường Máy Chai173
Phường Máy Tơ104
Phường Vạn Mỹ50

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hải Phòng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Đồ Sơn
050xx3844.51442,41.050
Quận Dương Kinh
049xx3048.70045,9 1.061
Quận Hải An
048xx106103.267104,9984
Quận Hồng Bàng
041xx432101.62514,47.057
Quận Kiến An
046xx17897.40329,5 3.302
Quận Lê Chân
047xx748209.60811,817.763
Quận Ngô Quyền
042xx732164.61211,214.698
Huyện An Dương
044xx109160.75197,6 1.647
Huyện An Lão
045xx98132.316114,91.152
Huyện Bạch Long Vĩ055xx49024,5 200
Huyện Cát Hải
054xx6629.676323,192
Huyện Kiến Thuỵ
051xx92126.324107,51.175
Huyện Thuỷ Nguyên
043xx24303.094242,8 1.248
Huyện Tiên Lãng
052xx198141.288191,2739
Huyện Vĩnh Bảo
053xx201173.083 180,5959

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post