Phường Giếng Đáy – Hạ Long cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Hạ Long , thuộc Tỉnh Quảng Ninh , vùng Vùng Đông Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Giếng Đáy – Hạ Long

Bản đồ Phường Giếng Đáy – Hạ Long

Đường Đường Hạ Long1-55, 2-128 202621
Đường Khu 1a Giếng Đáy 202622
Đường Khu 1b Giếng Đáy 202623
Đường Khu 1c Giếng Đáy 202624
Đường Khu 2 Giếng Đáy 202625
Đường Khu 3a Giếng Đáy 202626
Đường Khu 3b Giếng Đáy 202627
Đường Khu 4a Giếng Đáy 202628
Đường Khu 4b Giếng Đáy 202629
Đường Khu 5 Giếng Đáy 202630
Khu 1aTổ 1 202631
Khu 1aTổ 2 202632
Khu 1aTổ 3a 202633
Khu 1aTổ 3b 202634
Khu 1aTổ 4a 202635
Khu 1aTổ 4b 202636
Khu 1aTổ 5a 202637
Khu 1aTổ 5b 202638
Khu 1aTổ 6a 202639
Khu 1aTổ 6b 202640
Khu 1bTổ 10a 202645
Khu 1bTổ 10b 202646
Khu 1bTổ 12a 202649
Khu 1bTổ 12b 202650
Khu 1bTổ 6 202641
Khu 1bTổ 7 202642
Khu 1bTổ 8 202643
Khu 1bTổ 9 202644
Khu 1cTổ 11a 202647
Khu 1cTổ 11b 202648
Khu 1cTổ 1a 202651
Khu 1cTổ 1b 202652
Khu 1cTổ 2 202653
Khu 1cTổ 3a 202654
Khu 1cTổ 3b 202655
Khu 1cTổ 4a 202656
Khu 1cTổ 4b 202657
Khu 1cTổ 5 202658
Khu 2Tổ 10 202665
Khu 2Tổ 11 202666
Khu 2Tổ 12 202667
Khu 2Tổ 13 202668
Khu 2Tổ 14 202669
Khu 2Tổ 4 202659
Khu 2Tổ 5 202660
Khu 2Tổ 6 202661
Khu 2Tổ 7 202662
Khu 2Tổ 8 202663
Khu 2Tổ 9 202664
Khu 3aTổ 1 202670
Khu 3aTổ 10 202679
Khu 3aTổ 11 202680
Khu 3aTổ 12 202681
Khu 3aTổ 13 202682
Khu 3aTổ 14 202683
Khu 3aTổ 2 202671
Khu 3aTổ 3 202672
Khu 3aTổ 4 202673
Khu 3aTổ 5 202674
Khu 3aTổ 6 202675
Khu 3aTổ 7 202676
Khu 3aTổ 8 202677
Khu 3aTổ 9 202678
Khu 3bTổ 1a 202684
Khu 3bTổ 1b 202685
Khu 3bTổ 1c 202686
Khu 3bTổ 2a 202687
Khu 3bTổ 2b 202688
Khu 3bTổ 3 202689
Khu 3bTổ 4a 202690
Khu 3bTổ 4b 202691
Khu 3bTổ 5a 202692
Khu 3bTổ 5b 202693
Khu 3bTổ 6 202694
Khu 4aTổ 10 202702
Khu 4aTổ 1a 202695
Khu 4aTổ 1b 202696
Khu 4aTổ 2a 202697
Khu 4aTổ 2b 202698
Khu 4aTổ 7 202699
Khu 4aTổ 8 202700
Khu 4aTổ 9 202701
Khu 4bTổ 10 202715
Khu 4bTổ 11 202716
Khu 4bTổ 3 202703
Khu 4bTổ 4a 202704
Khu 4bTổ 4b 202705
Khu 4bTổ 5a 202706
Khu 4bTổ 5b 202707
Khu 4bTổ 5c 202708
Khu 4bTổ 5d 202709
Khu 4bTổ 6a 202710
Khu 4bTổ 6b 202711
Khu 4bTổ 6c 202712
Khu 4bTổ 7 202713
Khu 4bTổ 8 202714
Khu 5Tổ 10 202729
Khu 5Tổ 1a 202717
Khu 5Tổ 1b 202718
Khu 5Tổ 2 202719
Khu 5Tổ 3 202720
Khu 5Tổ 4 202721
Khu 5Tổ 5a 202722
Khu 5Tổ 5b 202723
Khu 5Tổ 6 202724
Khu 5Tổ 7a 202725
Khu 5Tổ 7b 202726
Khu 5Tổ 8 202727
Khu 5Tổ 9 202728

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hạ Long

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bạch Đằng75
Phường Bãi Cháy193
Phường Cao Thắng174
Phường Cao Xanh68
Phường Đại Yên10
Phường Giếng Đáy109
Phường Hà Khánh36
Phường Hà Khẩu101
Phường Hà Lầm95
Phường Hà Phong107
Phường Hà Trung76
Phường Hà Tu139
Phường Hòn Gai48
Phường Hồng Hà172
Phường Hồng Hải154
Phường Hùng Thắng39
Phường Trần Hưng Đạo28
Phường Tuần Châu23
Phường Việt Hưng14
Phường Yết Kiêu79

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Quảng Ninh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố tỉnh Hạ Long011xx1740221.580271,9503815
Thành phố Cẩm Phả
012xx1569195.800 486,5 403
Thành phố Móng Cái
015xx188
80.000 516,60155
Thành phố Uông Bí
023xx527
151.072256,3077589
Huyện Ba Chẽ
020xx118
18.877608,631
Huyện Bình Liêu
017xx104
27.629 47558
Huyện Cô Tô
014xx28
4.98547,4 105
Huyện Đầm Hà
018xx79
33.219412,4 81
Thị xã Đông Triều
024xx340
156.627 397,2394
Huyện Hải Hà
016xx133
52.729 526,1100
Huyện Hoành Bồ
021xx182
46.288 844,655
Huyện Tiên Yên
019xx128
44.352437,6101
Huyện Vân Đồn
013xx110
40.204553,272.7
Thị xã Quảng Yên (Huyện Yên Hưng cũ)

022xx206
132.600331,9400

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Tỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 13 1.624.4563.849,7 km²421 người/km²
Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997 330.1004.859,4 km²62 người/km²
Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611 517.9006.707,9 km²77 người/km²
Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923 771.2007.914,9 km²97 người/km²
Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512 751.2008.320,8 km²90 người/km²
Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424 656.9006.383,9 km²103 người/km²
Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx21019 1.351.0003.533,4 km²382 người/km²
Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx20314 1.211.3006.102,3 km²199 người/km²
Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx20820 1.156.0003536,4 km²32 người/km²
Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722 746.7005.867,3 km²127 người/km²
Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621 771.6006.886,3 km²112 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post