Phường Hồng Hải – Hạ Long cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Hạ Long , thuộc Tỉnh Quảng Ninh , vùng Vùng Đông Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Hồng Hải – Hạ Long

Bản đồ Phường Hồng Hải – Hạ Long

Đường Nguyễn Văn Cừ124-460, 163-477 201000
Khu 1Tổ 1 201065
Khu 1Tổ 2 201066
Khu 1Tổ 3 201067
Khu 1Tổ 4 201068
Khu 1Tổ 5 201069, 201113
Khu 1Tổ 6 201070
Khu 1Tổ 7 201071
Khu 1Tổ 8 201064
Khu 1Tổ 9 201112
Khu 11a 201006
Khu 11aTổ 10 201027
Khu 11aTổ 11 201028
Khu 11aTổ 12 201029
Khu 11aTổ 13 201030
Khu 11aTổ 14 201031
Khu 11aTổ 15 201032
Khu 11aTổ 16 201033
Khu 11aTổ 17 201034
Khu 11aTổ 21 201035
Khu 11aTổ 4 201120
Khu 11aTổ 5 201022
Khu 11aTổ 6 201023
Khu 11aTổ 7 201024
Khu 11aTổ 8 201025
Khu 11aTổ 9 201026
Khu 11b 201005
Khu 11bTổ 1 201015
Khu 11bTổ 14 201019
Khu 11bTổ 15 201115
Khu 11bTổ 18 201116
Khu 11bTổ 19 201020
Khu 11bTổ 2 201016
Khu 11bTổ 20 201021
Khu 11bTổ 3 201017
Khu 11bTổ 4 201117
Khu 11bTổ 5 201018
Khu 11bTổ 6 201114
Khu 12 201004
Khu 12Tổ 1 201010
Khu 12Tổ 2 201011
Khu 12Tổ 3 201012
Khu 12Tổ 4 201013
Khu 12Tổ 5 201014
Khu 2aTổ 1 201074
Khu 2aTổ 12 201086
Khu 2aTổ 13 201087
Khu 2aTổ 14 201088
Khu 2aTổ 15 201089
Khu 2aTổ 16 201090
Khu 2aTổ 17 201091
Khu 2aTổ 18 201092
Khu 2aTổ 19 201093
Khu 2aTổ 2 201075
Khu 2aTổ 20 201094
Khu 2aTổ 3 201076, 201078
Khu 2aTổ 4 201079
Khu 2bTổ 10 201084
Khu 2bTổ 11 201085
Khu 2bTổ 21 201095
Khu 2bTổ 5 201077
Khu 2bTổ 6 201080
Khu 2bTổ 7 201081
Khu 2bTổ 8 201082
Khu 2bTổ 9 201083
Khu 3Tổ 1 201106
Khu 3Tổ 10 201111
Khu 3Tổ 11 201104
Khu 3Tổ 2 201109
Khu 3Tổ 3 201110
Khu 3Tổ 4 201107
Khu 3Tổ 5 201108
Khu 3Tổ 6 201105
Khu 3Tổ 7 201101
Khu 3Tổ 8 201102
Khu 3Tổ 9 201103
Khu 4 201009
Khu 4Tổ 1 201097
Khu 4Tổ 10 201099
Khu 4Tổ 11 201118
Khu 4Tổ 12 201119
Khu 4Tổ 13 201100
Khu 4Tổ 2 201098
Khu 4Tổ 3 201096
Khu 4Tổ 4 201058
Khu 4Tổ 5 201059
Khu 4Tổ 6 201060
Khu 4Tổ 7 201061
Khu 4Tổ 8 201062
Khu 4Tổ 9 201063
Khu 5 201008
Khu 5Tổ 1 201049
Khu 5Tổ 2 201050
Khu 5Tổ 3 201051
Khu 5Tổ 4 201052
Khu 5Tổ 5 201053
Khu 5Tổ 6 201054
Khu 5Tổ 7 201055
Khu 5Tổ 8 201056
Khu 5Tổ 9 201057
Khu 6 201007
Khu 6Tổ 1 201036
Khu 6Tổ 10 201045
Khu 6Tổ 11 201046
Khu 6Tổ 12 201047
Khu 6Tổ 13 201048
Khu 6Tổ 2 201037
Khu 6Tổ 3 201038
Khu 6Tổ 4 201039
Khu 6Tổ 5 201040
Khu 6Tổ 6 201041
Khu 6Tổ 7 201042
Khu 6Tổ 8 201043
Khu 6Tổ 9 201044
Khu 6B 203042
Khu 6BTổ 1 203044
Khu 6BTổ 2 203046
Khu 6BTổ 3 203045
Khu 7 203043
Khu 7Tổ 1 203053
Khu 7Tổ 2 203048
Khu 7Tổ 3 203047
Khu 7Tổ 4 203041
Khu 7Tổ 5 202979
Khu 7Tổ 6 202978
Khu 7Tổ 7 202974
Khu 7Tổ 8 202973
Khu 8 202972
Khu 8Tổ 1 202971
Khu 8Tổ 2 202970
Khu 8Tổ 3 201129
Khu 8Tổ 4 201128
Khu 8Tổ 5 201127
Khu 8Tổ 6 201126
Khu 8Tổ 7 201125
Khu 8Tổ 8 201124
Khu 8Tổ 9 201123
Khu 9 201122
Khu 9Tổ 1 201121
Khu 9Tổ 2 202975
Khu 9Tổ 3 202976
Khu 9Tổ 4 202977
Khu 9Tổ 5 203049
Khu 9Tổ 6 203050
Khu 9Tổ 7 203051
Khu 9Tổ 8 203052
Khu 9Tổ 9 203040
Phố Chu Văn An 201073
Phố Đông Hồ 201072
Phố Hải Minh 201001
Phố Hải Phúc 201003
Phố Hải PhúcNgõ 6 201002

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hạ Long

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bạch Đằng75
Phường Bãi Cháy193
Phường Cao Thắng174
Phường Cao Xanh68
Phường Đại Yên10
Phường Giếng Đáy109
Phường Hà Khánh36
Phường Hà Khẩu101
Phường Hà Lầm95
Phường Hà Phong107
Phường Hà Trung76
Phường Hà Tu139
Phường Hòn Gai48
Phường Hồng Hà172
Phường Hồng Hải154
Phường Hùng Thắng39
Phường Trần Hưng Đạo28
Phường Tuần Châu23
Phường Việt Hưng14
Phường Yết Kiêu79

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Quảng Ninh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố tỉnh Hạ Long011xx1740221.580271,9503815
Thành phố Cẩm Phả
012xx1569195.800 486,5 403
Thành phố Móng Cái
015xx188
80.000 516,60155
Thành phố Uông Bí
023xx527
151.072256,3077589
Huyện Ba Chẽ
020xx118
18.877608,631
Huyện Bình Liêu
017xx104
27.629 47558
Huyện Cô Tô
014xx28
4.98547,4 105
Huyện Đầm Hà
018xx79
33.219412,4 81
Thị xã Đông Triều
024xx340
156.627 397,2394
Huyện Hải Hà
016xx133
52.729 526,1100
Huyện Hoành Bồ
021xx182
46.288 844,655
Huyện Tiên Yên
019xx128
44.352437,6101
Huyện Vân Đồn
013xx110
40.204553,272.7
Thị xã Quảng Yên (Huyện Yên Hưng cũ)

022xx206
132.600331,9400

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Tỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 13 1.624.4563.849,7 km²421 người/km²
Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997 330.1004.859,4 km²62 người/km²
Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611 517.9006.707,9 km²77 người/km²
Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923 771.2007.914,9 km²97 người/km²
Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512 751.2008.320,8 km²90 người/km²
Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424 656.9006.383,9 km²103 người/km²
Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx21019 1.351.0003.533,4 km²382 người/km²
Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx20314 1.211.3006.102,3 km²199 người/km²
Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx20820 1.156.0003536,4 km²32 người/km²
Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722 746.7005.867,3 km²127 người/km²
Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621 771.6006.886,3 km²112 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post