Phường Lạch Tray – Ngô Quyền cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Ngô Quyền , thuộc Thành phố Hải Phòng , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Lạch Tray – Ngô Quyền

Bản đồ Phường Lạch Tray – Ngô Quyền

Đường An Đà1-15, 2-40 182481
Đường Lạch Tray02-234, 1-207 182451
Đường Lạch TrayHẻm 21 182457
Đường Lạch TrayNgõ 10 182467
Đường Lạch TrayNgõ 125 182462
Đường Lạch TrayNgõ 14 182468
Đường Lạch TrayNgõ 155 182485
Đường Lạch TrayNgõ 159 182486
Đường Lạch TrayNgõ 19 182456
Đường Lạch TrayNgõ 25 182458
Đường Lạch TrayNgõ 250 182483
Đường Lạch TrayNgõ 274 182484
Đường Lạch TrayNgõ 55 182455
Đường Lạch TrayNgõ 6 182465
Đường Lạch TrayNgõ 61 182459
Đường Lạch TrayNgõ 69 182460
Đường Lạch TrayNgõ 75 182461
Đường Lạch Tray, Ngõ 1141-10 182473
Đường Lạch Tray, Ngõ 1161-80 182474
Đường Lạch Tray, Ngõ 131-29, 2-32 182454
Đường Lạch Tray, Ngõ 1361-50 182475
Đường Lạch Tray, Ngõ 1461-15 182476
Đường Lạch Tray, Ngõ 1561-20 182477
Đường Lạch Tray, Ngõ 1741-10 182478
Đường Lạch Tray, Ngõ 1801-10 182479
Đường Lạch Tray, Ngõ 2011-15, 2-60 182487
Đường Lạch Tray, Ngõ 2081-20 182480
Đường Lạch Tray, Ngõ 31-9 182452
Đường Lạch Tray, Ngõ 42-20 182464
Đường Lạch Tray, Ngõ 401-50 182469
Đường Lạch Tray, Ngõ 661-30 182470
Đường Lạch Tray, Ngõ 71-25, 2-26 182453
Đường Lạch Tray, Ngõ 701-50 182471
Đường Lạch Tray, Ngõ 721-120 182472
Đường Lạch Tray, Ngõ 81-10 182466
Khu tập thể Đồng Tâm, Lô nhà A1 182492
Khu tập thể Đồng Tâm, Lô nhà A10 182501
Khu tập thể Đồng Tâm, Lô nhà A11 182502
Khu tập thể Đồng Tâm, Lô nhà A12 182503
Khu tập thể Đồng Tâm, Lô nhà A2 182493
Khu tập thể Đồng Tâm, Lô nhà A3 182494
Khu tập thể Đồng Tâm, Lô nhà A4 182495
Khu tập thể Đồng Tâm, Lô nhà A5 182496
Khu tập thể Đồng Tâm, Lô nhà A6 182497
Khu tập thể Đồng Tâm, Lô nhà A7 182498
Khu tập thể Đồng Tâm, Lô nhà A8 182499
Khu tập thể Đồng Tâm, Lô nhà A9 182500
Khu tập thể Xây Dựng Ngô Quyền, Lô nhà 1 182488
Khu tập thể Xây Dựng Ngô Quyền, Lô nhà 2 182489
Khu tập thể Xây Dựng Ngô Quyền, Lô nhà 3 182490
Khu tập thể Xây Dựng Ngô Quyền, Lô nhà 4 182491

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Ngô Quyền

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Cầu Đất34
Phường Cầu Tre68
Phường Đằng Giang21
Phường Đông Khê47
Phường Đồng Quốc Bình51
Phường Gia Viện36
Phường Lạch Tray51
Phường Lạc Viên30
Phường Lê Lợi37
Phường Lương Khánh Thiện30
Phường Máy Chai173
Phường Máy Tơ104
Phường Vạn Mỹ50

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hải Phòng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Đồ Sơn
050xx3844.51442,41.050
Quận Dương Kinh
049xx3048.70045,9 1.061
Quận Hải An
048xx106103.267104,9984
Quận Hồng Bàng
041xx432101.62514,47.057
Quận Kiến An
046xx17897.40329,5 3.302
Quận Lê Chân
047xx748209.60811,817.763
Quận Ngô Quyền
042xx732164.61211,214.698
Huyện An Dương
044xx109160.75197,6 1.647
Huyện An Lão
045xx98132.316114,91.152
Huyện Bạch Long Vĩ055xx49024,5 200
Huyện Cát Hải
054xx6629.676323,192
Huyện Kiến Thuỵ
051xx92126.324107,51.175
Huyện Thuỷ Nguyên
043xx24303.094242,8 1.248
Huyện Tiên Lãng
052xx198141.288191,2739
Huyện Vĩnh Bảo
053xx201173.083 180,5959

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post