Phường Trường Thi – Vinh cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Vinh , thuộc Tỉnh Nghệ An , vùng Bắc Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Trường Thi – Vinh

Bản đồ Phường Trường Thi – Vinh

Đường A12-78, 3-75 461061
Đường An Dương Vương1-47, 2-30 461016
Đường Bạch Liêu3-81 461067
Đường Bạch Liêu, Ngõ 1 khối 92-12 478814
Đường Bạch Liêu, Ngõ 2 khối 92-28, 3-33 478813
Đường Bạch Liêu, Ngõ 4 khối 92-20, 3-9 478815
Đường Bạch Liêu, Ngõ 5 khối 92-12 478817, 478818
Đường Cao Bá Quát1-85, 2-46 461018
Đường Cao Bá Quát, Ngõ 123-83, 44-92 478780
Đường Cao Bá Quát, Ngõ 22-34, 3-13 461019
Đường Cao Bá Quát, Ngõ 32-22, 3-27 461020
Đường Cao Bá Quát, Ngõ 4b2-22 461021
Đường Đàm Văn Lê, Ngõ 71-77, 2-32 461035
Đường Đặng Thúc Hứa2-24, 3-61 461014
Đường Đào Duy Từ2-60, 3-75 461013
Đường Đinh Bạt Tụy2-50, 3-27 461015
Đường Đường Cao Bá QuátNgõ 4A khối 5 478783
Đường Đường Cao Bá Quát, Hẻm 2 ngõ 2 khối 510-20 478785
Đường Đường Cao Bá Quát, Hẻm 3 ngõ 2 k56-8 478786
Đường Đường Cao Bá Quát, Hẻm 4 ngõ 2 k52- 478787
Đường Đường Cao Bá Quát, Ngõ 21 khối 62-20, 3-35 478790
Đường Đường Cao Bá Quát, Ngõ 4B3-21 478782
Đường Đường Cao Bá Quát, Ngõ 4 khối 53-29 478784
Đường Đường Cao Bá Quát, Ngõ 6 khối 52-26, 3-27 478781
Đường Đường Cao Bá Quát, Ngõ 9 khối 62-28, 3-33 478789
Đường Đường Nguyễn Huy Oánh, Ngõ 1 khối 81-27, 2-16 478811
Đường Đường số 6 chung, Ngõ 2 khối 122-22 478795
Đường Đường số 6 chung, Ngõ 3 khối 122-26, 3-31 478796
Đường Đường số 6 chung, Ngõ 4 khối 121-53, 2-54 478797
Đường Đường số 6 chung, Ngõ 5 An Dương Vương3-21, 4-20 478791
Đường Đường số 6 chung, Ngõ 5 khối 12 Cao bá Quát2-50, 3-53 478798
Đường Đường số 6 chung, Ngõ 62 võ thị Sáu k63-33, 4-40 478788
Đường Đường số 6 chung, Ngõ 69 An Dương Vương k6122-, 161-175 478794
Đường Đường số 6 chung, Ngõ 78 Võ Thị Sáu5-59 478792
Đường Đường số 6 chung, Ngõ 80 khối 6 Võ Thị Sáu6-22 478793
Đường Hoàng Văn Tâm2-114, 3-111 461032
Đường Hồ Tùng Mậu 461057
Đường Hồ Tùng Mậu2-, 3-71 461036
Đường Hồ Tùng Mậu, Ngõ 1, Ngách 101-07, 02-04 461070
Đường Hồ Tùng Mậu, Ngõ 301-09, 02- 461071
Đường Hồ Tùng Mậu, Ngõ 501-25, 02-08 461072
Đường Khối 152-38 461062
Đường Lê Duẫn186-218 461056
Đường Lê Hồng Phong 478819
Đường Lê Hồng Phong116-138 461037
Đường Lê Hồng Phong116-144, 117-129 478820
Đường Lê Mao2-6 461069
Đường Lê Văn Hưu2-54, 3-71 461059
Đường Lương Thế Vinh2-44, 3-53 461009
Đường Ngô Sỹ Liên3-31, 4-80 461023
Đường Nguyễn Huy Oánh2-22, 3-27 461030
Đường Nguyễn Huy Oánh, Ngõ 2 khối 81-9 478810
Đường Nguyễn Huy Oánh, Ngõ 2 khối 92-32 478812
Đường Nguyễn Kiệm2-80, 3-81 461025
Đường Nguyễn Kiệm B2-40, 3-29 461068
Đường Nguyễn Kiệm, Hẻm 2 khối 83-35 478805
Đường Nguyễn Kiệm, Ngõ 13-17 461026
Đường Nguyễn Kiệm, Ngõ 1 khối 83-17 478804
Đường Nguyễn Kiệm, Ngõ 22-32, 3-33 461027
Đường Nguyễn Kiệm, Ngõ 2 khối 11100-108, 1-83 478800
Đường Nguyễn Kiệm, Ngõ 32-8, 3-17 461028
Đường Nguyễn Kiệm, Ngõ 3 khối 1110-50, 11-51 478801
Đường Nguyễn Kiệm, Ngõ 42-12, 3-21 461029
Đường Nguyễn Kiệm, Ngõ 4 khối 1120-26, 3-53 478802
Đường Nguyễn Kiệm, Ngõ 4 khối 81-21, 2-12 478807
Đường Nguyễn Kiệm, Ngõ 5 khối 113-37 478803
Đường Nguyễn Kiệm, Ngõ A khối 182-12 478809
Đường Nguyễn Trung Ngạn2-18, 3-51 461058
Đường Nguyễn văn Cừ2-8 461077
Đường Nguyễn Văn Cừ1-95, 2-116 461038
Đường Nguyễn văn Cừ, Hẻm 13 khối 12-8 461079
Đường Nguyễn văn Cừ, Ngõ 112-8 461078
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 15 khối 12-10 461080
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 1 khối 1, Ngách 101-87, 2-22 461073
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 21-13, 2-8 461082
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 2 khối 22-16, 3-15 461081
Đường Nguyễn văn Cừ, Ngõ 3 k11-17, 2-8 461074
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 4 khối 21-9, 2-12 461083
Đường Nguyễn văn Cừ, Ngõ 50-0, 1-7 461075
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 6 khối 151-15, 2-28 461084
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 6 khối 2, Ngách 12-0, 5-9 461085
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 6 khối 2, Ngách hẻm 228-32, 34-36 461086
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 6 khối 2, Ngách Hẻm 317-19 461087
Đường Nguyễn văn Cừ, Ngõ 71-3 461076
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 8 khối 21-5, 2-4 461088
Đường Nguyễn Xí1-97 461034
Đường Nguyễn XýNgõ 5 khối 13 478766
Đường Nguyễn Xý, Ngõ 1 khối 130-0, 3-43 478764
Đường Nguyễn Xý, Ngõ 3 khối 131-9, 2-22 478765
Đường Nguyễn Xý, Ngõ 7 khối 143-29 478767
Đường Phan Đăng Lưu1-29, 2-82 461007
Đường Phan Sỹ Thục1-53, 2-60 461039
Đường Phan Sỹ Thục, Ngõ 1019-27, 2-10 478759
Đường Phan Sỹ Thục, Ngõ 12 khối 41-7, 2-14 478758
Đường Phan Sỹ Thục, Ngõ 16 khối 141-19, 2-10 478757
Đường Phan Sỹ Thục, Ngõ 16 khối 41-19, 2-10 478756
Đường Phan Sỹ Thục, Ngõ 20 khối 41-19, 2-28 478755
Đường Phan Sỹ Thục, Ngõ 3 khối 42-12 478763
Đường Phan Sỹ Thục, Ngõ 4a2-60, 3-53 461040
Đường Phan Sỹ Thục, Ngõ 4b1-17, 2-6 461041
Đường Phan Sỹ Thục, Ngõ 6 khối 42-6 478761
Đường Phan Sỹ Thục, Ngõ 6 khối 4, Ngách ngách 12-14 478762
Đường Phan Sỹ Thục, Ngõ 8, Ngách k42-8, 3-11 478760
Đường Phong Đình Cảng149-307 461017
Đường Phong Đình Cảng, Ngõ 11 khối 152-18, 3-17 478776
Đường Phong Đình Cảng, Ngõ 13, Ngách k152-14, 3-15 478775
Đường Phong Đình Cảng, Ngõ 15, Ngách k153-7 478779
Đường Phong Đình Cảng, Ngõ 25, Ngách khối 425-33 478754
Đường Phong Đình Cảng, Ngõ 291, Ngách khối 41-19, 2-28 478750, 478751
Đường Phong Đình Cảng, Ngõ 295, Ngách khối 42-10, 3-11 478752
Đường Phong Đình Cảng, Ngõ 307, Ngách khối 42-10 478753
Đường Phong Đình Cảng, Ngõ 7, Ngách k153-11 478778
Đường Phong Đình Cảng, Ngõ 9, Ngách k153-23 478777
Đường Số 1 K152-12, 3-43 461063
Đường Số 2 Khối 1524-30, 3-27 461064
Đường Số 3 Khối 152-38, 3-45 461065
Đường Số 6 chung2-76 461066
Đường Trà Lân2-14 461031
Đường Trần Quang Diệu1-89, 2-76 461012
Đường Trần Quang Diệu, Ngõ 4-k132-14, 3-9 478823
Đường Trần Thủ Độ2-138, 3-119 461024
Đường Trần Thủ Độ, Ngõ 1-k132-10 478821
Đường Trần thủ Độ, Ngõ 2B, Ngách k161-19, 2-16 478769
Đường Trần Thủ Độ, Ngõ 3-k132-10, 3-15 478822
Đường Trưòng Thi1, 2-22 461005
Đường Võ Thị Sáu 461022
Đường Võ Thị Sáu1-141, 2-128 461033
Đường Võ Thị Sáu, Ngõ 120 khối 10122-128 478770
Đường Võ Thị Sáu, Ngõ 1, Ngách 3 khối 153-9 478774
Đường Võ Thị Sáu, Ngõ 2 khối 15, Ngách 12-12 478773
Đường Vương Thúc Mậu1-37, 2-42 461060
Đường Vương Thúc Mâu., Ngõ 30 khối 31-19, 2-8 461089
Đường Vương Thúc Quý2-60, 3-41 461011
Khối 1 461008
Khối 10 461045
Khối 11 461046
Khối 12 461054
Khối 13 461043
Khối 14 461042
Khối 15 461055
Khối 16 461047
Khối 2 461048
Khối 3 461049
Khối 4 461006
Khối 5 461050
Khối 6 461051
Khối 7 461044
Khối 8 461052
Khối 9 461053
Ngõ 120B khối 10, Đường Võ Thị Sáu154-164, 205-231 478771
Ngõ 2 A khối 16, Đường Trần thủ Độ1-15 478768
Ngõ 3 khối 8, Đường Nguyễn Kiệm2-8, 3-15 478806
Ngõ 3 khối 9, Đường Bạch Liêu2-12 478816
Ngõ 5 khối 8, Đường Nguyễn Kiệm2-18 478808
Ngõ 6 Cao Bá Quát khối 12, Đường Đường số 6 chung1-49 478799
Ngõ 98 khối 6, Đường Võ Thị Sáu124-132, 175-185 478772

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vinh

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bến Thủy254
Phường Cửa Nam52
Phường Đội Cung56
Phường Đông Vĩnh121
Phường Hà Huy Tập249
Phường Hồng Sơn106
Phường Hưng Bình132
Phường Hưng Dũng188
Phường Hưng Phúc38
Phường Lê Lợi152
Phường Lê Mao216
Phường Quán Bàu133
Phường Quang Trung64
Phường Trung Đô106
Phường Trường Thi158
Phường Vinh Tân42
Xã Hưng Chính9
Xã Hưng Đông21
Xã Hưng Hoà24
Xã Hưng Lộc93
Xã Nghi Ân14
Xã Nghi Đức23
Xã Nghi Kim34
Xã Nghi Liên19
Xã Nghi Phú37

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Nghệ An

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Vinh431xx2341303.7141052.893
Thị xã Cửa Lò
432xx90
70.39827,82.531
Thị xã Thái Hoà
448xx127
59.962 135,1444
Huyện Anh Sơn
442xx246
99.358 603165
Huyện Con Cuông
4430x - 4434x127
64.2401.744,537
Huyện Diễn Châu
434xx458
266.447 305,9871
Huyện Đô Lương
441xx371
183.584 354,3 518
Huyện Hưng Nguyên445xx255
110.451159,2694
Huyện Kỳ Sơn
444xx192
69.524 2.095,133
Huyện Nam Đàn
446xx329
149.826 293,9510
Huyện Nghĩa Đàn
437xx321
130.140 617,848211
Huyện Nghi Lộc
433xx458
184.148348,1529
Huyện Quế Phong
4405x - 4409x162
62.1291.895,433
Huyện Quỳ Châu
4400x - 4404x137
53.179 1.057,656350
Huyện Quỳ Hợp
439xx278
116.554941,7124
Huyện Quỳnh Lưu
435xx533
279.977 437,6287640
Huyện Tân Kỳ
438xx290
129.031725,6178
Huyện Thanh Chương447xx519
248.952 1.128,9065220
Huyện Tương Dương
4435x - 4439152
72.4052.811,926
Huyện Yên Thành
436xx489

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Tỉnh Hà Tĩnh45xxx - 46xxx48xxxx23938 1.242.700 5.997,3 km² 207 người/km²
Tỉnh Nghệ An43xxx - 44xxx46xxxx –
47xxxx
23837 2.978.700 16.493,7km² 108người/km²
Tỉnh Quảng Bình47xxx51xxxx23273 863.400 8.065,3 km² 107 người/km²
Tỉnh Quảng Trị48xxx52xxxx23374 612.500 4.739,8 km² 129 người/km²
Tỉnh Thanh Hoá40xxx - 42xxx44xxxx –
45xxxx
23736 3.712.600 11.130,2 km² 332 người/km²
Tỉnh Thừa Thiên Huế49xxx53xxxx23475 1.143.572 5.033,2 km² 228 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Bắc Trung Bộ

New Post