Xã Hưng Lộc – Vinh cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Vinh , thuộc Tỉnh Nghệ An , vùng Bắc Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Xã Hưng Lộc – Vinh

Bản đồ Xã Hưng Lộc – Vinh

Đường Bùi Huy Bích1-25, 2-52 461279
Đường Bùi Huy Bích, Ngõ 11-5 461285
Đường Bùi Huy Bích, Ngõ 101-15, 2-12 461290
Đường Bùi Huy Bích, Ngõ 10, Ngách 41-5 461292
Đường Bùi Huy Bích, Ngõ 112-10 461299
Đường Bùi Huy Bích, Ngõ 122-8 461291
Đường Bùi Huy Bích, Ngõ 142-10 461293
Đường Bùi Huy Bích, Ngõ 161-13, 2-6 461294
Đường Bùi Huy Bích, Ngõ 181-13, 2-18 461295
Đường Bùi Huy Bích, Ngõ 21-13 461280
Đường Bùi Huy Bích, Ngõ 201-7, 2-10 461296
Đường Bùi Huy Bích, Ngõ 221-9 461297
Đường Bùi Huy Bích, Ngõ 242-8 461298
Đường Bùi Huy Bích, Ngõ 261-5 478860
Đường Bùi Huy Bích, Ngõ 31-5 461286
Đường Bùi Huy Bích, Ngõ 302-6 478861
Đường Bùi Huy Bích, Ngõ 41-29, 2-16 461282
Đường Bùi Huy Bích, Ngõ 51-19, 2-16 461287
Đường Bùi Huy Bích, Ngõ 61-21 461283
Đường Bùi Huy Bích, Ngõ 72-10 461288
Đường Bùi Huy Bích, Ngõ 81-9 461284
Đường Bùi Huy Bích, Ngõ 91-5 461289
Đường Đặng Như Mai1-69, 2-72 461256
Đường Đặng Như Mai, Ngõ 361-5 478897
Đường Đặng Như Mai, Ngõ 392- 478899
Đường Đặng Như Mai, Ngõ 42-4 478896
Đường Đặng Như Mai, Ngõ 401-3 478898
Đường Đặng Như Mai, Ngõ 502-4 478900
Đường Đặng Như Mai, Ngõ 601-3, 2-6 478901
Đường Hoàng Tá Thốn 461258
Đường Lê Quý Đôn 461278
Đường Lê Viết Thuật1-85, 2-136 461254
Đường Lê Viết ThuậtNgõ 24 478890
Đường Lê Viết Thuật, Ngõ 221-39, 2-24 478889
Đường Lê Viết Thuật, Ngõ 341-15, 2-16 478891
Đường Lê Viết Thuật, Ngõ 501-59, 2-42 478892
Đường Lê Viết Thuật, Ngõ 561-17, 2-24 478893
Đường Lê Viết Thuật, Ngõ 681-29, 2-18 478894
Đường Lê Viết Thuật, Ngõ 741-9, 2-20 478895
Đường Tân Hùng1-53 478902
Đường Tân Hùng, Ngõ 101-7, 2-14 478904
Đường Tân Hùng, Ngõ 121-11, 2-12 478905
Đường Tân Hùng, Ngõ 12, Ngách 111-3, 2-12 478907
Đường Tân Hùng, Ngõ 12, Ngách 52-6 478906
Đường Tân Hùng, Ngõ 71-11, 2-10 478903
Đường Trần Tấn1-79, 2-100 461255
Đường Trấn Tấn, Hẻm 101-7, 2-10 478880
Đường Trần Tấn, Hẻm 102-10 478870
Đường Trần Tấn, Hẻm 121-11, 2-12 478881
Đường Trấn Tấn, Hẻm 21-3 478876
Đường Trần Tấn, Hẻm 31 478867
Đường TRần Tấn, Hẻm 42-4 478868
Đường Trấn Tấn, Hẻm 61-5, 2-8 478878
Đường Trần Tấn, Hẻm 62-4 478869
Đường Trần Tấn, Hẻm 81-5, 2-8 478879
Đường Trần Tấn, Ngõ 151-5 478863
Đường Trần Tấn, Ngõ 172-8 478864
Đường Trần Tấn, Ngõ 182-10 478871
Đường Trấn Tấn, Ngõ 18, Ngách 11-3 478872
Đường Trấn Tấn, Ngõ 18, Ngách 22-4 478873
Đường Trần Tấn, Ngõ 282-4 478884
Đường Trần Tấn, Ngõ 292-6 478865
Đường Trần Tấn, Ngõ 29, Ngách 01-7, 2-4 478866
Đường Trần Tấn, Ngõ 31-5, 2-10 478862
Đường Trấn Tấn, Ngõ 332-10 478874
Đường Trấn Tấn, Ngõ 551-9, 2-14 478875
Đường Trấn Tấn, Ngõ 611-17 478877
Đường Trần Tấn, Ngõ 661-5 478885
Đường Trần Tấn, Ngõ 672- 478882
Đường Trần Tấn, Ngõ 682-10 478886
Đường Trần Tấn, Ngõ 742-8 478887
Đường Trần Tấn, Ngõ 782-8 478888
Đường Trần Tấn, Ngõ 792-28 478883
Đường Trần Trùng Quang 461257
Xóm 11 461262
Xóm 12 461261
Xóm 13 461270
Xóm 14 461264
Xóm 15 461263
Xóm 16 461260
Xóm Đức Thịnh 461274
Xóm Đức Thọ 461273
Xóm Đức VInh 461275
Xóm Hòa Tiến 461269
Xóm Mẫu Đơn 461267
Xóm Mẫu Lâm 461268
Xóm Mỹ Hạ 461271
Xóm Mỹ Thượng 461276
Xóm Mỹ Trung 461272
Xóm Ngũ Lộc 461265
Xóm Ngũ Phúc 461266
Xóm Tân Hùng 461259
Xóm Xuân Hùng 461277

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vinh

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bến Thủy254
Phường Cửa Nam52
Phường Đội Cung56
Phường Đông Vĩnh121
Phường Hà Huy Tập249
Phường Hồng Sơn106
Phường Hưng Bình132
Phường Hưng Dũng188
Phường Hưng Phúc38
Phường Lê Lợi152
Phường Lê Mao216
Phường Quán Bàu133
Phường Quang Trung64
Phường Trung Đô106
Phường Trường Thi158
Phường Vinh Tân42
Xã Hưng Chính9
Xã Hưng Đông21
Xã Hưng Hoà24
Xã Hưng Lộc93
Xã Nghi Ân14
Xã Nghi Đức23
Xã Nghi Kim34
Xã Nghi Liên19
Xã Nghi Phú37

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Nghệ An

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Vinh431xx2341303.7141052.893
Thị xã Cửa Lò
432xx90
70.39827,82.531
Thị xã Thái Hoà
448xx127
59.962 135,1444
Huyện Anh Sơn
442xx246
99.358 603165
Huyện Con Cuông
4430x - 4434x127
64.2401.744,537
Huyện Diễn Châu
434xx458
266.447 305,9871
Huyện Đô Lương
441xx371
183.584 354,3 518
Huyện Hưng Nguyên445xx255
110.451159,2694
Huyện Kỳ Sơn
444xx192
69.524 2.095,133
Huyện Nam Đàn
446xx329
149.826 293,9510
Huyện Nghĩa Đàn
437xx321
130.140 617,848211
Huyện Nghi Lộc
433xx458
184.148348,1529
Huyện Quế Phong
4405x - 4409x162
62.1291.895,433
Huyện Quỳ Châu
4400x - 4404x137
53.179 1.057,656350
Huyện Quỳ Hợp
439xx278
116.554941,7124
Huyện Quỳnh Lưu
435xx533
279.977 437,6287640
Huyện Tân Kỳ
438xx290
129.031725,6178
Huyện Thanh Chương447xx519
248.952 1.128,9065220
Huyện Tương Dương
4435x - 4439152
72.4052.811,926
Huyện Yên Thành
436xx489

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Tỉnh Hà Tĩnh45xxx - 46xxx48xxxx23938 1.242.700 5.997,3 km² 207 người/km²
Tỉnh Nghệ An43xxx - 44xxx46xxxx –
47xxxx
23837 2.978.700 16.493,7km² 108người/km²
Tỉnh Quảng Bình47xxx51xxxx23273 863.400 8.065,3 km² 107 người/km²
Tỉnh Quảng Trị48xxx52xxxx23374 612.500 4.739,8 km² 129 người/km²
Tỉnh Thanh Hoá40xxx - 42xxx44xxxx –
45xxxx
23736 3.712.600 11.130,2 km² 332 người/km²
Tỉnh Thừa Thiên Huế49xxx53xxxx23475 1.143.572 5.033,2 km² 228 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Bắc Trung Bộ

New Post