Phường 5 – Quận 6  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 6  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 5 – Quận 6 

Bản đồ Phường 5 – Quận 6 

Đường Bửu Đình1-25, 2-30 746553
Đường Hậu Giang123-153 746557
Đường Hậu Giang157-193 746555
Đường Hậu Giang199-231 746550
Đường Hậu Giang235-249 746548
Đường Hậu Giang251-275 746544
Đường Hậu Giang253-259 746546
Đường Hậu Giang347-349 746563
Đường Hậu Giang67-121 746559
Đường Hậu Giang, Hẻm 1211-75, 2-92 746558
Đường Hậu Giang, Hẻm 1551-17, 2-32 746556
Đường Hậu Giang, Hẻm 1731-9, 2-10 746554
Đường Hậu Giang, Hẻm 1891-9, 2-10 746552
Đường Hậu Giang, Hẻm 1952-32, 3-29 746551
Đường Hậu Giang, Hẻm 2331-69, 2-68 746549
Đường Hậu Giang, Hẻm 2511-35, 2-26 746547
Đường Hậu Giang, Hẻm 2611-13, 2-10 746545
Đường Hậu Giang, Hẻm 2971-19, 2-20 746505
Đường Hậu Giang, Hẻm 3191-37, 6-12 746503
Đường Hậu Giang, Hẻm 3351-13, 2-14 746504
Đường Hậu Giang, Hẻm 3451-33 746502
Đường Lò Gốm865-919 746517
Đường Lò Gốm, Hẻm 9061-67, 2-66 746519
Đường Lò Gốm, Hẻm 9101-41, 2-42 746518
Đường Mai Xuânthưởng141-179 746562
Đường Mai Xuânthưởng189-199 746560
Đường Mai Xuânthưởng, Hẻm 1813-61, 4-46 746561
Đường Minh Phụng10-26 746539
Đường Minh Phụng2-6 746536, 746537
Đường Minh Phụng32-44 746541
Đường Minh Phụng3-77 746509
Đường Minh Phụng48-90 746543
Đường Minh Phụng, Hẻm 301-11, 2-14 746540
Đường Minh Phụng, Hẻm 431-63, 2-64 746511
Đường Minh Phụng, Hẻm 461-45, 2-86 746542
Đường Minh Phụng, Hẻm 511-37, 2-37 746510
Đường Minh Phụng, Hẻm 81-31, 2-28 746538
Đường Phan Văn Khỏe103-243, 104-244 746521
Đường Phan Văn Khỏe232-380, 233-379 746520
Đường Phan Văn Khỏe251-417, 252-418 746512
Đường Phan Văn KhỏeHẻm 165 746529
Đường Phan Văn KhỏeHẻm 175 746530
Đường Phan Văn KhỏeHẻm 178 746528
Đường Phan Văn KhỏeHẻm 214 746534
Đường Phan Văn KhỏeHẻm 219 746532
Đường Phan Văn KhỏeHẻm 238 746533
Đường Phan Văn Khỏe, Hẻm 1111-13, 2-10 746522
Đường Phan Văn Khỏe, Hẻm 1211-13, 2-12 746523
Đường Phan Văn Khỏe, Hẻm 1301-11, 2-6 746524
Đường Phan Văn Khỏe, Hẻm 1341-11, 2-6 746525
Đường Phan Văn Khỏe, Hẻm 1401-7, 2-6 746526
Đường Phan Văn Khỏe, Hẻm 1452-32, 5-25 746527
Đường Phan Văn Khỏe, Hẻm 2031-49, 2-46 746531
Đường Phan Văn Khỏe, Hẻm 2651-33, 2-34 746513
Đường Phan Văn Khỏe, Hẻm 2831-21, 2-20 746514
Đường Phan Văn Khỏe, Hẻm 2891-11, 2-12 746515
Đường Phan Văn Khỏe, Hẻm 3071-11, 2-12 746516
Khu chung cư 277 Hậu Giang, Lô nhà 01 746508
Khu chung cư 297 Hậu Giang, Lô nhà 01 746506
Khu chung cư 297hậu Giang, Lô nhà 02 746507
Khu chung cư Phan Văn KhỏeDãy nhà 242-244 746535

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 6

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Số 137
Phường Số 105317261,541121
Phường Số 1160217970,9223692
Phường Số 1277271120,7337140
Phường Số 1363218430,8426004
Phường Số 1421214330,4349844
Phường Số 245113290,2447204
Phường Số 331119790,2352083
Phường Số 473139440,2166400
Phường Số 562166820,2372530
Phường Số 64118390,315932
Phường Số 728175770,4737398
Phường Số 839239290,4158363
Phường Số 953143720,2753230

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post