Phường 12 – Quận 6  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 6  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 12 – Quận 6 

Bản đồ Phường 12 – Quận 6 

Đường Hậu Giang402-404 746670
Đường Hậu Giang404-588 746666
Đường Hậu Giang594-628 746602
Đường Hậu Giang630-716 746614
Đường Hậu Giang726-820 746617
Đường Hậu Giang822-848 746631
Đường Hậu Giang850-898 746633
Đường Hậu Giang900-960 746636
Đường Hậu Giang962-980 746639
Đường Hậu Giang984-1076 746641
Đường Hậu GiangHẻm 680 746615
Đường Hậu GiangHẻm 716 746616
Đường Hậu GiangHẻm 820 746618
Đường Hậu GiangHẻm 848 746632
Đường Hâu Giang, Hẻm 4141-5, 2-12 746673
Đường Hâu Giang, Hẻm 4461-5, 2-12 746671
Đường Hâu Giang, Hẻm 4961-5, 2-12 746674
Đường Hâu Giang, Hẻm 5061-5, 2-12 746672
Đường Hâu Giang, Hẻm 5241-5, 2-12 746675
Đường Hậu Giang, Hẻm 59486-110 746603
Đường Hậu Giang, Hẻm 614100-114 746604
Đường Hậu Giang, Hẻm 614, Ngách 1081-37, 2-26 746605
Đường Hậu Giang, Hẻm 6281-127, 2-126 746606
Đường Hậu Giang, Hẻm 628, Ngách 541-7, 2-92 746607
Đường Hậu Giang, Hẻm 628, Ngách 832-40 746608
Đường Hậu Giang, Hẻm 8202-28, 3-27 746619
Đường Hậu Giang, Hẻm 820, Ngách 231-7, 2-8 746621
Đường Hậu Giang, Hẻm 8962-30, 3-29 746634
Đường Hậu Giang, Hẻm 8985-7 746635
Đường Hậu Giang, Hẻm 9363-9 746637
Đường Hậu Giang, Hẻm 9601-9, 2-10 746638
Đường Hậu Giang, Hẻm 9801-3 746640
Đường Hậu Giang, Ngách 11Hẻm 820 746620
Đường Kinh Dương Vương335-373 746668
Đường Kinh Dương Vương385-437 746657
Đường Kinh Dương Vương439-451 746646
Đường Kinh Dương Vương453-781 746644
Đường Kinh Dương Vương701-907 746642
Đường Kinh Dương VươngHẻm 335 746669
Đường Kinh Dương VươngHẻm 401 746659
Đường Kinh Dương VươngHẻm 427 746658
Đường Kinh Dương VươngHẻm 439 746647
Đường Kinh Dương VươngHẻm 475-469-449 746645
Đường Kinh Dương VươngHẻm 701 746643
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 401, Ngách 81-15, 2-14 746660
Đường Kinh Dương Vương, Ngách 391Hẻm 401 746661
Đường Nguyễn Văn Luông261-313 746665
Đường Nguyễn Văn Luông266-500 746667
Đường Nguyễn Văn Luông317-357 746663
Đường Nguyễn Văn Luông363-497 746662
Đường Nguyễn Văn Luông, Hẻm 3365-67, 6-44 746676
Đường Nguyễn Văn Luông, Hẻm 343-31514-44, 9-11 746664
Đường Nguyễn Văn Luông, Hẻm 4265-67, 6-44 746677
Đường Nguyễn Văn Luông, Hẻm 4745-67, 6-44 746678
Đường Nguyễn Văn Luông, Hẻm 5001-61, 2-60 746679
Khu cư xá Phú Lâm A, Lô nhà A 746622
Khu cư xá Phú Lâm A, Lô nhà B 746623
Khu cư xá Phú Lâm A, Lô nhà C 746624
Khu cư xá Phú Lâm A, Lô nhà D 746625
Khu cư xá Phú Lâm A, Lô nhà E 746626
Khu cư xá Phú Lâm A, Lô nhà F 746627
Khu cư xá Phú Lâm A, Lô nhà I 746628
Khu cư xá Phú Lâm A, Lô nhà J 746630
Khu cư xá Phú Lâm A, Lô nhà K 746629
Khu cư xá Phú Lâm A, Lô nhà L 746612, 746651
Khu cư xá Phú Lâm A, Lô nhà M 746613, 746650
Khu cư xá Phú Lâm A, Lô nhà N 746611, 746652
Khu cư xá Phú Lâm A, Lô nhà P 746648
Khu cư xá Phú Lâm A, Lô nhà Q 746656
Khu cư xá Phú Lâm A, Lô nhà R 746609, 746653
Khu cư xá Phú Lâm A, Lô nhà S 746655
Khu cư xá Phú Lâm A, Lô nhà Sông Lập 746649
Khu cư xá Phú Lâm A, Lô nhà Tiền Chế 746654

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 6

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Số 137
Phường Số 105317261,541121
Phường Số 1160217970,9223692
Phường Số 1277271120,7337140
Phường Số 1363218430,8426004
Phường Số 1421214330,4349844
Phường Số 245113290,2447204
Phường Số 331119790,2352083
Phường Số 473139440,2166400
Phường Số 562166820,2372530
Phường Số 64118390,315932
Phường Số 728175770,4737398
Phường Số 839239290,4158363
Phường Số 953143720,2753230

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post