Phường 14 – Quận 10  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 10  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 14 – Quận 10 

Bản đồ Phường 14 – Quận 10 

Đường 3 Tháng 2186-190 740017
Đường 3 Tháng 2Hẻm 190 740019
Đường Ba Tháng Hai476-592 740097
Đường Ba Tháng Hai, Hẻm 4881-17, 2-220 740098
Đường Ba Tháng Hai, Hẻm 5061-17, 2-20 740099
Đường Ba Tháng Hai, Hẻm 5701-11 740101
Đường Đồng Nai1-35 740126
Đường Lý Thường Kiệt218-266 740015
Đường Lý Thường Kiệt268-270 740128
Đường Lý Thường KiệtHẻm 268bis 740129
Đường Lý Thường Kiệt, Hẻm 2521-31, 2-32 740006
Đường Lý Thường Kiệt, Hẻm 2621-11, 2-10 740013
Đường Lý Thường Kiệt, Hẻm 2641-35, 2-34 740014
Đường Lý Thường Kiệt, Hẻm 2701-11, 2-12 740131
Đường Lý Thường Kiệt, Hẻm 3541-33, 2-74 740132
Đường Lý Thường Kiệt, Hẻm 901-7, 2-20 740008
Đường Nguyễn Kim, Hẻm 2432-20 740028
Đường Nguyễn Ngọc Lộc316-364 740031
Đường Thành Thái117-129 740111
Đường Thành Thái131-133 740108
Đường Thành Thái135-161 740106
Đường Thành Thái163-171 740104
Đường Thành Thái173-175 740102
Đường Thành Thái545-565 740093
Đường Thành Thái95-115 740113
Đường Thành TháiHẻm 547 740096
Đường Thành TháiHẻm 557 740095
Đường Thành TháiHẻm 557a 740094
Đường Thành Thái, Hẻm 1011-43, 2-40 740114
Đường Thành Thái, Hẻm 1171-33, 2-34 740112
Đường Thành Thái, Hẻm 1311-47, 2-60 740109
Đường Thành Thái, Hẻm 131, Ngách 351-25 740110
Đường Thành Thái, Hẻm 1351-21, 2-60 740107
Đường Thành Thái, Hẻm 1631-87, 2-78 740105
Đường Thành Thái, Hẻm 1731-65, 2-76 740103
Đường Tô Hiến Thành136-142, 365-527 740121
Đường Tô Hiến ThànhHẻm 451 740152
Đường Tô Hiến Thành, Hẻm 45115-29, 24-36 740115
Đường Tô Hiến Thành, Hẻm 451, Ngách 171-23, 2-20 740116
Đường Tô Hiến Thành, Hẻm 451, Ngách 241-45 740119
Đường Tô Hiến Thành, Hẻm 451, Ngách 251-19, 2-18 740117
Đường Tô Hiến Thành, Hẻm 451, Ngách 291-57, 2-26 740118
Đường Tô Hiến Thành, Hẻm 451, Ngách 361-51, 2-32 740120
Đường Tô Hiến Thành, Hẻm 5251-33, 2-38 740122
Đường Trần Nhân Tôn78-84 740158
Đường Trần Nhân Tôn, Hẻm 841-7, 8-14 740159
Đường Vĩnh Viễn568-592 740029
Khu chung cư Bưu ĐiệnDãy nhà A 740133
Khu chung cư Bưu Điện, Lô nhà B 740134
Khu chung cư Bưu Điện, Lô nhà C 740135
Khu chung cư Lý Thường KiệtDãy nhà A 740009
Khu chung cư Lý Thường KiệtDãy nhà B 740011
Khu chung cư Thành TháiDãy nhà 7a 740092
Khu cư xá 100 Căn, Lô nhà A 740089
Khu cư xá 100 Căn, Lô nhà B 740090
Khu cư xá 100 Căn, Lô nhà C 740091
Khu cư xá 80 Căn, Lô nhà A 740075
Khu cư xá 80 Căn, Lô nhà B 740076
Khu cư xá 80 Căn, Lô nhà C 740077
Khu cư xá 80 Căn, Lô nhà D 740079
Khu cư xá 80 Căn, Lô nhà E 740078
Khu cư xá 80 Căn, Lô nhà F 740080
Khu cư xá 80 Căn, Lô nhà G 740081
Khu cư xá 80 Căn, Lô nhà H 740082
Khu cư xá Diên Hồng, Lô nhà A 740052
Khu cư xá Diên Hồng, Lô nhà B 740053
Khu cư xá Diên Hồng, Lô nhà C 740054
Khu cư xá Diên Hồng, Lô nhà D 740055
Khu cư xá Diên Hồng, Lô nhà E 740056
Khu cư xá Diên Hồng, Lô nhà F 740057
Khu cư xá Diên Hồng, Lô nhà G 740058
Khu cư xá Diên Hồng, Lô nhà H 740059
Khu cư xá Diên Hồng, Lô nhà I 740060
Khu cư xá Đống Đa, Lô nhà A 740061
Khu cư xá Đống Đa, Lô nhà B 740062
Khu cư xá Đống Đa, Lô nhà C 740063
Khu cư xá Đống Đa, Lô nhà D 740064
Khu cư xá Đống Đa, Lô nhà E 740065
Khu cư xá Đống Đa, Lô nhà G 740069
Khu cư xá Đống Đa, Lô nhà H 740067
Khu cư xá Đống Đa, Lô nhà I 740068
Khu cư xá Đống Đa, Lô nhà J 740070
Khu cư xá Đống Đa, Lô nhà K 740071
Khu cư xá Đống Đa, Lô nhà L 740072
Khu cư xá Đống Đa, Lô nhà M 740073
Khu cư xá Đống Đa, Lô nhà N 740074
Khu cư xá Đống Đa, Lô nhà P 740066
Khu cư xá Đồng Tiến, Lô nhà A 740083
Khu cư xá Đồng Tiến, Lô nhà B 740084
Khu cư xá Đồng Tiến, Lô nhà C 740085
Khu cư xá Đồng Tiến, Lô nhà D 740086
Khu cư xá Đồng Tiến, Lô nhà E 740087
Khu cư xá Đồng Tiến, Lô nhà F 740088
Khu cư xá Nguyễn Kim, Lô nhà I 740026
Khu cư xá Nguyễn Kim, Lô nhà J 740027
Khu cư xá Tây SơnDãy nhà 16f 740018
Khu cư xá Thanh BìnhDãy nhà 202 740012
Khu cư xá Trần Quốc Toản, Lô nhà A 740021
Khu cư xá Trần Quốc Toản, Lô nhà B 740022
Khu cư xá Trần Quốc Toản, Lô nhà C 740023
Khu cư xá Trần Quốc Toản, Lô nhà D 740024
Khu cư xá Trần Quốc Toản, Lô nhà E 740025
Khu cư xá Triệu ĐàDãy nhà 1 740032
Khu cư xá Triệu ĐàDãy nhà 10 740041
Khu cư xá Triệu ĐàDãy nhà 11 740042
Khu cư xá Triệu ĐàDãy nhà 12 740043
Khu cư xá Triệu ĐàDãy nhà 13 740044
Khu cư xá Triệu ĐàDãy nhà 14 740045
Khu cư xá Triệu ĐàDãy nhà 15 740046
Khu cư xá Triệu ĐàDãy nhà 16 740047
Khu cư xá Triệu ĐàDãy nhà 17 740048
Khu cư xá Triệu ĐàDãy nhà 18 740049
Khu cư xá Triệu ĐàDãy nhà 19 740050
Khu cư xá Triệu ĐàDãy nhà 2 740033
Khu cư xá Triệu ĐàDãy nhà 20 740051
Khu cư xá Triệu ĐàDãy nhà 3 740034
Khu cư xá Triệu ĐàDãy nhà 4 740035
Khu cư xá Triệu ĐàDãy nhà 5 740036
Khu cư xá Triệu ĐàDãy nhà 6 740037
Khu cư xá Triệu ĐàDãy nhà 7 740038
Khu cư xá Triệu ĐàDãy nhà 8 740039
Khu cư xá Triệu ĐàDãy nhà 9 740040
Khu dân cư Tô Hiến ThànhDãy nhà A 740138
Khu dân cư Tô Hiến ThànhDãy nhà C 740157
Khu dân cư Tô Hiến ThànhDãy nhà G 740140
Khu dân cư Tô Hiến ThànhDãy nhà G Bis 740148
Khu dân cư Tô Hiến ThànhDãy nhà H 740139
Khu dân cư Tô Hiến ThànhDãy nhà H Bis 740147
Khu dân cư Tô Hiến ThànhDãy nhà I 740137
Khu dân cư Tô Hiến ThànhDãy nhà I Bis 740146
Khu dân cư Tô Hiến ThànhDãy nhà J 740136
Khu dân cư Tô Hiến ThànhDãy nhà Jbis 740145
Khu dân cư Tô Hiến ThànhDãy nhà K 740141
Khu dân cư Tô Hiến ThànhDãy nhà K Bis 740149
Khu dân cư Tô Hiến ThànhDãy nhà L 740144
Khu dân cư Tô Hiến ThànhDãy nhà M 740143
Khu dân cư Tô Hiến ThànhDãy nhà M Bis 740151
Khu dân cư Tô Hiến ThànhDãy nhà N 740142
Khu dân cư Tô Hiến ThànhDãy nhà N Bis 740150
Khu dân cư Tô Hiến ThànhDãy nhà O 740155
Khu dân cư Tô Hiến ThànhDãy nhà O Bis 740156
Khu dân cư Tô Hiến ThànhDãy nhà P 740153
Khu dân cư Tô Hiến ThànhDãy nhà P Bis 740154
Khu dân cư Trường Sơn, Lô nhà Mm 740127
Khu tập thể Đại Học Bách KhoaDãy nhà F 740123
Khu tập thể Đại Học Bách KhoaDãy nhà T 740124
Khu tập thể Đại Học Bách KhoaDãy nhà V 740125
Khu tập thể Lý Thường KiệtDãy nhà 268 740130
Khu Thương Mại Quận 10 740016

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 10

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường 159136910,2165195
Phường 1062121690,1964047
Phường 11117129620,2258918
Phường 1216126.0001,2920.100
Phường 13118246770,4752504
Phường 141491.57
Phường 1515226110,773391
Phường 286186430,293215
Phường 34212.0730,1120.730
Phường 4135133650,1683531
Phường 5101117290,1673306
Phường 65885300,2238773
Phường 730112870,1112870
Phường 89612760,158507
Phường 9174192100,19101105

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post