Phường Hiệp Phú – Quận 9  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 9  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Hiệp Phú – Quận 9 

Bản đồ Phường Hiệp Phú – Quận 9 

Đường Anh Đào 715063
Đường Chu Văn An1-49, 2-36 715083
Đường Cô Bắc1-7, 2-10 715064
Đường Cô Giang1-9, 2-18 715101
Đường Dân Chủ1-25, 2-50 715050
Đường Dân Chủ, Hẻm 161-29, 2-18 715051
Đường Dân Chủ, Hẻm 16, Ngách 41-5, 2-46 715052
Đường Đinh Tiên Hòang1-3, 2-4 715086
Đường Đường 43 715141
Đường Đường số 5 715142
Đường Hai Bà Trưng1-15, 2-20 715049
Đường Hàm Nghi1-5, 2-4 715087
Đường Hiền Vương1-33, 2-30 715088
Đường Hồng Bàng1-5, 2-6 715073
Đường Hồ Xuân Hương1-3, 2-4 715078
Đường Hùng Vương2-4 715084
Đường Hùynh Thúc Kháng1-39, 2-22 715094
Đường Khổng Tử1-29, 2-108 715096
Đường Lam Sơn1-9, 2-4 715093
Đường Lê Lợi1-39, 2-42 715061
Đường Lê Thánh Tôn1-5, 2-6 715065
Đường Lê Văn Duyệt1-3, 2-4 715069
Đường Lê Văn Việt1-329, 2-144 715018
Đường Lê Văn Việt, Hẻm 1311-47, 2-18 715027
Đường Lê Văn Việt, Hẻm 1361-5, 2-30 715024
Đường Lê Văn Việt, Hẻm 141-17, 2-16 715036
Đường Lê Văn Việt, Hẻm 1571-15, 2-14 715028
Đường Lê Văn Việt, Hẻm 1711-9, 2-16 715029
Đường Lê Văn Việt, Hẻm 1772-8 715030
Đường Lê Văn Việt, Hẻm 1911-5, 2-8 715031
Đường Lê Văn Việt, Hẻm 21-17, 2-22 715034
Đường Lê Văn Việt, Hẻm 21-45, 2-46 715040
Đường Lê Văn Việt, Hẻm 2011-15, 2-10 715032
Đường Lê Văn Việt, Hẻm 2072-10 715039
Đường Lê Văn Việt, Hẻm 2631-15 715043
Đường Lê Văn Việt, Hẻm 2671-35, 2-60 715044
Đường Lê Văn Việt, Hẻm 41-19, 2-30 715041
Đường Lê Văn Việt, Hẻm 411-19 715037
Đường Lê Văn Việt, Hẻm 432-16 715038
Đường Lê Văn Việt, Hẻm 532-18 715025
Đường Lê Văn Việt, Hẻm 61-19, 2-18 715035
Đường Lê Văn Việt, Hẻm 681-43, 2-14 715033
Đường Lê Văn Việt, Hẻm 731-29, 2-32 715026
Đường Lê Văn Việt, Hẻm 81-15, 2-16 715042
Đường Lý Thái Tổ1-3, 2-4 715085
Đường Man Thiện1-101 715106
Đường Ngô Quyền1-179, 2-108 715062
Đường Ngô Tùng Châu1-3, 2-4 715071
Đường Nguyễn Công Trứ1-7, 2-38 715097
Đường Nguyễn Du1-5 715075
Đường Nguyễn Khóai1-5, 2-4 715090
Đường Nguyễn Khuyến1-3, 2-4 715077
Đường Nguyễn Thái Học1-17, 2-26 715099
Đường Nguyễn Thiện Thuật1-3 715076
Đường Nguyễn Thông1-3 715080
Đường Nguyễn Trãi1-35, 2-38 715104
Đường Nguyễn Tri Phương1-5, 2-6 715068
Đường Nguyễn Trường Tộ1-3, 2-4 715067
Đường Nhất Linh1-5, 2-4 715072
Đường Phạm Hồng Thái1-3, 2-4 715082
Đường Phạm Hồng Thái1-7, 2-6 715089
Đường Phan Bội Châu1-3, 2-4 715079
Đường Phan Chu Trinh1-51, 2-34 715047
Đường Phan Chu Trinh, Hẻm 262-8 715048
Đường Phan Đình Phùng1-23, 2-26 715103
Đường Phan Kế Bính1-7, 2-6 715092
Đường Quang Trung1-95, 2-40 715045
Đường Số 2072-10 715137
Đường Số 2651-175, 2-100 715105
Đường Số 2751-95, 2-78 715131
Đường Số 3111-55, 2-38 715132
Đường Số 61-11, 2-26 715056
Đường Số 851-17, 2-18 715138
Đường Số 9041-35, 2-36 715133
Đường Số 904, Hẻm 121-5, 2-16 715134
Đường Số 904, Hẻm 201-15, 2-14 715135
Đường Số 904, Hẻm 331-27 715136
Đường Tân Hòa 21-71, 2-46 715128
Đường Tân Hòa 2, Hẻm 11-9, 2-10 715129
Đường Tân Hòa 2, Hẻm 111-7 715130
Đường Tân Lập 11-95, 2-76 715107
Đường Tân Lập 1, Hẻm 461-15, 2-18 715109
Đường Tân Lập 1, Hẻm 581-35, 2-36 715110
Đường Tân Lập 1, Hẻm 62-18 715108
Đường Tân Lập 1, Hẻm 641-5, 2-8 715111
Đường Tân Lập 1, Hẻm 762-8 715112
Đường Tân Lập 21-159, 2-78 715113
Đường Tân Lập 2, Hẻm 1471-67, 2-58 715119
Đường Tân Lập 2, Hẻm 21-17, 2-8 715114
Đường Tân Lập 2, Hẻm 201-7, 2-8 715117
Đường Tân Lập 2, Hẻm 331-27, 2-16 715115
Đường Tân Lập 2, Hẻm 511-17, 2-4 715116
Đường Tân Lập 2, Hẻm 622-18 715118
Đường Tạ Thu Thâu1-5, 2-6 715091
Đường Tôn Đản1-3, 2-8 715098
Đường Tôn Thất Thiệp1-3, 2-4 715081
Đường Tôn Thất Thuyết1-3, 2-4 715070
Đường Trần Cao Vân1-10, 2-12 715074
Đường Trần Hưng Đạo1-65, 2-92 715046
Đường Trần Quốc Tỏan1-27, 2-26 715102
Đường Triệu Đà1-3, 2-4 715066
Đường Trịnh Hòai Đức1-37, 2-56 715054
Đường Trịnh Hòai Đức1-91, 2-56 715095
Đường Trương Văn Thành1-91, 2-120 715120
Đường Trương Văn Thành, Hẻm 1061-15, 2-10 715124
Đường Trương Văn Thành, Hẻm 1122-10 715125
Đường Trương Văn Thành, Hẻm 1182-22 715126
Đường Trương Văn Thành, Hẻm 1242-10 715127
Đường Trương Văn Thành, Hẻm 581-31, 2-8 715121
Đường Trương Văn Thành, Hẻm 781-19, 2-10 715122
Đường Trương Văn Thành, Hẻm 962-16 715123
Đường Tự Do1-37, 2-56 715053
Đường Tú Xương1-17, 2-14 715055
Đường Xa Lộ Hà Nội386-930 715057
Đường Xa Lộ Hà Nội, Hẻm 8501-11 715058
Đường Xa Lộ Hà Nội, Hẻm 850a1-19, 2-16 715059
Đường Xa Lộ Hà Nội, Hẻm 8741-5, 2-8 715060
Khu phố 1 715019
Khu phố 2 715020
Khu phố 3 715021
Khu phố 4 715022
Khu phố 5 715023

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 9

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Hiệp Phú12221.9362,25
Phường Long Bình271441016,77864
Phường Long Phước1967023,4929
Phường Long Thạnh Mỹ26115812,9989
Phường Long Trường16557612,2457
Phường Phú Hữu17443012,41357
Phường Phước Bình3128.6290,9928.918
Phường Phước Long A17014164,09346
Phường Phước Long B35148843,923797
Phường Tăng Nhơn Phú A102124684,822587
Phường Tăng Nhơn Phú B24156404,523460
Phường Tân Phú3086384,451941
Phường Trường Thạnh13589410,34570

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post