Phường Nguyễn Trãi – Hà Đông cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Hà Đông , thuộc Thành phố Hà Nội , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Nguyễn Trãi – Hà Đông

Bản đồ Phường Nguyễn Trãi – Hà Đông

Đường Bùi Bằng Đoàn1-23, 2-30 151737
Đường Hoàng Diệu, Ngõ 11-9, 2-22 151591
Đường Lê Hồng Phong111-137 151606
Đường Lê Hồng Phong1-57 151583
Đường Lê Hồng Phong59-73 151587
Đường Lê Hồng Phong75-79 151589
Đường Lê Hồng Phong81-109 151596
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 1, Ngách 21-16 151586
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 1, Ngách 42-16 151585
Đường Lê Hông Phong, Ngõ 1, Ngách 61-16 151584
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 3, Ngách 11-13, 2-14 151588
Đường Lương Văn Can0 Số 151607
Đường Nhuệ Giang108-116 151626
Đường Tô Hiệu0 Số 151718
Đường Tô Hiệu100-126 151549
Đường Tô Hiệu105-119 151553
Đường Tô Hiệu121-123 151551
Đường Tô Hiệu13-25, 2-22 151633
Đường Tô Hiệu24-50 151635
Đường Tô Hiệu36-48 151637
Đường Tô Hiệu40-50 151531
Đường Tô Hiệu41-105 151608
Đường Tô Hiệu52-56 151533
Đường Tô Hiệu58-98 151541
Đường Tô Hiệu, Hẻm 9, Ngách 121-9 151559
Đường Tô Hiệu, Ngõ 11-9 151632
Đường Tô Hiệu, Ngõ 11Dãy X1-X6 151550
Đường Tô Hiệu, Ngõ 21-37, 2-10 151634
Đường Tô Hiệu, Ngõ 42-36 151532, 151636
Đường Tô Hiệu, Ngõ 8, Ngách 101-21, 2-22 151547
Đường Tô Hiệu, Ngõ 8, Ngách 21-5 151543
Đường Tô Hiệu, Ngõ 8, Ngách 42-10 151544
Đường Tô Hiệu, Ngõ 8, Ngách 62-24 151545
Đường Tô Hiệu, Ngõ 8, Ngách 82-20 151546
Đường Tô Hiệu, Ngõ 8, Ngách Không Tên11-17 151548
Đường Tô Hiệu, Ngõ 9, Ngách 101-9 151558
Đường Tô Hiệu, Ngõ 9, Ngách 21-8 151554
Đường Tô Hiệu, Ngõ 9, Ngách 41-8 151555
Đường Tô Hiệu, Ngõ 9, Ngách 61-7 151556
Đường Tô Hiệu, Ngõ 9, Ngách 81-6 151557
Đường Tô Hiệu, Ngõ Tập Thể Môi Trường Đô Thị14-17 151552
Khu Hưu Trí Lê Quý Đôn 151679
Khu tập thể 3 TầngDãy nhà A-F 151706
Khu tập thể Bà TriệuDãy nhà B1 151682
Khu tập thể Bà Triệu, Dãy nhà C11-78 151685
Khu tập thể Bà Triệu, Dãy nhà H163-89 151690
Khu tập thể Bà Triệu, Dãy nhà H243-61 151688
Khu tập thể Bà Triệu, Dãy nhà H3108-126 151689
Khu tập thể Bà Triệu, Dãy nhà H488-106 151687
Khu tập thể Cầu Đơ 3Dãy nhà 1-6 151542
Khu tập thể Nguyễn HuệDãy nhà 6 151683
Khu tập thể Nguyễn Huệ, Dãy nhà Ngách 175-86 151684
Khu tập thể Sở Điện Bà Triệu, Dãy nhà D2-16 151686
Khu tập thể Sông NhuệDãy nhà Ngõ 3a-Ngõ 3e 151613
Khu tập thể Trường Nguyễn HuệDãy nhà 2 Dãy 151680
Phố Bà Triệu0 Số 151681, 151704, 151709, 151711, 151715 (..)
Phố Bà Triệu1-13 151642
Phố Bà Triệu14-16, 15-35 151640
Phố Bà Triệu1-49, 2-80 151707, 151720, 151722
Phố Bà Triệu2-12 151646
Phố Bà Triệu32-34 151702
Phố Bà Triệu36-44 151700
Phố Bà Triệu37- 151638
Phố Bà Triệu41-43, 46-58 151698
Phố Bà Triệu41-47, 62-70 151691
Phố Bà Triệu49-, 72-80 151678
Phố Bà Triệu, Ngõ 101-5, 2-4 151692
Phố Bà Triệu, Ngõ 1035-77 151696
Phố Bà Triệu, Ngõ 106-30, 7-33 151694
Phố Bà Triệu, Ngõ 10, Ngách 11-15 151693
Phố Bà Triệu, Ngõ 10, Ngách 22-14 151695
Phố Bà Triệu, Ngõ 21-31 151703
Phố Bà Triệu, Ngõ 41-39, 2-40 151721
Phố Bà Triệu, Ngõ 41-55, 2-74 151701
Phố Bà Triệu, Ngõ 61-59, 2-60 151699
Phố Bà Triệu, Ngõ 82-10 151697
Phố Bùi Bằng Đoàn0 Số 151716
Phố Bùi Bằng Đoàn1-21, 2-30 151615
Phố Bùi Bằng Đoàn23-25, 32-48 151639
Phố Đinh Tiên Hoàng1-11, 2-10 151641
Phố Hoàng Diệu1-29, 2-20 151732
Phố Hoàng Diệu1-5 151590
Phố Hoàng Diệu, Ngõ 21-17, 2-10 151595
Phố Hoàng Diệu, Ngõ 31-9, 2-12 151592
Phố Hoàng Diệu, Ngõ 41-7, 2-30 151594
Phố Hoàng Diệu, Ngõ 62-10 151593
Phố Hoàng Hoa Thám1-37 151724
Phố Hoàng Văn Thụ0 Số 151710, 151712
Phố Hoàng Văn Thụ1-11, 2-4 151647
Phố Hoàng Văn Thụ-4 151650
Phố Lê Hồng Phong 151734
Phố Lê Hồng Phong1-135, 2-32 151729
Phố Lê Lai2-20 151582
Phố Lê Lai2-26 151666
Phố Lê Lai22-68 151577
Phố Lê Lai70-90 151572
Phố Lê Lai92-134 151560
Phố Lê Lai, Hẻm 5, Ngách 121-20 151576
Phố Lê Lai, Ngõ 3, Ngách 02-24 151581
Phố Lê Lai, Ngõ 3, Ngách 11-10 151580
Phố Lê Lai, Ngõ 3, Ngách 311-24 151579
Phố Lê Lai, Ngõ 3, Ngách 511-24 151578
Phố Lê Lai, Ngõ 5, Ngách 31-10 151575
Phố Lê Lai, Ngõ 5, Ngách 51-10 151574
Phố Lê Lai, Ngõ 5, Ngách 71-10 151573
Phố Lê Lai, Ngõ 7, Ngách 11-10 151568
Phố Lê Lai, Ngõ 7, Ngách 101-10 151563
Phố Lê Lai, Ngõ 7, Ngách 121-10 151562
Phố Lê Lai, Ngõ 7, Ngách 141-10 151561
Phố Lê Lai, Ngõ 7, Ngách 21-10 151567
Phố Lê Lai, Ngõ 7, Ngách 31-10 151569
Phố Lê Lai, Ngõ 7, Ngách 41-10 151566
Phố Lê Lai, Ngõ 7, Ngách 51-10 151570
Phố Lê Lai, Ngõ 7, Ngách 61-10 151565
Phố Lê Lai, Ngõ 7, Ngách 71-10 151571
Phố Lê Lai, Ngõ 7, Ngách 81-10 151564
Phố Lê Lợi113-119, 142-148 151665
Phố Lê Lợi1-145 151719
Phố Lê Lợi121-129, -150 151667
Phố Lê Lợi126-130, 89-91 151661
Phố Lê Lợi132-140, 93-111 151663
Phố Lê Lợi133-137, 152-158 151670
Phố Lê Lợi137-145, 160-164 151674
Phố Lê Lợi1-49, 2-16 151725
Phố Lê Lợi2-70, 7-65 151654
Phố Lê Lợi51-72 151727
Phố Lê Lợi68-90, 69-83 151657
Phố Lê Lợi85-87, 92-124 151659
Phố Lê Lợi90-150 151730
Phố Lê LợiNgõ 72 151656
Phố Lê Lợi, Ngách 2Ngõ 14 151672
Phố Lê Lợi, Ngõ 101-11, 2-22 151664
Phố Lê Lợi, Ngõ 121-7 151669
Phố Lê Lợi, Ngõ 1311-5, 2-18 151668
Phố Lê Lợi, Ngõ 1371-9 151675
Phố Lê Lợi, Ngõ 14, Ngách 16-12 151671
Phố Lê Lợi, Ngõ 14, Ngách 31-11 151673
Phố Lê Lợi, Ngõ 61-35 151660
Phố Lê Lợi, Ngõ 7065-67 151655
Phố Lê Lợi, Ngõ 81-23, 2-22 151662
Phố Lê Quý Đôn 11-45, 2-56 151677
Phố Lê Quý Đôn 21-49, 2-62 151676
Phố Lương Văn Can1-3 151597
Phố Lương Văn Can, Hẻm 41-23, 2-24 151604
Phố Lương Văn Can, Ngõ 12-20 151598
Phố Lương Văn Can, Ngõ 21-17 151605
Phố Lương Văn Can, Ngõ 31-19, 2-18 151599
Phố Lương Văn Can, Ngõ 52-16 151600
Phố Lương Văn Can, Ngõ 62-24 151603
Phố Lương Văn Can, Ngõ 71-19, 2-20 151601
Phố Lương Văn Can, Ngõ 91-19 151602
Phố Minh Khai0 Số 151708
Phố Minh Khai2-4 151652
Phố Minh Khai4-10 151726
Phố Nguyễn Trãi12-26, 27-61 151614
Phố Nguyễn Trãi1-61, 2-26 151609, 151736
Phố Nguyễn Trãi1-7 151610
Phố Nguyễn Trãi9-23 151612
Phố Nguyễn Trãi, Ngõ 12-22 151611
Phố Nhuệ Giang1-102 151624
Phố Nhuệ Giang118-124 151628
Phố Nhuệ Giang126-128 151630
Phố Nhuệ Giang2-36 151622
Phố Nhuệ Giang38-58 151620
Phố Nhuệ Giang74-98 151616
Phố Nhuệ Giang, Ngõ 10104-106 151625
Phố Nhuệ Giang, Ngõ 121-13, 2-14 151627
Phố Nhuệ Giang, Ngõ 141-29, 2-12 151629
Phố Nhuệ Giang, Ngõ 21-15 151621
Phố Nhuệ Giang, Ngõ 42-16 151618
Phố Nhuệ Giang, Ngõ 4a1-13, 2-4 151619
Phố Nhuệ Giang, Ngõ 62-36 151617
Phố Nhuệ Giang, Ngõ 82-16 151623
Phố Phan Bội Châu1-11, 2-14 151644
Phố Phố Trưng Nhị2-8 151653
Phố Tản Đà1-7 151534
Phố Tản Đà2-28 151536
Phố Tản Đà28-44 151538
Phố Tản Đà44-50 151540
Phố Tản Đà, Ngõ 11-21, 2-20 151535
Phố Tản Đà, Ngõ 10Dẫy A-E 151539
Phố Tản Đà, Ngõ 81-12 151537
Phố Tô Hiệu0 Số 151705, 151735
Phố Tô Hiệu102-126 151733
Phố Tô Hiệu1-11 151631
Phố Tô Hiệu40-105 151731
Phố Trần Hưng Đạo1-7 151645
Phố Trần Hưng Đạo2-28 151649
Phố Trần Hưng Đạo2-30 151714
Phố Trần Hưng Đạo32-48 151658
Phố Trần Hưng Đạo34-48 151728
Phố Trần Hưng Đạo9-11 151643
Phố Trưng Nhị10-28, 1-17 151651
Phố Trưng Nhị2-48 151723
Phố Trưng Trắc1-7, 2-20 151713
Phố Trưng Trắc1-9, 2-16 151648

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hà Đông

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Biên Giang13
Phường Đồng Mai18
Phường Dương Nội15
Phường Hà Cầu72
Phường Kiến Hưng30
Phường La Khê19
Phường Mỗ Lao145
Phường Nguyễn Trãi207
Phường Phúc La65
Phường Phú La13
Phường Phú Lãm18
Phường Phú Lương25
Phường Quang Trung180
Phường Vạn Phúc43
Phường Văn Quán129
Phường Yên Nghĩa23
Phường Yết Kiêu65

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hà Nội

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị xã Sơn Tây
127xx364125.749113,51.108
Quận Ba Đình
111xx545225.9109,3 24.291
Quận Cầu Giấy
113xx677225.6431218.804
Quận Đống Đa115xx954370.11710,2 36.286
Quận Hà Đông
121xx1080233.126 47,94.867
Quận Hai Bà Trưng
116xx920295.72610,1 29.280
Quận Hoàng Mai
117xx849335.50940,28.844
Quận Hoàn Kiếm110xx318147.3345,3 27.799
Quận Long Biên
117xx677276.91360,44.500
Quận Tây Hồ
112xx376130.639 245.443
Quận Thanh Xuân
114xx504223.6949,124.582
Huyện Ba Vì
126xx198246.120 425,3579
Huyện Chương Mỹ
134xx271286.359 232,31.233
Huyện Đan Phượng
130xx108142.48076,61.860
Huyện Đông Anh
123xx273333.337182,11.831
Huyện Gia Lâm
124xx317251.735 1142.208
Huyện Hoài Đức
132xx128191.10682,4 2.319
Huyện Mê Linh129xx105191.490141,61.352
Huyện Mỹ Đức
137xx120169.999230739
Huyện Phúc Thọ128xx102159.484 117,11.362
Huyện Phú Xuyên
139xx189181.388171,1 1.060
Huyện Quốc Oai
133xx140160.1901471.090
Huyện Sóc Sơn
122xx194282.536306,5 922
Huyện Thạch Thất
131xx196177.545202,5877
Huyện Thanh Oai
135xx109167.250123,81.351
Huyện Thanh Trì
125xx136198.70663,173.146
Huyện Thường Tín136xx153219.246127,7 1.717
Huyện Ứng Hoà
138xx146182.008 183,7991
Huyện Bắc Từ Liêm
119xx444320.414 43,4 7.391
Huyện Nam Từ Liêm120xx232.894 32,277.216

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post