Phường Trần Nguyên Hãn – Bắc Giangcung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Bắc Giang , thuộc Tỉnh Bắc Giang , vùng Vùng Đông Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Trần Nguyên Hãn – Bắc Giang

Bản đồ Phường Trần Nguyên Hãn – Bắc Giang

Đường Cao Kỳ Vân 231354
Đường Cao Kỳ Vân, Ngõ 111-9 231373
Đường Cao Kỳ Vân, Ngõ 162-10 231375
Đường Cao Kỳ Vân, Ngõ 201-27, 2-20 231376
Đường Cao Kỳ Vân, Ngõ 242-8 231377
Đường Cao Kỳ Vân, Ngõ 271-27 231374
Đường Cao Kỳ Vân, Ngõ 311-17, 2-20 231379
Đường Cao Kỳ Vân, Ngõ 342-10 231378
Đường Cao Kỳ Vân, Ngõ 501-37, 2-60 231380
Đường Cao Kỳ Vân, Ngõ 602-8 231381
Đường Cao Kỳ Vân, Ngõ 81-19, 2-14 231372
Đường Nguyễn Công Hãng21-263, 250-252 231355
Đường Nguyễn Công HãngNgõ 333 231426
Đường Nguyễn Công HãngNgõ 396 231424
Đường Nguyễn Công HãngNgõ 398 231425
Đường Nguyễn Công Hãng, Ngõ 1042-12 231387
Đường Nguyễn Công Hãng, Ngõ 121-11, 2-20 231389
Đường Nguyễn Công Hãng, Ngõ 1481-7 231390
Đường Nguyễn Công Hãng, Ngõ 1491-3 231396
Đường Nguyễn Công Hãng, Ngõ 1601-19 231391
Đường Nguyễn Công Hãng, Ngõ 1682-8 231392
Đường Nguyễn Công Hãng, Ngõ 1761-11, 2-20 231394
Đường Nguyễn Công Hãng, Ngõ 1841-7 231395
Đường Nguyễn Công Hãng, Ngõ 1861-93, 2-64 231398
Đường Nguyễn Công Hãng, Ngõ 186, Ngách 186/11-3 231400
Đường Nguyễn Công Hãng, Ngõ 186, Ngách 186/101-7, 2-4 231406
Đường Nguyễn Công Hãng, Ngõ 186, Ngách 186/122-14 231407
Đường Nguyễn Công Hãng, Ngõ 186, Ngách 186/21-11, 2-10 231399
Đường Nguyễn Công Hãng, Ngõ 186, Ngách 186/41-9, 2-4 231401
Đường Nguyễn Công Hãng, Ngõ 190, Ngách 190/51-17, 2-22 231403
Đường Nguyễn Công Hãng, Ngõ 190, Ngách 190/62-6 231402
Đường Nguyễn Công Hãng, Ngõ 190, Ngách 190/71-13, 2-22 231405
Đường Nguyễn Công Hãng, Ngõ 190, Ngách 190/81-9, 2-14 231404
Đường Nguyễn Công Hãng, Ngõ 190, Ngách 190/91-9 231408
Đường Nguyễn Công Hãng, Ngõ 2042-14 231409
Đường Nguyễn Công Hãng, Ngõ 2121-17, 2-18 231410
Đường Nguyễn Công Hãng, Ngõ 2391-13 231397
Đường Nguyễn Công Hãng, Ngõ 2391-17, 2-6 231414
Đường Nguyễn Công Hãng, Ngõ 2441-17, 2-38 231411
Đường Nguyễn Công Hãng, Ngõ 2721-37, 2-46 231415
Đường Nguyễn Công Hãng, Ngõ 2901-7, 2-20 231416
Đường Nguyễn Công Hãng, Ngõ 301-23, 2-10 231382
Đường Nguyễn Công Hãng, Ngõ 3081-21, 2-28 231417
Đường Nguyễn Công Hãng, Ngõ 30, Ngách 30/21-9 231412
Đường Nguyễn Công Hãng, Ngõ 312-8 231383
Đường Nguyễn Công Hãng, Ngõ 3201-99, 2-136 231418
Đường Nguyễn Công Hãng, Ngõ 3661-37, 2-24 231413
Đường Nguyễn Công Hãng, Ngõ 481-9, 2-18 231384
Đường Nguyễn Công Hãng, Ngõ 61-9 231385
Đường Nguyễn Công Hãng, Ngõ 782-4 231386
Đường Nguyễn Công Hãng, Ngõ 791-27, 2-20 231388
Đường Nguyễn Công Hãng, Ngõ 971-19 231393
Đường Nguyễn Khắc Nhu1-53, 2-96 231351
Đường Nguyễn Khắc Nhu6-22 231350
Đường Nguyễn Khắc Nhu, Ngách 92/1Ngõ 92 231366
Đường Nguyễn Khắc Nhu, Ngõ 342-136 231364
Đường Nguyễn Khắc Nhu, Ngõ 61-19, 2-24 231363
Đường Nguyễn Khắc Nhu, Ngõ 921-57 231365
Đường Nguyễn Khắc Nhu, Ngõ 92, Ngách 92/11-9, 2-14 231367
Đường Nguyễn Khắc Nhu, Ngõ 92, Ngách 92/31-7 231368
Đường Nguyễn Khắc Nhu, Ngõ 92, Ngách 92/51-5 231369
Đường Nguyễn Khắc Nhu, Ngõ 92, Ngách 92/71-27, 2-4 231370
Đường Nguyễn Khắc Nhu, Ngõ 92, Ngách 92/91-9 231371
Đường Trần Đăng TuyểnNgõ 5 231423
Đường Trần Nguyên Hãn202-202, 5-119 231352
Đường Vương Văn TràNgõ 103 231431
Đường Vương Văn TràNgõ 124 231429
Đường Vương Văn TràNgõ 130 231430
Đường Vương Văn TràNgõ 33 231432
Đường Vương Văn TràNgõ 39 231433
Đường Vương Văn TràNgõ 49 231434
Đường Vương Văn TràNgõ 59 231435
Đường Vương Văn TràNgõ 6 231439
Đường Vương Văn TràNgõ 75 231436
Đường Vương Văn TràNgõ 79 231437
Đường Vương Văn TràNgõ 94 231428
Đường Vương Văn TràNgõ 99 231438
Đường Vương Văn Trà, Ngõ 101-41, 2-30 231422
Đường Vương Văn Trà, Ngõ 481-37, 2-30 231419
Đường Vương Văn Trà, Ngõ 582-30 231420
Đường Vương Văn Trà, Ngõ 602-40 231421
Đường Xương Giang153-153 231353
Khu tập thể Công An Võ TrangDãy nhà 0 231362
Khu tập thể Phân ĐạmDãy nhà A12 231427
Khu tập thể Phân ĐạmDãy nhà A2 231356
Khu tập thể Phân ĐạmDãy nhà A3 231357
Khu tập thể Phân ĐạmDãy nhà A4 231358
Khu tập thể Phân ĐạmDãy nhà A7 231359
Khu tập thể Phân ĐạmDãy nhà A8 231360
Khu tập thể Phân ĐạmDãy nhà A9 231361

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Giang

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Hoàng Văn Thụ6010.9181,57.278
Phường Lê Lợi6210.0310,812.539
Phường Mỹ Độ2850801,633117
Phường Ngô Quyền8110.3031,168.882
Phường Thọ Xương1315.3454,123.724
Phường Trần Nguyên Hãn9013.1500,8715.115
Phường Trần Phú6091010,979382
Xã Đa Mai107.1523,61.987
Xã Dĩnh Kế1411.3154,242.666
Xã Dĩnh Trì159.8356,311427
Xã Đồng Sơn78.7218,171067
Xã Song Khê34.6204,481.029
Xã Song Mai18961010,14948
Xã Tân Mỹ1110.4367,431.404
Xã Tân Tiến99.2467,941.164
Xã Xương Giang3

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Bắc Giang

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Bắc Giang
2610x - 2614x484157.43966,82.358
Huyện Hiệp Hòa
269xx222213.002 201,11.059
Huyện Lạng Giang
266xx289191.048239,8480797
Huyện Lục Nam
263xx309198.358597,1332
Huyện Lục Ngạn
265xx408204.4161.012,2202
Huyện Sơn Động
264xx17668.724 845,8 81
Huyện Tân Yên
268xx371158.547204,4776
Huyện Việt Yên
2615x - 2619x169159.936171,6932
Huyện Yên Dũng
262xx180135.075185,9466726
Huyện Yên Thế
267xx20092.702 301,3 308

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Tỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 13 1.624.4563.849,7 km²421 người/km²
Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997 330.1004.859,4 km²62 người/km²
Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611 517.9006.707,9 km²77 người/km²
Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923 771.2007.914,9 km²97 người/km²
Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512 751.2008.320,8 km²90 người/km²
Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424 656.9006.383,9 km²103 người/km²
Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx21019 1.351.0003.533,4 km²382 người/km²
Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx20314 1.211.3006.102,3 km²199 người/km²
Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx20820 1.156.0003536,4 km²32 người/km²
Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722 746.7005.867,3 km²127 người/km²
Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621 771.6006.886,3 km²112 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc

New Post