Phường Tự An – Buôn Ma Thuột cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Buôn Ma Thuột , thuộc Tỉnh Đắk Lăk , vùng Tây Nguyên

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Tự An – Buôn Ma Thuột

Bản đồ Phường Tự An – Buôn Ma Thuột

Cụm Thăng LongTổ A631216
Cụm Thăng LongTổ B631217
Cụm Thăng LongTổ C631218
Đường Ama khêHẻm 139631275
Đường Ama KhêHẻm 113631248
Đường Ama KhêHẻm 115631249
Đường Ama KhêHẻm 117631272
Đường Ama KhêHẻm 129631274
Đường Ama KhêHẻm 147631247
Đường Ama KhêHẻm 157631276
Đường A Ma Khê1-221, 2-264631113
Đường A Ma Khê, Hẻm 1002-10631117
Đường Ama Khê, Hẻm 1011-26631271
Đường Ama Khê, Hẻm 1221-10631273
Đường A Ma Khê, Hẻm 1241-7, 2-6631118
Đường Ama Khê, Hẻm 131-9, 2-10631244
Đường A Ma Khê, Hẻm 136, a Mí Đoan1-9, 2-10631119
Đường A Ma Khê, Hẻm 151-7, 2-8631126
Đường A Ma Khê, Hẻm 1881-21, 2-22631120
Đường A Ma Khê, Hẻm 202, ama Sa1-39, 2-34631121
Đường A Ma Khê, Hẻm 2111-9, 2-10631130
Đường A Ma Khê, Hẻm 228, a Ma Quang1-21, 2-28631123
Đường Ama Khê, Hẻm 231-7, 2-8631245
Đường A Ma Khê, Hẻm 244, thi Sách1-35, 2-28631124
Đường A Ma Khê, Hẻm 251-9631127
Đường A Ma Khê, Hẻm 258, nguyễn Lâm1-31, 2-34631125
Đường A Ma Khê, Hẻm 431-19, 2-4631128
Đường A Ma Khê, Hẻm 502-8631115
Đường A Ma Khê, Hẻm 711-5631129
Đường Ama Khê, Hẻm 731-14631246
Đường A Ma Khê, Hẻm 821-9, 2-8631116
Đường Ama Khê, Hẻm 841-7, 2-10631250
Đường A Ma Khê, Ngõ 1022-8631259
Đường A Ma Khê, Ngõ 1381-13631260
Đường A Ma Khê, Ngõ 1411-12631261
Đường A Ma Khê, Ngõ 1491-2631262
Đường A Ma Khê, Ngõ 1511-14631263
Đường A Ma Khê, Ngõ 1631-31, 2-30631264
Đường A Ma Khê, Ngõ 1771-31, 2-30631265
Đường A Ma Khê, Ngõ 1891-31, 2-30631266
Đường A Ma Khê, Ngõ 1991-31, 2-30631240
Đường A Ma Khê, Ngõ 822-6631258
Đường A Ma Khê y Plô Êban, Hẻm 2141-35, 2-32631122
Đường Bà Triệu2-90, 3-59631164, 631169
Đường Bà Triệu, Hẻm 251-9, 2-12631172
Đường Bà Triệu, Hẻm 351-5, 2-6631171
Đường Bà Triệu, Hẻm 491-15, 2-631170
Đường Bùi Huy Bích631226
Đường Bùi Thị Xuân2-58631114
Đường Bùi Thị Xuân, Hẻm 221-39, 2-40631241
Đường Bùi Thị Xuân, Hẻm 521-25, 2-38631242
Đường Đinh Tiên Hoàng1, 2-631196
Đường Đinh Tiên Hoàng, Hẻm 1311-15, 2-18631210
Đường Đinh Tiên Hoàng, Hẻm 1361-23, 2-16631211
Đường Đinh Tiên Hoàng, Hẻm 1431-29, 2-20631209
Đường Đinh Tiên Hoàng, Hẻm 162-10631197
Đường Hùng Vương1-241, 2-266631139
Đường Hùng VươngHẻm 42631277
Đường Hùng VươngHẻm 43631145
Đường Hùng VươngHẻm 96631270
Đường Hùng Vương, Hẻm 1141-13, 2-12631154
Đường Hùng Vương, Hẻm 1221-5, 2-8631155
Đường Hùng Vương, Hẻm 1281-5, 2-4631156
Đường Hùng Vương, Hẻm 1341-5, 2-4631157
Đường Hùng Vương, Hẻm 161-9, 2-12631140
Đường Hùng Vương, Hẻm 1611-3, 2-22631158
Đường Hùng Vương, Hẻm 1711-5, 2-6631159
Đường Hùng Vương, Hẻm 2011-5631160
Đường Hùng Vương, Hẻm 2301-5, 2-4631161
Đường Hùng Vương, Hẻm 2442-4631162
Đường Hùng Vương, Hẻm 401-27, 2-20631141
Đường Hùng Vương, Hẻm 40, Ngách 81-14, 2-8631142
Đường Hùng Vương, Hẻm 471-5, 2-8631144
Đường Hùng Vương, Hẻm 481-37, 2-40631143
Đường Hùng Vương, Hẻm 591-5, 2-42631146
Đường Hùng Vương, Hẻm 59, Ngách 11-3, 2-40631147
Đường Hùng Vương, Hẻm 661-7631149
Đường Hùng Vương, Hẻm 671-25, 2-20631148
Đường Hùng Vương, Hẻm 771-21, 2-20631150
Đường Hùng Vương, Hẻm 912-6631269
Đường Hùng Vương, Hẻm 921-23, 2-8631151
Đường Hùng Vương, Hẻm 942-10631152
Đường Hùng Vương, Hẻm 972-8631153
Đường Lê Duẩn1-27631208
Đường Ngô Tất Tố1-41, 2-18631163
Đường Ngô Tất TốHẻm 29631168
Đường Ngô Tất Tố, Hẻm 141-3631167
Đường Ngô Tất Tố, Hẻm 21-7631166
Đường Nguyễn Công Trứ29-249, 6-270631182
Đường Nguyễn Công TrứHẻm 30631267
Đường Nguyễn Công TrứHẻm 69631252
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 1021-11, 2-10631254
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 1121-3631192
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 1141-3631193
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 114, Ngách 11-5631194
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 2681-7, 2-14631195
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 371-49, 2-20631184
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 481-9, 2-34631185
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 48, Ngách 11-3, 2-12631243
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 48, Ngách 262-10631186
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 48, Ngách 341-7, 2-6631187
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 511-11, 2-6631268
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 661-15, 2-12631188
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 66, Ngách 11-7, 2-12631189
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 81-49, 2-56631183
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 801-13, 2-10631190
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 80, Ngách 131-7, 2-8631191
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 872-10631251
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 981-5, 2-6631253
Đường Nguyễn Cư Trinh631228
Đường Nguyễn Cư Trinh45-69, 46-70631205
Đường Nguyễn Cư Trinh, Hẻm 511-23, 2-631207
Đường Nguyễn Cư Trinh, Hẻm 741-101, 2-112631206
Đường Nguyễn Du1, 2-631220
Đường Nguyễn DuHẻm 162631222
Đường Nguyễn Du, Hẻm 1101-27631224
Đường Nguyễn Du, Hẻm 1101-9, 2-10631225
Đường Nguyễn Du, Hẻm 1421-11631223
Đường Nguyễn Du, Hẻm 1741-5, 2-6631221
Đường Nguyễn Huy Tự631230
Đường Nguyễn Tất Thành17-71631138
Đường Nguyễn Tất Thành4-332631112
Đường Nguyễn Tất Thành, Hẻm 401-39, 2-22631131
Đường Nguyễn Thiếp631229
Đường Phạm Hồng Thái1-57, 2-78631200
Đường Phạm Hồng Thái, Hẻm 21-15, 2-18631201
Đường Phạm Hồng Thái, Hẻm 431-17631257
Đường Phạm Hồng Thái, Hẻm 501-7, 2-8631202
Đường Phạm Hồng Thái, Hẻm 541-23, 2-34631203
Đường Phạm Hồng Thái, Hẻm 781, 2-631204
Đường Phạm Hồng Thái, Hẻm 802-10631256
Đường Tán Thuật1-57, 2-18631198
Đường Tán Thuật, Hẻm 22-4631199
Đường Thăng Long1-111, 2-74631212
Đường Thăng Long, Hẻm 1031-9, 2-10631215
Đường Thăng Long, Hẻm 531-23, 2-18631213
Đường Thăng Long, Hẻm 671-25, 2-16631214
Đường Traanf Quis Caps, Hẻm 1171-11, 2-12631236
Đường Trần Hưng Đạo14-88, 17-79631165, 631173
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 141-9, 2-12631174
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 221-41, 2-40631255
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 241-37, 2-40631176
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 251-15, 2-18631175
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 521-3, 2-24631179
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 531-17, 2-8631177
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 602-20631180
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 631-5, 2-8631178
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 691-5, 2-8631181
Đường Trần Nguyên Hãn631227
Đường Trần Quí Cáp631231
Đường Trần Quí CápHẻm 53631232
Đường Trần Quí Cáp, Hẻm 117, Ngách 52-14631235
Đường Trần Quí Cáp, Hẻm 53, Ngách 81-19, 2-12631233
Đường Trần Quí Cáp, Hẻm 911-11, 2-22631234
Đường Y Nuê631239
Khối 9631237
Khu tập thể Thăng LongDãy nhà 0631219

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Buôn Ma Thuột

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Ea Tam67
Phường Khánh Xuân40
Phường Tân An52
Phường Tân Hoà23
Phường Tân Lập94
Phường Tân Lợi75
Phường Tân Thành87
Phường Tân Tiến77
Phường Thắng Lợi44
Phường Thành Công62
Phường Thành Nhất72
Phường Thống Nhất33
Phường Tự An159
Xã Cư E Bur11
Xã EaKao15
Xã EaTu14
Xã Hoà Đông15
Xã Hoà Khánh24
Xã Hoà Phú15
Xã Hoà Thắng63
Xã Hoà Thuận16
Xã Hoà Xuân8

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Đắk Lăk

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Buôn Ma Thuột
631xx1066326.135377,2865
Thị xã Buôn Hồ
640xx171
96.685282,1343
Huyện Buôn Đôn
638xx93
59.9591.410,443
Huyện Cư Kuin
641xx114
99.551288,3345
Huyện Cư M'Gar
639xx183
163.600824,4198
Huyện Ea H'Leo
636xx209
120.9681.335,191
Huyện Ea Kar
633xx239
141.3311.037,5136
Huyện Ea Súp
637xx154
58.5791.765,633
Huyện Krông A Na
642xx61
81.010356,1227
Huyện Krông Bông
644xx128
87.1391.257,569
Huyện Krông Búk
635xx104
57.387358,7160
Huyện Krông Năng
634xx197
118.223614,8147
Huyện Krông Pắc
632xx308
198.009625,8316
Huyện Lắk
643xx153
59.9541.25648
Huyện M'Đrắk
645xx168
65.0941.336,349

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Nguyên

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Tỉnh Đắk Lăk63xxx - 64xxx63xxxx50047 1.827.800 13.125,4 km² 139 người/km²
Tỉnh Đắk Nông65xxx64xxxx50148 553.200 6.515,6 km² 85 người/km²
Tỉnh Gia Lai61xxx - 62xxx60xxxx5981 1.359.900 15.536,9 km² 88 người/km²
Tỉnh Kon Tum60xxx58xxxx6082 473.300 9.689,6 km² 49 người/km²
Tỉnh Lâm Đồng66xxx67xxxx6349 1.246.200 9.773,5 km² 128 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Tây Nguyên

 

New Post