Cụm Thăng LongTổ A | | 631216 | |
Cụm Thăng LongTổ B | | 631217 | |
Cụm Thăng LongTổ C | | 631218 | |
Đường Ama khêHẻm 139 | | 631275 | |
Đường Ama KhêHẻm 113 | | 631248 | |
Đường Ama KhêHẻm 115 | | 631249 | |
Đường Ama KhêHẻm 117 | | 631272 | |
Đường Ama KhêHẻm 129 | | 631274 | |
Đường Ama KhêHẻm 147 | | 631247 | |
Đường Ama KhêHẻm 157 | | 631276 | |
Đường A Ma Khê1-221, 2-264 | | 631113 | |
Đường A Ma Khê, Hẻm 1002-10 | | 631117 | |
Đường Ama Khê, Hẻm 1011-26 | | 631271 | |
Đường Ama Khê, Hẻm 1221-10 | | 631273 | |
Đường A Ma Khê, Hẻm 1241-7, 2-6 | | 631118 | |
Đường Ama Khê, Hẻm 131-9, 2-10 | | 631244 | |
Đường A Ma Khê, Hẻm 136, a Mí Đoan1-9, 2-10 | | 631119 | |
Đường A Ma Khê, Hẻm 151-7, 2-8 | | 631126 | |
Đường A Ma Khê, Hẻm 1881-21, 2-22 | | 631120 | |
Đường A Ma Khê, Hẻm 202, ama Sa1-39, 2-34 | | 631121 | |
Đường A Ma Khê, Hẻm 2111-9, 2-10 | | 631130 | |
Đường A Ma Khê, Hẻm 228, a Ma Quang1-21, 2-28 | | 631123 | |
Đường Ama Khê, Hẻm 231-7, 2-8 | | 631245 | |
Đường A Ma Khê, Hẻm 244, thi Sách1-35, 2-28 | | 631124 | |
Đường A Ma Khê, Hẻm 251-9 | | 631127 | |
Đường A Ma Khê, Hẻm 258, nguyễn Lâm1-31, 2-34 | | 631125 | |
Đường A Ma Khê, Hẻm 431-19, 2-4 | | 631128 | |
Đường A Ma Khê, Hẻm 502-8 | | 631115 | |
Đường A Ma Khê, Hẻm 711-5 | | 631129 | |
Đường Ama Khê, Hẻm 731-14 | | 631246 | |
Đường A Ma Khê, Hẻm 821-9, 2-8 | | 631116 | |
Đường Ama Khê, Hẻm 841-7, 2-10 | | 631250 | |
Đường A Ma Khê, Ngõ 1022-8 | | 631259 | |
Đường A Ma Khê, Ngõ 1381-13 | | 631260 | |
Đường A Ma Khê, Ngõ 1411-12 | | 631261 | |
Đường A Ma Khê, Ngõ 1491-2 | | 631262 | |
Đường A Ma Khê, Ngõ 1511-14 | | 631263 | |
Đường A Ma Khê, Ngõ 1631-31, 2-30 | | 631264 | |
Đường A Ma Khê, Ngõ 1771-31, 2-30 | | 631265 | |
Đường A Ma Khê, Ngõ 1891-31, 2-30 | | 631266 | |
Đường A Ma Khê, Ngõ 1991-31, 2-30 | | 631240 | |
Đường A Ma Khê, Ngõ 822-6 | | 631258 | |
Đường A Ma Khê y Plô Êban, Hẻm 2141-35, 2-32 | | 631122 | |
Đường Bà Triệu2-90, 3-59 | | 631164, 631169 | |
Đường Bà Triệu, Hẻm 251-9, 2-12 | | 631172 | |
Đường Bà Triệu, Hẻm 351-5, 2-6 | | 631171 | |
Đường Bà Triệu, Hẻm 491-15, 2- | | 631170 | |
Đường Bùi Huy Bích | | 631226 | |
Đường Bùi Thị Xuân2-58 | | 631114 | |
Đường Bùi Thị Xuân, Hẻm 221-39, 2-40 | | 631241 | |
Đường Bùi Thị Xuân, Hẻm 521-25, 2-38 | | 631242 | |
Đường Đinh Tiên Hoàng1, 2- | | 631196 | |
Đường Đinh Tiên Hoàng, Hẻm 1311-15, 2-18 | | 631210 | |
Đường Đinh Tiên Hoàng, Hẻm 1361-23, 2-16 | | 631211 | |
Đường Đinh Tiên Hoàng, Hẻm 1431-29, 2-20 | | 631209 | |
Đường Đinh Tiên Hoàng, Hẻm 162-10 | | 631197 | |
Đường Hùng Vương1-241, 2-266 | | 631139 | |
Đường Hùng VươngHẻm 42 | | 631277 | |
Đường Hùng VươngHẻm 43 | | 631145 | |
Đường Hùng VươngHẻm 96 | | 631270 | |
Đường Hùng Vương, Hẻm 1141-13, 2-12 | | 631154 | |
Đường Hùng Vương, Hẻm 1221-5, 2-8 | | 631155 | |
Đường Hùng Vương, Hẻm 1281-5, 2-4 | | 631156 | |
Đường Hùng Vương, Hẻm 1341-5, 2-4 | | 631157 | |
Đường Hùng Vương, Hẻm 161-9, 2-12 | | 631140 | |
Đường Hùng Vương, Hẻm 1611-3, 2-22 | | 631158 | |
Đường Hùng Vương, Hẻm 1711-5, 2-6 | | 631159 | |
Đường Hùng Vương, Hẻm 2011-5 | | 631160 | |
Đường Hùng Vương, Hẻm 2301-5, 2-4 | | 631161 | |
Đường Hùng Vương, Hẻm 2442-4 | | 631162 | |
Đường Hùng Vương, Hẻm 401-27, 2-20 | | 631141 | |
Đường Hùng Vương, Hẻm 40, Ngách 81-14, 2-8 | | 631142 | |
Đường Hùng Vương, Hẻm 471-5, 2-8 | | 631144 | |
Đường Hùng Vương, Hẻm 481-37, 2-40 | | 631143 | |
Đường Hùng Vương, Hẻm 591-5, 2-42 | | 631146 | |
Đường Hùng Vương, Hẻm 59, Ngách 11-3, 2-40 | | 631147 | |
Đường Hùng Vương, Hẻm 661-7 | | 631149 | |
Đường Hùng Vương, Hẻm 671-25, 2-20 | | 631148 | |
Đường Hùng Vương, Hẻm 771-21, 2-20 | | 631150 | |
Đường Hùng Vương, Hẻm 912-6 | | 631269 | |
Đường Hùng Vương, Hẻm 921-23, 2-8 | | 631151 | |
Đường Hùng Vương, Hẻm 942-10 | | 631152 | |
Đường Hùng Vương, Hẻm 972-8 | | 631153 | |
Đường Lê Duẩn1-27 | | 631208 | |
Đường Ngô Tất Tố1-41, 2-18 | | 631163 | |
Đường Ngô Tất TốHẻm 29 | | 631168 | |
Đường Ngô Tất Tố, Hẻm 141-3 | | 631167 | |
Đường Ngô Tất Tố, Hẻm 21-7 | | 631166 | |
Đường Nguyễn Công Trứ29-249, 6-270 | | 631182 | |
Đường Nguyễn Công TrứHẻm 30 | | 631267 | |
Đường Nguyễn Công TrứHẻm 69 | | 631252 | |
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 1021-11, 2-10 | | 631254 | |
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 1121-3 | | 631192 | |
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 1141-3 | | 631193 | |
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 114, Ngách 11-5 | | 631194 | |
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 2681-7, 2-14 | | 631195 | |
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 371-49, 2-20 | | 631184 | |
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 481-9, 2-34 | | 631185 | |
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 48, Ngách 11-3, 2-12 | | 631243 | |
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 48, Ngách 262-10 | | 631186 | |
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 48, Ngách 341-7, 2-6 | | 631187 | |
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 511-11, 2-6 | | 631268 | |
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 661-15, 2-12 | | 631188 | |
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 66, Ngách 11-7, 2-12 | | 631189 | |
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 81-49, 2-56 | | 631183 | |
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 801-13, 2-10 | | 631190 | |
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 80, Ngách 131-7, 2-8 | | 631191 | |
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 872-10 | | 631251 | |
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 981-5, 2-6 | | 631253 | |
Đường Nguyễn Cư Trinh | | 631228 | |
Đường Nguyễn Cư Trinh45-69, 46-70 | | 631205 | |
Đường Nguyễn Cư Trinh, Hẻm 511-23, 2- | | 631207 | |
Đường Nguyễn Cư Trinh, Hẻm 741-101, 2-112 | | 631206 | |
Đường Nguyễn Du1, 2- | | 631220 | |
Đường Nguyễn DuHẻm 162 | | 631222 | |
Đường Nguyễn Du, Hẻm 1101-27 | | 631224 | |
Đường Nguyễn Du, Hẻm 1101-9, 2-10 | | 631225 | |
Đường Nguyễn Du, Hẻm 1421-11 | | 631223 | |
Đường Nguyễn Du, Hẻm 1741-5, 2-6 | | 631221 | |
Đường Nguyễn Huy Tự | | 631230 | |
Đường Nguyễn Tất Thành17-71 | | 631138 | |
Đường Nguyễn Tất Thành4-332 | | 631112 | |
Đường Nguyễn Tất Thành, Hẻm 401-39, 2-22 | | 631131 | |
Đường Nguyễn Thiếp | | 631229 | |
Đường Phạm Hồng Thái1-57, 2-78 | | 631200 | |
Đường Phạm Hồng Thái, Hẻm 21-15, 2-18 | | 631201 | |
Đường Phạm Hồng Thái, Hẻm 431-17 | | 631257 | |
Đường Phạm Hồng Thái, Hẻm 501-7, 2-8 | | 631202 | |
Đường Phạm Hồng Thái, Hẻm 541-23, 2-34 | | 631203 | |
Đường Phạm Hồng Thái, Hẻm 781, 2- | | 631204 | |
Đường Phạm Hồng Thái, Hẻm 802-10 | | 631256 | |
Đường Tán Thuật1-57, 2-18 | | 631198 | |
Đường Tán Thuật, Hẻm 22-4 | | 631199 | |
Đường Thăng Long1-111, 2-74 | | 631212 | |
Đường Thăng Long, Hẻm 1031-9, 2-10 | | 631215 | |
Đường Thăng Long, Hẻm 531-23, 2-18 | | 631213 | |
Đường Thăng Long, Hẻm 671-25, 2-16 | | 631214 | |
Đường Traanf Quis Caps, Hẻm 1171-11, 2-12 | | 631236 | |
Đường Trần Hưng Đạo14-88, 17-79 | | 631165, 631173 | |
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 141-9, 2-12 | | 631174 | |
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 221-41, 2-40 | | 631255 | |
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 241-37, 2-40 | | 631176 | |
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 251-15, 2-18 | | 631175 | |
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 521-3, 2-24 | | 631179 | |
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 531-17, 2-8 | | 631177 | |
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 602-20 | | 631180 | |
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 631-5, 2-8 | | 631178 | |
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 691-5, 2-8 | | 631181 | |
Đường Trần Nguyên Hãn | | 631227 | |
Đường Trần Quí Cáp | | 631231 | |
Đường Trần Quí CápHẻm 53 | | 631232 | |
Đường Trần Quí Cáp, Hẻm 117, Ngách 52-14 | | 631235 | |
Đường Trần Quí Cáp, Hẻm 53, Ngách 81-19, 2-12 | | 631233 | |
Đường Trần Quí Cáp, Hẻm 911-11, 2-22 | | 631234 | |
Đường Y Nuê | | 631239 | |
Khối 9 | | 631237 | |
Khu tập thể Thăng LongDãy nhà 0 | | 631219 | |