Phường Vạn Phúc – Hà Đông cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Hà Đông , thuộc Thành phố Hà Nội , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Vạn Phúc – Hà Đông

Bản đồ Phường Vạn Phúc – Hà Đông

Đường 4300số 151841
Đường 4300 Số 151832, 151834
Đường 4301-5 151865
Đường 43023-31 151868
Đường 430, Ngõ 11-10 151835
Đường 430, Ngõ 1 Tập Thể Lương Thực7-21 151866
Đường 430, Ngõ 21-10 151836
Đường 430, Ngõ 2 Tập Thể Lương Thực2-36 151867
Đường 430, Ngõ 31-10 151837
Đường 430, Ngõ 41-28 151838
Đường 430, Ngõ 51-10 151839
Đường Vạn Phúc 151871, 151872
Khối Bạch Đằng 151858
Khối Chiến Thắng 151860
Khối Đoàn Kết 151842
Khối Độc Lập0 Số 151855
Khối Hạnh Phúc 151857
Khối Hồng Phong0 Số 151856
Khối Quyết Tiến 151859
Khu tập thể Bưu ĐiệnDãy nhà A-C 151869
Khu tập thể Gia Cầm, Dãy nhàNgõ 1-Ngõ 2, Từ 1-35 151840
Khu tập thể Len NhuộmDãy nhà A1-A6, B1-B3, C1-C3, D1-D3, E1-E3 151870
Khu tập thể Nhà Máy GiấyDãy nhà A-N 151863
Khu tập thể Vạnk Phúc, Dãy nhà Thương Nghiệp1-9 151848
Khu tập thể Vạn Phúc, Dãy nhà A1-9 151843
Khu tập thể Vạn Phúc, Dãy nhà B1-9 151844
Khu tập thể Vạn Phức, Dãy nhà C1-9 151845
Khu tập thể Van Phức, Dãy nhà D1-9 151846
Khu tập thể Vạn Phúc, Dãy nhà G1-9 151847
Khu tập thể Vạn Phúc, Dãy nhà H1-9 151853
Khu tập thể Vạn Phúc, Dãy nhà K1-9 151852
Khu tập thể Vạn Phúc, Dãy nhà M1-9 151851
Khu tập thể Vạn Phúc, Dãy nhà N1-9 151850
Khu tập thể Vạn Phúc, Dãy nhà P1-9 151849
Khu tập thể Xí Nghiệp Bia, Dãy nhà 1-30 Số 151854
Phố Cầu AmCâu Am -dau lang, Van Phúc – 151873
Phố Lụacông làng-Van Phúc, Phía bac – 151874
Phố Ngô Quyền12-40 151861
Phố Ngô Quyền18-26 151864
Phố Ngô Quyền1-87, 2-198 151833
Phố Ngô Quyền, Ngõ Đoàn Kết0 Số 151862

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hà Đông

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Biên Giang13
Phường Đồng Mai18
Phường Dương Nội15
Phường Hà Cầu72
Phường Kiến Hưng30
Phường La Khê19
Phường Mỗ Lao145
Phường Nguyễn Trãi207
Phường Phúc La65
Phường Phú La13
Phường Phú Lãm18
Phường Phú Lương25
Phường Quang Trung180
Phường Vạn Phúc43
Phường Văn Quán129
Phường Yên Nghĩa23
Phường Yết Kiêu65

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hà Nội

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị xã Sơn Tây
127xx364125.749113,51.108
Quận Ba Đình
111xx545225.9109,3 24.291
Quận Cầu Giấy
113xx677225.6431218.804
Quận Đống Đa115xx954370.11710,2 36.286
Quận Hà Đông
121xx1080233.126 47,94.867
Quận Hai Bà Trưng
116xx920295.72610,1 29.280
Quận Hoàng Mai
117xx849335.50940,28.844
Quận Hoàn Kiếm110xx318147.3345,3 27.799
Quận Long Biên
117xx677276.91360,44.500
Quận Tây Hồ
112xx376130.639 245.443
Quận Thanh Xuân
114xx504223.6949,124.582
Huyện Ba Vì
126xx198246.120 425,3579
Huyện Chương Mỹ
134xx271286.359 232,31.233
Huyện Đan Phượng
130xx108142.48076,61.860
Huyện Đông Anh
123xx273333.337182,11.831
Huyện Gia Lâm
124xx317251.735 1142.208
Huyện Hoài Đức
132xx128191.10682,4 2.319
Huyện Mê Linh129xx105191.490141,61.352
Huyện Mỹ Đức
137xx120169.999230739
Huyện Phúc Thọ128xx102159.484 117,11.362
Huyện Phú Xuyên
139xx189181.388171,1 1.060
Huyện Quốc Oai
133xx140160.1901471.090
Huyện Sóc Sơn
122xx194282.536306,5 922
Huyện Thạch Thất
131xx196177.545202,5877
Huyện Thanh Oai
135xx109167.250123,81.351
Huyện Thanh Trì
125xx136198.70663,173.146
Huyện Thường Tín136xx153219.246127,7 1.717
Huyện Ứng Hoà
138xx146182.008 183,7991
Huyện Bắc Từ Liêm
119xx444320.414 43,4 7.391
Huyện Nam Từ Liêm120xx232.894 32,277.216

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post