Thị trấn Đông Anh – Đông Anh cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Đông Anh , thuộc Thành phố Hà Nội , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Thị trấn Đông Anh – Đông Anh

Bản đồ Thị trấn Đông Anh – Đông Anh

Đường Đào Cam Mộc 136084
Đường Lâm Tiên1-127, 2-162 136081
Đường Uy Nỗ1-49, 2-32 136082
Tổ 1 136001
Tổ 10 136011
Tổ 11 136012
Tổ 12 136013
Tổ 13 136014
Tổ 14 136015
Tổ 15 136016
Tổ 16 136017
Tổ 17 136018
Tổ 18 136019
Tổ 19 136021
Tổ 2 136002
Tổ 20 136022
Tổ 21 136023
Tổ 22 136024
Tổ 23 136025
Tổ 24 136026
Tổ 25 136027
Tổ 26 136028
Tổ 27 136029
Tổ 28 136031
Tổ 29 136032
Tổ 3 136003
Tổ 30 136033
Tổ 31 136034
Tổ 32 136035
Tổ 33 136036
Tổ 34 136037
Tổ 35 136038
Tổ 36 136039
Tổ 37 136040
Tổ 38 136041
Tổ 39 136042
Tổ 4 136004
Tổ 40 136043
Tổ 41 136044
Tổ 42 136045
Tổ 43 136046
Tổ 44 136047
Tổ 45 136048
Tổ 46 136049
Tổ 47 136050
Tổ 48 136051
Tổ 49 136052
Tổ 5 136005
Tổ 50 136053
Tổ 51 136054
Tổ 52 136055
Tổ 53 136056
Tổ 54 136057
Tổ 55 136058
Tổ 56 136059
Tổ 57 136060
Tổ 58 136061
Tổ 59 136062
Tổ 6 136006
Tổ 60 136063
Tổ 61 136064
Tổ 62 136065
Tổ 7 136007
Tổ 8 136008
Tổ 9 136009

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Anh

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Đông Anh65
Xã Bắc Hồng6
Xã Cổ Loa18
Xã Đại Mạch3
Xã Đông Hội6
Xã Dục Tú9
Xã Hải Bối9
Xã Kim Chung12
Xã Kim Nỗ27
Xã Liên Hà10
Xã Mai Lâm9
Xã Nam Hồng6
Xã Nguyên Khê12
Xã Tàm Xá2
Xã Thụy Lâm11
Xã Tiên Dương7
Xã Uy Nỗ15
Xã Vân Hà6
Xã Vân Nội10
Xã Việt Hùng10
Xã Vĩnh Ngọc4
Xã Võng La3
Xã Xuân Canh6
Xã Xuân Nộn7

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hà Nội

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị xã Sơn Tây
127xx364125.749113,51.108
Quận Ba Đình
111xx545225.9109,3 24.291
Quận Cầu Giấy
113xx677225.6431218.804
Quận Đống Đa115xx954370.11710,2 36.286
Quận Hà Đông
121xx1080233.126 47,94.867
Quận Hai Bà Trưng
116xx920295.72610,1 29.280
Quận Hoàng Mai
117xx849335.50940,28.844
Quận Hoàn Kiếm110xx318147.3345,3 27.799
Quận Long Biên
117xx677276.91360,44.500
Quận Tây Hồ
112xx376130.639 245.443
Quận Thanh Xuân
114xx504223.6949,124.582
Huyện Ba Vì
126xx198246.120 425,3579
Huyện Chương Mỹ
134xx271286.359 232,31.233
Huyện Đan Phượng
130xx108142.48076,61.860
Huyện Đông Anh
123xx273333.337182,11.831
Huyện Gia Lâm
124xx317251.735 1142.208
Huyện Hoài Đức
132xx128191.10682,4 2.319
Huyện Mê Linh129xx105191.490141,61.352
Huyện Mỹ Đức
137xx120169.999230739
Huyện Phúc Thọ128xx102159.484 117,11.362
Huyện Phú Xuyên
139xx189181.388171,1 1.060
Huyện Quốc Oai
133xx140160.1901471.090
Huyện Sóc Sơn
122xx194282.536306,5 922
Huyện Thạch Thất
131xx196177.545202,5877
Huyện Thanh Oai
135xx109167.250123,81.351
Huyện Thanh Trì
125xx136198.70663,173.146
Huyện Thường Tín136xx153219.246127,7 1.717
Huyện Ứng Hoà
138xx146182.008 183,7991
Huyện Bắc Từ Liêm
119xx444320.414 43,4 7.391
Huyện Nam Từ Liêm120xx232.894 32,277.216

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post