Phường 14 – Quận 3  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 3  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 14 – Quận 3 

Bản đồ Phường 14 – Quận 3 

Đường Lê Quý Đôn, Hẻm 521-21, 2-10723248
Đường Lê Văn Sỹ220-260723205
Đường Lê Văn Sỹ262-370723216
Đường Lê Văn Sỹ372-386723236
Đường Lê Văn Sỹ386-466723239
Đường Lê Văn Sỹ413-491, 492-540723247
Đường Lê Văn Sỹ468-490723244
Đường Lê Văn SỹNgõ 264723218
Đường Lê Văn Sỹ, Ngõ 2201-139, 2-208723206
Đường Lê Văn Sỹ, Ngõ 220, Ngách 111-29, 2-22723207
Đường Lê Văn Sỹ, Ngõ 220, Ngách 1501-35, 2-32723212
Đường Lê Văn Sỹ, Ngõ 220, Ngách 1581-33, 2-32723213
Đường Lê Văn Sỹ, Ngõ 220, Ngách 1641-5, 2-4723214
Đường Lê Văn Sỹ, Ngõ 220, Ngách 1781-25, 2-18723215
Đường Lê Văn Sỹ, Ngõ 220, Ngách 211-17, 2-12723208
Đường Lê Văn Sỹ, Ngõ 220, Ngách 491, 2-6723211
Đường Lê Văn Sỹ, Ngõ 220, Ngách 521-19, 2-34723209
Đường Lê Văn Sỹ, Ngõ 220, Ngách 681-23, 2-8723210
Đường Lê Văn Sỹ, Ngõ 2621-89, 2-28723217
Đường Lê Văn Sỹ, Ngõ 2841-49, 2-34723219
Đường Lê Văn Sỹ, Ngõ 3021-7723220
Đường Lê Văn Sỹ, Ngõ 3161-19723221
Đường Lê Văn Sỹ, Ngõ 3841-11, 2-14723237
Đường Lê Văn Sỹ, Ngõ 3861-79, 2-58723238
Đường Lê Văn Sỹ, Ngõ 4001-11, 2-12723240
Đường Lê Văn Sỹ, Ngõ 4021-55, 2-68723241
Đường Lê Văn Sỹ, Ngõ 4481-19, 2-6723242
Đường Lê Văn Sỹ, Ngõ 4661-61723243
Đường Lê Văn Sỹ, Ngõ 4761-27, 2-14723245
Đường Lê Văn Sỹ, Ngõ 4901-59, 2-62723246
Đường Trần Quang Diệu1-113723232
Đường Trần Quang Diệu2-80723222
Đường Trần Quang Diệu82-154723227
Đường Trần Quang Diệu, Ngõ 1032-20723234
Đường Trần Quang Diệu, Ngõ 1081-73, 2-74723228
Đường Trần Quang Diệu, Ngõ 1132-28, 3-21723233
Đường Trần Quang Diệu, Ngõ 1181-57, 2-58723229
Đường Trần Quang Diệu, Ngõ 1361-55, 2-54723230
Đường Trần Quang Diệu, Ngõ 1501-5723231
Đường Trần Quang Diệu, Ngõ 181-195, 2-150723223
Đường Trần Quang Diệu, Ngõ 401-77, 2-64723224
Đường Trần Quang Diệu, Ngõ 461-37, 2-6723225
Đường Trần Quang Diệu, Ngõ 801-147, 2-102723226
Khu cư xá Trần Quang DiệuDãy nhà Cư Xá723235

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 3

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường 13715.305
0,147729103.602
Phường 10349.4490,15852659.605
Phường 115324.6360,47684951.664
Phường 122412.4270,16200176.709
Phường 13207.7460,16409147.206
Phường 144416.8630,30617055.077
Phường 25910.0830,152701
66.031
Phường 35011.0980,154792
71.696
Phường 413619.8760,30757964.621
Phường 58214.7520,24846059.374
Phường 6966.4610,8831837.316
Phường 79212.8040,91806813.947
Phường 89515.4410,39649038.944
Phường 97819.0060,44303042.900

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,1843.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.27635,696.844
Quận 8 
730xx971
408.77219,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post