Phường 3 – Quận 8  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 8  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 3 – Quận 8 

Bản đồ Phường 3 – Quận 8 

Đường Âu Dương Lân104-116 751436
Đường Âu Dương Lân120-152 751439
Đường Âu Dương Lân12-26 751425
Đường Âu Dương Lân1-305 751473
Đường Âu Dương Lân156-182 751442
Đường Âu Dương Lân-188 751444
Đường Âu Dương Lân228-266 751446
Đường Âu Dương Lân2-8 751423
Đường Âu Dương Lân300-310 751466
Đường Âu Dương Lân30-44 751427
Đường Âu Dương Lân-314 751468
Đường Âu Dương Lân316-328 751470
Đường Âu Dương Lân332-360 751472
Đường Âu Dương Lân48-60 751429
Đường Âu Dương Lân66-84 751431
Đường Âu Dương Lân86-94 751434
Đường Âu Dương LânHẻm 102 751435, 751437
Đường Âu Dương LânHẻm 152 751440
Đường Âu Dương LânHẻm 154 751441
Đường Âu Dương LânHẻm 184 751443
Đường Âu Dương LânHẻm 228 751445
Đường Âu Dương LânHẻm 312 751467
Đường Âu Dương LânHẻm 314 751469
Đường Âu Dương LânHẻm 330 751471
Đường Âu Dương LânHẻm 344 751501
Đường Âu Dương LânHẻm 354 751502
Đường Âu Dương LânHẻm 360 751503
Đường Âu Dương LânHẻm 90 751432
Đường Âu Dương Lân, Hẻm 101-49, 2-56 751424
Đường Âu Dương Lân, Hẻm 1031-71, 2-82 751479
Đường Âu Dương Lân, Hẻm 1181-55, 2-80 751438
Đường Âu Dương Lân, Hẻm 272-44, 3-29 751475
Đường Âu Dương Lân, Hẻm 281-55, 2-56 751426
Đường Âu Dương Lân, Hẻm 451-65, 2-32 751476
Đường Âu Dương Lân, Hẻm 461-37, 2-52 751428
Đường Âu Dương Lân, Hẻm 631-73, 2-82 751477
Đường Âu Dương Lân, Hẻm 641-39, 2-36 751430
Đường Âu Dương Lân, Hẻm 757-45 751478
Đường Âu Dương Lân, Hẻm 91-39, 2-32 751474
Đường Âu Dương Lân, Ngách 90aHẻm 90 751433
Đường Dạ Nam109-203 751481
Đường Dạ NamHẻm 119 751495
Đường Dạ NamHẻm 147 751496
Đường Dạ Nam, Hẻm 1391-65, 4-56 751482
Đường Dạ Nam, Hẻm 1591-35, 2-60 751483
Đường Dạ Nam, Hẻm 159, Ngách A2-26 751485
Đường Dạ Nam, Hẻm 159, Ngách B1-13, 2-14 751486
Đường Dạ Nam, Hẻm 159, Ngách C5-23, 6-24 751487
Đường Dạ Nam, Hẻm 159, Ngách D1-29, 2-28 751488
Đường Dạ Nam, Hẻm 1631-23 751484
Đường Đặng ChấtHẻm 42 751497
Đường Phạm Thế Hiển270-302 751414
Đường Phạm Thế Hiển275-359 751480
Đường Phạm Thế Hiển308-380 751416
Đường Phạm Thế Hiển365-451 751419
Đường Phạm Thế Hiển384-432 751418
Đường Phạm Thế HiểnHẻm 208 751490
Đường Phạm Thế HiểnHẻm 217 751494
Đường Phạm Thế HiểnHẻm 278 751489
Đường Phạm Thế HiểnHẻm 280 751493
Đường Phạm Thế HiểnHẻm 280a 751491
Đường Phạm Thế Hiển, Hẻm 3041-35, 2-164 751415
Đường Phạm Thế Hiển, Hẻm 3821-53 751417
Đường Phạm Thế Hiển, Hẻm 4511-143, 2-108 751420
Đường Phạm Thế Hiển, Hẻm 451, Ngách 451a1-31 751421
Đường Phạm Thế Hiển, Hẻm 451, Ngách 451b1-143 751422
Đường Phạm Thế Hiển, Ngách 35Hẻm 304 751492
Đường Tạ Quang Bửu110-122 751449
Đường Tạ Quang Bửu124-126 751451
Đường Tạ Quang Bửu141-157 751465
Đường Tạ Quang Bửu159-175 751463
Đường Tạ Quang Bửu166-186 751453
Đường Tạ Quang Bửu177-191 751461
Đường Tạ Quang Bửu193-199 751459
Đường Tạ Quang Bửu201-215 751457
Đường Tạ Quang Bửu219-225 751454
Đường Tạ Quang Bửu78-108 751447
Đường Tạ Quang BửuHẻm 124 751450
Đường Tạ Quang BửuHẻm 159 751464
Đường Tạ Quang BửuHẻm 166 751452
Đường Tạ Quang BửuHẻm 175 751462
Đường Tạ Quang BửuHẻm 191 751460
Đường Tạ Quang BửuHẻm 201 751458
Đường Tạ Quang BửuHẻm 219 751456
Đường Tạ Quang BửuHẻm 86 751498
Đường Tạ Quang BửuHẻm 94 751499
Đường Tạ Quang Bửu, Hẻm 1101-47, 2-32 751448
Đường Tạ Quang Bửu, Hẻm 2251-37, 2-46 751455
Khu dân cư Phạm Thế Hiển, Lô Khu Gia Binh B 751413
Khu dân cư Phạm Thế Hiển, Lô nhà A21 751405
Khu dân cư Phạm Thế Hiển, Lô nhà A22 751406
Khu dân cư Phạm Thế Hiển, Lô nhà A23 751404
Khu dân cư Phạm Thế Hiển, Lô nhà A24 751403
Khu dân cư Phạm Thế Hiển, Lô nhà B 751410
Khu dân cư Phạm Thế Hiển, Lô nhà B11 751407
Khu dân cư Phạm Thế Hiển, Lô nhà B12 751412
Khu dân cư Phạm Thế Hiển, Lô nhà B13 751408
Khu dân cư Phạm Thế Hiển, Lô nhà B18 751409
Khu dân cư Phạm Thế Hiển, Lô nhà B20 751411

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 8

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Số 146215620,4944004
Phường Số 1043219370,2587748
Phường Số 1159131360,2748652
Phường Số 1237205970,368657
Phường Số 1327109250,2543700
Phường Số 1416206720,5537585
Phường Số 15106279561,5418153
Phường Số 165082483,552323
Phường Số 270244890,5148018
Phường Số 3100231240,546248
Phường Số 414330611,462097
Phường Số 59234,4011,62
Phường Số 670233571,4516108
Phường Số 71815255,68268
Phường Số 828135200,345067
Phường Số 966239240,4454373

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post