Phường 6 – Vũng Tàu cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Vũng Tàu , thuộc Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 6 – Vũng Tàu

Bản đồ Phường 6 – Vũng Tàu

Đường Hoàng Việt1-105, 2-96792377
Đường Hoàng ViệtNgõ 57792383
Đường Hoàng Việt, Hẻm 461-11, 2-12792389
Đường Hoàng Việt, Hẻm 901-11, 2-16792390
Đường Hoàng Việt, Ngõ 1011-13, 2-22792385
Đường Hoàng Việt, Ngõ 132-4792379
Đường Hoàng Việt, Ngõ 231-21, 2-22792381
Đường Hoàng Việt, Ngõ 301-21, 2-24792386
Đường Hoàng Việt, Ngõ 30, Ngách 30/161-43, 2-6792388
Đường Hoàng Việt, Ngõ 30, Ngách 30/92-22792387
Đường Hoàng Việt, Ngõ 491-9792382
Đường Hoàng Việt, Ngõ 771-9, 2-10792384
Đường Hoàng Việt, Ngõ Ngõ 11792378
Đường Kỳ Đồng1-9, 2-14792449
Đường Kỳ Đồng, Ngõ 12-4792450
Đường Lê Lợi101-105792496
Đường Lê Lợi262-460, 93-251792497
Đường Lê LợiHẻm 426792535
Đường Lê Lợi, Hẻm 1051-43, 2-122792500
Đường Lê Lợi, Hẻm 105, Ngách 105/1201-27, 2-22792506
Đường Lê Lợi, Hẻm 105, Ngách 105/371-15, 2-16792505
Đường Lê Lợi, Hẻm 105, Ngách 105/501-17, 2-18792501
Đường Lê Lợi, Hẻm 105, Ngách 105/601-5, 2-6792502, 792503
Đường Lê Lợi, Hẻm 105, Ngách 105/621-7, 2-6792504
Đường Lê Lợi, Hẻm 1151-55, 2-62792508
Đường Lê Lợi, Hẻm 115, Ngách 115/461-25, 2-16792509
Đường Lê Lợi, Hẻm 115, Ngách 115/581-13, 2-6792510
Đường Lê Lợi, Hẻm 1511-37, 2-28792523
Đường Lê Lợi, Hẻm 151, Ngách 151/201-19, 2-8792524
Đường Lê Lợi, Hẻm 1781-37792507
Đường Lê Lợi, Hẻm 1871-55, 2-60792519
Đường Lê Lợi, Hẻm 187, Ngách 187/331-5, 2-10792522
Đường Lê Lợi, Hẻm 187, Ngách 187/511-35, 2-10792521
Đường Lê Lợi, Hẻm 187, Ngách 187/542-16792520
Đường Lê Lợi, Hẻm 1901-17, 2-8792511
Đường Lê Lợi, Hẻm 1981-11792512
Đường Lê Lợi, Hẻm 3181-21, 2-14792513
Đường Lê Lợi, Hẻm 318, Ngách 318/61-7, 2-10792514
Đường Lê Lợi, Hẻm 3761-27, 2-30792515
Đường Lê Lợi, Hẻm 376, Ngách 376/142-10792516
Đường Lê Lợi, Hẻm 4241-11, 2-4792517
Đường Lê Lợi, Hẻm 4461-39, 2-46792518
Đường Lê Lợi, Hẻm 931-7, 2-108792498
Đường Lê Lợi, Hẻm 951-43, 9-14792499
Đường Lê Lợi, Ngách 105/122Hẻm 105792534
Đường Lê Lợi, Ngách 105/50eHẻm 105792532
Đường Lê Lợi, Ngách 105/86Hẻm 105792533
Đường Lê Văn Lộc1-101792374
Đường Lê Văn LộcHẻm 41792531
Đường Lê Văn Lộc, Ngõ 151-5, 2-10792375
Đường Lê Văn Lộc, Ngõ 691-9, 2-8792376
Đường Ngư Phủ1-79, 2-80792411
Đường Ngư Phủ, Ngõ 211-7, 2-10792420
Đường Ngư Phủ, Ngõ 331-5, 2-4792421
Đường Ngư Phủ, Ngõ 351-3792422
Đường Ngư Phủ, Ngõ 361-7, 2-6792413
Đường Ngư Phủ, Ngõ 441-7, 2-6792414
Đường Ngư Phủ, Ngõ 521-5, 2-6792415
Đường Ngư Phủ, Ngõ 61-11, 2-8792412
Đường Ngư Phủ, Ngõ 601-5, 2-6792416
Đường Ngư Phủ, Ngõ 671-5, 2-8792423
Đường Ngư Phủ, Ngõ 71-13, 2-12792418
Đường Ngư Phủ, Ngõ 7, Ngách 7/21-13, 2-16792419
Đường Ngư Phủ, Ngõ 801-7, 2-10792417
Đường Nguyễn An Ninh, Hẻm 91, Ngách 91/111-3, 2-20792473
Đường Nguyễn An Ninh, Ngõ 1011-13, 2-12792474
Đường Nguyễn An Ninh, Ngõ 1711-79, 2-46792475
Đường Nguyễn An Ninh, Ngõ 171, Ngách 171/11-13, 2-16792476
Đường Nguyễn An Ninh, Ngõ 171, Ngách 171/251-27, 2-26792477
Đường Nguyễn An Ninh, Ngõ 171, Ngách 171/631-5, 2-6792478
Đường Nguyễn An Ninh, Ngõ 2311-7792479
Đường Nguyễn An Ninh, Ngõ 2391-33, 2-34792480
Đường Nguyễn An Ninh, Ngõ 2691-7792481
Đường Nguyễn An Ninh, Ngõ 2811-17, 2-16792482
Đường Nguyễn An Ninh, Ngõ 611-27, 2-22792469
Đường Nguyễn An Ninh, Ngõ 61, Ngách 61/171-7, 2-10792471
Đường Nguyễn An Ninh, Ngõ 61, Ngách 61/21-13792470
Đường Nguyễn An Ninh, Ngõ 911-13, 2-24792472
Đường Nguyễn Bảo1-103, 2-86792391
Đường Nguyễn Bảo, Ngách 15/30Ngõ 15792396
Đường Nguyễn Bảo, Ngõ 151-39, 2-60792394
Đường Nguyễn Bảo, Ngõ 15, Ngách 15/30/71-15, 2-14792397
Đường Nguyễn Bảo, Ngõ 15, Ngách 15/61-13, 2-16792395
Đường Nguyễn Bảo, Ngõ 221-5, 2-6792392
Đường Nguyễn Bảo, Ngõ 271-9, 2-4792398
Đường Nguyễn Bảo, Ngõ 411-69, 2-44792399
Đường Nguyễn Bảo, Ngõ 41, Ngách 41/21-19, 2-18792400
Đường Nguyễn Bảo, Ngõ 41, Ngách 41/31-7, 2-4792402
Đường Nguyễn Bảo, Ngõ 41, Ngách 41/41-19, 2-12792401
Đường Nguyễn Bảo, Ngõ 651-27, 2-52792403
Đường Nguyễn Bảo, Ngõ 65, Ngách 65/12-8792408
Đường Nguyễn Bảo, Ngõ 65, Ngách 65/102-12792405
Đường Nguyễn Bảo, Ngõ 65, Ngách 65/1/21-5, 2-8792409
Đường Nguyễn Bảo, Ngõ 65, Ngách 65/151-5, 2-12792410
Đường Nguyễn Bảo, Ngõ 65, Ngách 65/202-81, 7-792406
Đường Nguyễn Bảo, Ngõ 65, Ngách 65/481-7, 2-6792407
Đường Nguyễn Bảo, Ngõ 65, Ngách 65/62-6792404
Đường Nguyễn Bảo, Ngõ 821-5, 2-6792393
Đường Thắng Nhì1-61, 2-76792424
Đường Thắng Nhì67-91, 82-92792490
Đường Thắng Nhì, Ngõ 101-9, 2-6792426
Đường Thắng Nhì, Ngõ 211-9, 2-6792430
Đường Thắng Nhì, Ngõ 221-11, 2-16792427
Đường Tháng Nhì, Ngõ 42-41, 7-792425
Đường Thắng Nhì, Ngõ 491-7, 2-10792431
Đường Thắng Nhì, Ngõ 532-6792432
Đường Thắng Nhì, Ngõ 601-21, 2-18792428
Đường Thắng Nhì, Ngõ 701-7, 2-6792429
Đường Thắng Nhì, Ngõ 901-5, 2-8792492, 792493
Đường Thắng Nhì, Ngõ 90, Ngách 90/12-16792494
Đường Thắng Nhì, Ngõ 911-7, 2-18792491
Đường Trần Phú407-535, 636-848792483
Đường Trần PhúNgõ 491792489
Đường Trần Phú, Hẻm 6401-13, 2-18792525
Đường Trần Phú, Hẻm 6661-39, 2-6792526
Đường Trần Phú, Hẻm 7561-23, 2-24792527
Đường Trần Phú, Hẻm 7641-25, 2-26792528
Đường Trần Phú, Hẻm 7801-19, 2-16792529
Đường Trần Phú, Hẻm 7901-9, 2-10792530
Đường Trần Phú, Ngõ 4151-7, 2-10792484
Đường Trần Phú, Ngõ 4411-43, 2-42792485
Đường Trần Phú, Ngõ 4511-9, 2-12792486
Đường Trần Phú, Ngõ 4671-13, 2-8792487
Đường Trần Phú, Ngõ 4731-13, 2-14792488
Đường Trần Quốc Toản1-69, 2-52792434
Đường Trần Quốc Toản, Ngõ 122-4792437
Đường Trần Quốc Toản, Ngõ 171-13792447
Đường Trần Quốc Toản, Ngõ 181-7, 2-8792438
Đường Trần Quốc Toản, Ngõ 21-5792435
Đường Trần Quốc Toản, Ngõ 241-7, 2-8792439
Đường Trần Quốc Toản, Ngõ 301-5, 2-6792440
Đường Trần Quốc Toản, Ngõ 30, Ngách 30/11-7, 2-10792441
Đường Trần Quốc Toản, Ngõ 41-7, 2-6792436
Đường Trần Quốctoản, Ngõ 401-7, 2-8792442
Đường Trần Quốc Toản, Ngõ 421-5, 2-8792443
Đường Trần Quốc Toản, Ngõ 42, Ngách 42/11-5, 2-4792444
Đường Trần Quốc Toản, Ngõ 502-4792445
Đường Trần Quốc Toản, Ngõ 521-25792446
Đường Trần Quốc Toản, Ngõ 611-5, 2-6792448
Đường Trần Xuân Độ11-35, 8-20792495
Đường Trần Xuân Độ1-85, 2-14792451
Đường Trần Xuân ĐộNgõ 54792456
Đường Trần Xuân Độ, Ngõ 11-11792460
Đường Trần Xuân Độ, Ngõ 121-11, 2-8792452
Đường Trần Xuân Độ, Ngõ 261-33, 2-16792453
Đường Trần Xuân Độ, Ngõ 331-25, 2-22792461
Đường Trần Xuân Độ, Ngõ 351-5, 2-4792462
Đường Trần Xuân Độ, Ngõ 371-59, 2-42792463
Đường Trần Xuân Độ, Ngõ 37, Ngách 37/251-6, 2-6792464
Đường Trần Xuân Độ, Ngõ 37, Ngách 37/472-4792465
Đường Trần Xuân Độ, Ngõ 401-11792454
Đường Trần Xuân Độ, Ngõ 521-7, 2-6792455
Đường Trần Xuân Độ, Ngõ 601-25, 2-12792457
Đường Trần Xuân Độ, Ngõ 671-13792466
Đường Trần Xuân Độ, Ngõ 701-11, 2-10792458
Đường Trần Xuân Độ, Ngõ 751-51, 2-44792467
Đường Trần Xuân Độ, Ngõ 75, Ngách 75/331-21, 2-22792468
Đường Trần Xuân Độ, Ngõ 981-33, 2-30792459
Đường Vi Ba792536
Đường Vi BaHẻm 12792537
Đường Vi BaHẻm 16792538
Đường Yên Đỗ1-11, 2-16792433

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vũng Tàu

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Nguyễn An Ninh65
Phường 1102
Phường 1070
Phường 1130
Phường 1284
Phường 2151
Phường 3172
Phường 4172
Phường 572
Phường 6164
Phường 7282
Phường 8124
Phường 971
Phường Rạch Dừa99
Phường Thắng Nhất130
Phường Thắng Tam61
Xã Long Sơn11

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Vũng Tàu
782xx1 860296.237140,32.111
Thành phố Bà Rịa
781xx182122.42491,51.338
Huyện Châu Đức
786xx102143.306420,6341
Huyện Đất Đỏ
783xx3769.502189,6367
Huyện Long Điền
784xx75125.179771.626
Huyện Tân Thành (Thị xã Phú Mỹ)
787xx64128.205337,6380
Huyện Xuyên Mộc
785xx90134.401642,2214
huyện đảo Côn Đảo788xx335.12775,268

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post