Đường Hoàng Việt1-105, 2-96 |
|
792377 |
|
Đường Hoàng ViệtNgõ 57 |
|
792383 |
|
Đường Hoàng Việt, Hẻm 461-11, 2-12 |
|
792389 |
|
Đường Hoàng Việt, Hẻm 901-11, 2-16 |
|
792390 |
|
Đường Hoàng Việt, Ngõ 1011-13, 2-22 |
|
792385 |
|
Đường Hoàng Việt, Ngõ 132-4 |
|
792379 |
|
Đường Hoàng Việt, Ngõ 231-21, 2-22 |
|
792381 |
|
Đường Hoàng Việt, Ngõ 301-21, 2-24 |
|
792386 |
|
Đường Hoàng Việt, Ngõ 30, Ngách 30/161-43, 2-6 |
|
792388 |
|
Đường Hoàng Việt, Ngõ 30, Ngách 30/92-22 |
|
792387 |
|
Đường Hoàng Việt, Ngõ 491-9 |
|
792382 |
|
Đường Hoàng Việt, Ngõ 771-9, 2-10 |
|
792384 |
|
Đường Hoàng Việt, Ngõ Ngõ 11 |
|
792378 |
|
Đường Kỳ Đồng1-9, 2-14 |
|
792449 |
|
Đường Kỳ Đồng, Ngõ 12-4 |
|
792450 |
|
Đường Lê Lợi101-105 |
|
792496 |
|
Đường Lê Lợi262-460, 93-251 |
|
792497 |
|
Đường Lê LợiHẻm 426 |
|
792535 |
|
Đường Lê Lợi, Hẻm 1051-43, 2-122 |
|
792500 |
|
Đường Lê Lợi, Hẻm 105, Ngách 105/1201-27, 2-22 |
|
792506 |
|
Đường Lê Lợi, Hẻm 105, Ngách 105/371-15, 2-16 |
|
792505 |
|
Đường Lê Lợi, Hẻm 105, Ngách 105/501-17, 2-18 |
|
792501 |
|
Đường Lê Lợi, Hẻm 105, Ngách 105/601-5, 2-6 |
|
792502, 792503 |
|
Đường Lê Lợi, Hẻm 105, Ngách 105/621-7, 2-6 |
|
792504 |
|
Đường Lê Lợi, Hẻm 1151-55, 2-62 |
|
792508 |
|
Đường Lê Lợi, Hẻm 115, Ngách 115/461-25, 2-16 |
|
792509 |
|
Đường Lê Lợi, Hẻm 115, Ngách 115/581-13, 2-6 |
|
792510 |
|
Đường Lê Lợi, Hẻm 1511-37, 2-28 |
|
792523 |
|
Đường Lê Lợi, Hẻm 151, Ngách 151/201-19, 2-8 |
|
792524 |
|
Đường Lê Lợi, Hẻm 1781-37 |
|
792507 |
|
Đường Lê Lợi, Hẻm 1871-55, 2-60 |
|
792519 |
|
Đường Lê Lợi, Hẻm 187, Ngách 187/331-5, 2-10 |
|
792522 |
|
Đường Lê Lợi, Hẻm 187, Ngách 187/511-35, 2-10 |
|
792521 |
|
Đường Lê Lợi, Hẻm 187, Ngách 187/542-16 |
|
792520 |
|
Đường Lê Lợi, Hẻm 1901-17, 2-8 |
|
792511 |
|
Đường Lê Lợi, Hẻm 1981-11 |
|
792512 |
|
Đường Lê Lợi, Hẻm 3181-21, 2-14 |
|
792513 |
|
Đường Lê Lợi, Hẻm 318, Ngách 318/61-7, 2-10 |
|
792514 |
|
Đường Lê Lợi, Hẻm 3761-27, 2-30 |
|
792515 |
|
Đường Lê Lợi, Hẻm 376, Ngách 376/142-10 |
|
792516 |
|
Đường Lê Lợi, Hẻm 4241-11, 2-4 |
|
792517 |
|
Đường Lê Lợi, Hẻm 4461-39, 2-46 |
|
792518 |
|
Đường Lê Lợi, Hẻm 931-7, 2-108 |
|
792498 |
|
Đường Lê Lợi, Hẻm 951-43, 9-14 |
|
792499 |
|
Đường Lê Lợi, Ngách 105/122Hẻm 105 |
|
792534 |
|
Đường Lê Lợi, Ngách 105/50eHẻm 105 |
|
792532 |
|
Đường Lê Lợi, Ngách 105/86Hẻm 105 |
|
792533 |
|
Đường Lê Văn Lộc1-101 |
|
792374 |
|
Đường Lê Văn LộcHẻm 41 |
|
792531 |
|
Đường Lê Văn Lộc, Ngõ 151-5, 2-10 |
|
792375 |
|
Đường Lê Văn Lộc, Ngõ 691-9, 2-8 |
|
792376 |
|
Đường Ngư Phủ1-79, 2-80 |
|
792411 |
|
Đường Ngư Phủ, Ngõ 211-7, 2-10 |
|
792420 |
|
Đường Ngư Phủ, Ngõ 331-5, 2-4 |
|
792421 |
|
Đường Ngư Phủ, Ngõ 351-3 |
|
792422 |
|
Đường Ngư Phủ, Ngõ 361-7, 2-6 |
|
792413 |
|
Đường Ngư Phủ, Ngõ 441-7, 2-6 |
|
792414 |
|
Đường Ngư Phủ, Ngõ 521-5, 2-6 |
|
792415 |
|
Đường Ngư Phủ, Ngõ 61-11, 2-8 |
|
792412 |
|
Đường Ngư Phủ, Ngõ 601-5, 2-6 |
|
792416 |
|
Đường Ngư Phủ, Ngõ 671-5, 2-8 |
|
792423 |
|
Đường Ngư Phủ, Ngõ 71-13, 2-12 |
|
792418 |
|
Đường Ngư Phủ, Ngõ 7, Ngách 7/21-13, 2-16 |
|
792419 |
|
Đường Ngư Phủ, Ngõ 801-7, 2-10 |
|
792417 |
|
Đường Nguyễn An Ninh, Hẻm 91, Ngách 91/111-3, 2-20 |
|
792473 |
|
Đường Nguyễn An Ninh, Ngõ 1011-13, 2-12 |
|
792474 |
|
Đường Nguyễn An Ninh, Ngõ 1711-79, 2-46 |
|
792475 |
|
Đường Nguyễn An Ninh, Ngõ 171, Ngách 171/11-13, 2-16 |
|
792476 |
|
Đường Nguyễn An Ninh, Ngõ 171, Ngách 171/251-27, 2-26 |
|
792477 |
|
Đường Nguyễn An Ninh, Ngõ 171, Ngách 171/631-5, 2-6 |
|
792478 |
|
Đường Nguyễn An Ninh, Ngõ 2311-7 |
|
792479 |
|
Đường Nguyễn An Ninh, Ngõ 2391-33, 2-34 |
|
792480 |
|
Đường Nguyễn An Ninh, Ngõ 2691-7 |
|
792481 |
|
Đường Nguyễn An Ninh, Ngõ 2811-17, 2-16 |
|
792482 |
|
Đường Nguyễn An Ninh, Ngõ 611-27, 2-22 |
|
792469 |
|
Đường Nguyễn An Ninh, Ngõ 61, Ngách 61/171-7, 2-10 |
|
792471 |
|
Đường Nguyễn An Ninh, Ngõ 61, Ngách 61/21-13 |
|
792470 |
|
Đường Nguyễn An Ninh, Ngõ 911-13, 2-24 |
|
792472 |
|
Đường Nguyễn Bảo1-103, 2-86 |
|
792391 |
|
Đường Nguyễn Bảo, Ngách 15/30Ngõ 15 |
|
792396 |
|
Đường Nguyễn Bảo, Ngõ 151-39, 2-60 |
|
792394 |
|
Đường Nguyễn Bảo, Ngõ 15, Ngách 15/30/71-15, 2-14 |
|
792397 |
|
Đường Nguyễn Bảo, Ngõ 15, Ngách 15/61-13, 2-16 |
|
792395 |
|
Đường Nguyễn Bảo, Ngõ 221-5, 2-6 |
|
792392 |
|
Đường Nguyễn Bảo, Ngõ 271-9, 2-4 |
|
792398 |
|
Đường Nguyễn Bảo, Ngõ 411-69, 2-44 |
|
792399 |
|
Đường Nguyễn Bảo, Ngõ 41, Ngách 41/21-19, 2-18 |
|
792400 |
|
Đường Nguyễn Bảo, Ngõ 41, Ngách 41/31-7, 2-4 |
|
792402 |
|
Đường Nguyễn Bảo, Ngõ 41, Ngách 41/41-19, 2-12 |
|
792401 |
|
Đường Nguyễn Bảo, Ngõ 651-27, 2-52 |
|
792403 |
|
Đường Nguyễn Bảo, Ngõ 65, Ngách 65/12-8 |
|
792408 |
|
Đường Nguyễn Bảo, Ngõ 65, Ngách 65/102-12 |
|
792405 |
|
Đường Nguyễn Bảo, Ngõ 65, Ngách 65/1/21-5, 2-8 |
|
792409 |
|
Đường Nguyễn Bảo, Ngõ 65, Ngách 65/151-5, 2-12 |
|
792410 |
|
Đường Nguyễn Bảo, Ngõ 65, Ngách 65/202-81, 7- |
|
792406 |
|
Đường Nguyễn Bảo, Ngõ 65, Ngách 65/481-7, 2-6 |
|
792407 |
|
Đường Nguyễn Bảo, Ngõ 65, Ngách 65/62-6 |
|
792404 |
|
Đường Nguyễn Bảo, Ngõ 821-5, 2-6 |
|
792393 |
|
Đường Thắng Nhì1-61, 2-76 |
|
792424 |
|
Đường Thắng Nhì67-91, 82-92 |
|
792490 |
|
Đường Thắng Nhì, Ngõ 101-9, 2-6 |
|
792426 |
|
Đường Thắng Nhì, Ngõ 211-9, 2-6 |
|
792430 |
|
Đường Thắng Nhì, Ngõ 221-11, 2-16 |
|
792427 |
|
Đường Tháng Nhì, Ngõ 42-41, 7- |
|
792425 |
|
Đường Thắng Nhì, Ngõ 491-7, 2-10 |
|
792431 |
|
Đường Thắng Nhì, Ngõ 532-6 |
|
792432 |
|
Đường Thắng Nhì, Ngõ 601-21, 2-18 |
|
792428 |
|
Đường Thắng Nhì, Ngõ 701-7, 2-6 |
|
792429 |
|
Đường Thắng Nhì, Ngõ 901-5, 2-8 |
|
792492, 792493 |
|
Đường Thắng Nhì, Ngõ 90, Ngách 90/12-16 |
|
792494 |
|
Đường Thắng Nhì, Ngõ 911-7, 2-18 |
|
792491 |
|
Đường Trần Phú407-535, 636-848 |
|
792483 |
|
Đường Trần PhúNgõ 491 |
|
792489 |
|
Đường Trần Phú, Hẻm 6401-13, 2-18 |
|
792525 |
|
Đường Trần Phú, Hẻm 6661-39, 2-6 |
|
792526 |
|
Đường Trần Phú, Hẻm 7561-23, 2-24 |
|
792527 |
|
Đường Trần Phú, Hẻm 7641-25, 2-26 |
|
792528 |
|
Đường Trần Phú, Hẻm 7801-19, 2-16 |
|
792529 |
|
Đường Trần Phú, Hẻm 7901-9, 2-10 |
|
792530 |
|
Đường Trần Phú, Ngõ 4151-7, 2-10 |
|
792484 |
|
Đường Trần Phú, Ngõ 4411-43, 2-42 |
|
792485 |
|
Đường Trần Phú, Ngõ 4511-9, 2-12 |
|
792486 |
|
Đường Trần Phú, Ngõ 4671-13, 2-8 |
|
792487 |
|
Đường Trần Phú, Ngõ 4731-13, 2-14 |
|
792488 |
|
Đường Trần Quốc Toản1-69, 2-52 |
|
792434 |
|
Đường Trần Quốc Toản, Ngõ 122-4 |
|
792437 |
|
Đường Trần Quốc Toản, Ngõ 171-13 |
|
792447 |
|
Đường Trần Quốc Toản, Ngõ 181-7, 2-8 |
|
792438 |
|
Đường Trần Quốc Toản, Ngõ 21-5 |
|
792435 |
|
Đường Trần Quốc Toản, Ngõ 241-7, 2-8 |
|
792439 |
|
Đường Trần Quốc Toản, Ngõ 301-5, 2-6 |
|
792440 |
|
Đường Trần Quốc Toản, Ngõ 30, Ngách 30/11-7, 2-10 |
|
792441 |
|
Đường Trần Quốc Toản, Ngõ 41-7, 2-6 |
|
792436 |
|
Đường Trần Quốctoản, Ngõ 401-7, 2-8 |
|
792442 |
|
Đường Trần Quốc Toản, Ngõ 421-5, 2-8 |
|
792443 |
|
Đường Trần Quốc Toản, Ngõ 42, Ngách 42/11-5, 2-4 |
|
792444 |
|
Đường Trần Quốc Toản, Ngõ 502-4 |
|
792445 |
|
Đường Trần Quốc Toản, Ngõ 521-25 |
|
792446 |
|
Đường Trần Quốc Toản, Ngõ 611-5, 2-6 |
|
792448 |
|
Đường Trần Xuân Độ11-35, 8-20 |
|
792495 |
|
Đường Trần Xuân Độ1-85, 2-14 |
|
792451 |
|
Đường Trần Xuân ĐộNgõ 54 |
|
792456 |
|
Đường Trần Xuân Độ, Ngõ 11-11 |
|
792460 |
|
Đường Trần Xuân Độ, Ngõ 121-11, 2-8 |
|
792452 |
|
Đường Trần Xuân Độ, Ngõ 261-33, 2-16 |
|
792453 |
|
Đường Trần Xuân Độ, Ngõ 331-25, 2-22 |
|
792461 |
|
Đường Trần Xuân Độ, Ngõ 351-5, 2-4 |
|
792462 |
|
Đường Trần Xuân Độ, Ngõ 371-59, 2-42 |
|
792463 |
|
Đường Trần Xuân Độ, Ngõ 37, Ngách 37/251-6, 2-6 |
|
792464 |
|
Đường Trần Xuân Độ, Ngõ 37, Ngách 37/472-4 |
|
792465 |
|
Đường Trần Xuân Độ, Ngõ 401-11 |
|
792454 |
|
Đường Trần Xuân Độ, Ngõ 521-7, 2-6 |
|
792455 |
|
Đường Trần Xuân Độ, Ngõ 601-25, 2-12 |
|
792457 |
|
Đường Trần Xuân Độ, Ngõ 671-13 |
|
792466 |
|
Đường Trần Xuân Độ, Ngõ 701-11, 2-10 |
|
792458 |
|
Đường Trần Xuân Độ, Ngõ 751-51, 2-44 |
|
792467 |
|
Đường Trần Xuân Độ, Ngõ 75, Ngách 75/331-21, 2-22 |
|
792468 |
|
Đường Trần Xuân Độ, Ngõ 981-33, 2-30 |
|
792459 |
|
Đường Vi Ba |
|
792536 |
|
Đường Vi BaHẻm 12 |
|
792537 |
|
Đường Vi BaHẻm 16 |
|
792538 |
|
Đường Yên Đỗ1-11, 2-16 |
|
792433 |
|