Phường Đông Thọ – Thanh Hóa cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Thanh Hóa , thuộc Tỉnh Thanh Hoá , vùng Bắc Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Đông Thọ – Thanh Hóa

Bản đồ Phường Đông Thọ – Thanh Hóa

Đường Bà Triệu-547 441253
Đường Bà Triệu, Ngõ 5472-54, 45-1 441254
Đường Đặng Tiến Đông2-94 441261
Đường Đào Duy Anh 441272
Đường Đông Tác121-1, 2-50 441243
Đường Đông Tác, Ngõ 10521-1, 2-18 441249
Đường Đông Tác, Ngõ 172-8 441244
Đường Đông Tác, Ngõ 282-28, 7-1 441245
Đường Đông Tác, Ngõ 402-14 441251
Đường Đông Tác, Ngõ 772-10, 21-1 441246
Đường Đông Tác, Ngõ 8317-1, 2-16 441247
Đường Đông Tác, Ngõ 9719-1, 2-18 441248
Đường Đông Thọ, Ngõ 12315-1 441250
Đường Hồ Đắc Dy, Ngõ 54701-25, 20-74 441846
Đường Lương Đình Của 441273
Đường Nguyễn Chí Thanh2-72 441242
Đường Nguyễn Thị Thập, Ngõ 17601-29, 08-168 441847
Đường Nguyễn Tuân 441274
Đường Phan Chu Trinh40-92 441260
Đường Thành Thái1-185, 2-234 441252
Đường Thành TháiNgõ 176 441266
Đường Thành TháiNgõ 210 441267
Đường Thành TháiNgõ 236 441268
Đường Thành TháiNgõ 266 441269
Đường Thành TháiNgõ 509 441271
Đường Thành TháiNgõ 70 441270
Đường Thọ Hạc1-75, 2-106 441263
Đường Tôn Quang Phiệt, Ngõ 17601-29, 02-88 441845
Đường Tôn Thất Tùng 441275
Đường Trần Đại Nghĩa, Ngõ 50901-61, 02-48 441844
Đường Trần Nguyên Hãn1-55, 2-70 441262
Đường Trần Xuân Soạn111-1, 2-90 441264
Đường Ỷ Lan2-66 441265
Đường Ỷ LanNgõ 1 441276
Phố Đội Cung1-111, 2-116 441259
Phố Thành Công1-13, 2-18 441258
Phố Thành Công1-49, 2-50 441255
Phố Thành Công, Ngõ 471-15 441257
Phố Thành Công, Ngõ 491-35 441256
Phố Việt Bắc42-2, 45-1 441241

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thanh Hóa

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Hoạch1
Phường Ba Đình32
Phường Điện Biên49
Phường Đông Sơn113
Phường Đông Thọ40
Phường Đông Vệ93
Phường Hàm Rồng44
Phường Lam Sơn21
Phường Nam Ngạn24
Phường Ngọc Trạo24
Phường Phú Sơn21
Phường Tân Sơn32
Phường Tào Xuyên1
Phường Trường Thi55
Xã Đông Cương16
Xã Đông Hải9
Xã Đông Hưng2
Xã Đông Hương19
Xã Đông Lĩnh1
Xã Đông Tân1
Xã Đông Vinh1
Xã Hoằng Anh1
Xã Hoằng Đại1
Xã Hoằng Long1
Xã Hoằng Lý1
Xã Hoằng Quang1
Xã Quảng Cát1
Xã Quảng Đông1
Xã Quảng Hưng10
Xã Quảng Phú1
Xã Quảng Tâm1
Xã Quảng Thắng4
Xã Quảng Thành9
Xã Quảng Thịnh1
Xã Thiệu Dương1
Xã Thiệu Khánh1
Xã Thiệu Vân1

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Thanh Hoá

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Thanh Hóa
401xx635
393.294146,77072.680
Thị xã Bỉm Sơn
407xx110
59.74766,9893
Thành phố Sầm Sơn402xx49
60.913451.354
Huyện Bá Thước
414xx221
96.360777,2124
Huyện Cẩm Thủy
413xx204
111.999424,1264
Huyện Đông Sơn408xx148
74.21782,41901
Huyện Hà Trung
406xx169
108.049244,5442
Huyện Hậu Lộc
404xx222
165.742143,71.153
Huyện Hoằng Hóa
403xx324
250.534 224,841.114
Huyện Lang Chánh
418xx97
45.346586,677
Huyện Mường Lát
421xx84
33.182808,741
Huyện Nga Sơn
405xx228
135.832158,3858
Huyện Ngọc Lặc417xx278
132.870 485,2815274
Huyện Như Thanh
424xx176
84.763 567,1149
Huyện Như Xuân425xx162
64.319717,490
Huyện Nông Cống
423xx301
182.898 286,7638
Huyện Quảng Xương
426xx337
227.9711711.333
Huyện Quan Hóa
419xx117
43.789996,544
Huyện Quan Sơn
420xx88
35.435943,538
Huyện Thạch Thành
412xx225
136.221558,9244
Huyện Thiệu Hoá
409xx197
152.782160,68951
Huyện Thọ Xuân
416xx358
233.752 295,885790
Huyện Thường Xuân422xx137
83.218 1.113,275
Huyện Tĩnh Gia427xx269
214.665458,3468
Huyện Triệu Sơn
415xx386
195.566292,3669
Huyện Vĩnh Lộc
411xx96
80.348158508
Huyện Yên Định
410xx178
171.235 227,8309752

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Tỉnh Hà Tĩnh45xxx - 46xxx48xxxx23938 1.242.700 5.997,3 km² 207 người/km²
Tỉnh Nghệ An43xxx - 44xxx46xxxx –
47xxxx
23837 2.978.700 16.493,7km² 108người/km²
Tỉnh Quảng Bình47xxx51xxxx23273 863.400 8.065,3 km² 107 người/km²
Tỉnh Quảng Trị48xxx52xxxx23374 612.500 4.739,8 km² 129 người/km²
Tỉnh Thanh Hoá40xxx - 42xxx44xxxx –
45xxxx
23736 3.712.600 11.130,2 km² 332 người/km²
Tỉnh Thừa Thiên Huế49xxx53xxxx23475 1.143.572 5.033,2 km² 228 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Bắc Trung Bộ

New Post