Phường Hồng Hà – Hạ Long cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Hạ Long , thuộc Tỉnh Quảng Ninh , vùng Vùng Đông Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Hồng Hà – Hạ Long

Bản đồ Phường Hồng Hà – Hạ Long

Đường Nguyễn Văn Cừ201170
Khu 10201230
Khu 13201233
Khu 13Tổ 10201216
Khu 13Tổ 13201217
Khu 13Tổ 14201218
Khu 13Tổ 15201219
Khu 13Tổ 18201220
Khu 13Tổ 5201212
Khu 13Tổ 6201213
Khu 13Tổ 8201214
Khu 13Tổ 9201215
Khu 14201234
Khu 14Tổ 1201221
Khu 14Tổ 2201222
Khu 14Tổ 3201223
Khu 14Tổ 4201224
Khu 14Tổ 5201225
Khu 14Tổ 6201226
Khu 14Tổ 7201227
Khu 14Tổ 8201228
Khu 1aTổ 10a201252
Khu 1aTổ 10b201253
Khu 1aTổ 10c201254
Khu 1aTổ 10d201248
Khu 1aTổ 3b201249
Khu 1aTổ 6b201250
Khu 1aTổ 6d201251
Khu 1bTổ 11b201256
Khu 1bTổ 12a201257
Khu 1bTổ 12b201258
Khu 1bTổ 12c201300
Khu 1bTổ 13a201259
Khu 1bTổ 13b201260
Khu 1bTổ 13c201261
Khu 1bTổ 13d201262
Khu 1bTổ 14a201263
Khu 1bTổ 14b201264
Khu 1bTổ 15201265
Khu 1bTổ 9201255
Khu 1cTổ 3a201266
Khu 1cTổ 6a201267
Khu 1cTổ 6a1201268
Khu 1cTổ 6c201269
Khu 1cTổ 6e201270
Khu 2aTổ 19a201271
Khu 2aTổ 19b201272
Khu 2aTổ 19c201273
Khu 2aTổ 20a201274
Khu 2aTổ 20b201275
Khu 2aTổ 20c201276
Khu 2aTổ 20d201277
Khu 2aTổ 20e201278
Khu 2aTổ 23a201279
Khu 2aTổ 23b201280
Khu 2bTổ 21a201282
Khu 2bTổ 21b201283
Khu 2bTổ 21c201284
Khu 2bTổ 22201281
Khu 2bTổ 24a201285
Khu 2bTổ 24b201286
Khu 2bTổ 25a201287
Khu 2bTổ 25b201288
Khu 3aTổ 27201175
Khu 3aTổ 28a201177
Khu 3aTổ 28b201178
Khu 3aTổ 29a201179
Khu 3aTổ 29b1201180
Khu 3aTổ 29b2201181
Khu 3aTổ 29c201182
Khu 3aTổ 29c1201183
Khu 3aTổ 29c2201184
Khu 3aTổ 33a201176
Khu 3b201193
Khu 3bTổ 26a201173
Khu 3bTổ 26b201174
Khu 3bTổ 30201172
Khu 3bTổ 31a201187
Khu 3bTổ 31b201188
Khu 3bTổ 32201171
Khu 3bTổ 34201191
Khu 3bTổ 61 b1201185
Khu 3bTổ 61b2201186
Khu 3bTổ 62201189
Khu 3bTổ 63201190
Khu 4aTổ 38a201154
Khu 4aTổ 39a201159
Khu 4aTổ 40a201160
Khu 4aTổ 40b201161
Khu 4b201192
Khu 4bTổ 64201145
Khu 4bTổ 65201146
Khu 4bTổ 66201147
Khu 4bTổ 67201148
Khu 4bTổ 68201149
Khu 4bTổ 69a201150
Khu 4bTổ 69b201299
Khu 4bTổ 70201151
Khu 4cTổ 35201152
Khu 4cTổ 36201153
Khu 4cTổ 38b201155
Khu 4cTổ 38c201156
Khu 4cTổ 38e201157
Khu 4cTổ 39d201158
Khu 5a201229
Khu 5aTổ 55201136
Khu 5aTổ 56201137
Khu 5aTổ 57201138
Khu 5aTổ 58201139
Khu 5aTổ 59201140
Khu 5aTổ 60a201196
Khu 5aTổ 60b201195
Khu 5aTổ 60c201194
Khu 5aTổ 60d201198
Khu 5aTổ 60e201197
Khu 5aTổ 72201199
Khu 5aTổ 73201200
Khu 5bTổ 47201141
Khu 5bTổ 48201142
Khu 5bTổ 49a201143
Khu 5bTổ 49b201144
Khu 5bTổ 50201131
Khu 5bTổ 51201132
Khu 5bTổ 52201133
Khu 5bTổ 53201134
Khu 5bTổ 54201135
Khu 6aTổ 11a201289
Khu 6aTổ 16a201290
Khu 6aTổ 16b201301
Khu 6aTổ 18b201292
Khu 6aTổ 18c201291
Khu 6bTổ 16b201297
Khu 6bTổ 17a201296
Khu 6bTổ 17b201293
Khu 6bTổ 18a201294
Khu 6bTổ 18d201295
Khu 7201232
Khu 7Tổ 1201201
Khu 7Tổ 10201206
Khu 7Tổ 11201207
Khu 7Tổ 12201208
Khu 7Tổ 16201209
Khu 7Tổ 17201210
Khu 7Tổ 19201211
Khu 7Tổ 2201202
Khu 7Tổ 2a201238
Khu 7Tổ 2b201239
Khu 7Tổ 3201203
Khu 7Tổ 4201204, 201240
Khu 7Tổ 5a201241
Khu 7Tổ 5b201242
Khu 7Tổ 5c201243
Khu 7Tổ 7201205
Khu 7Tổ 7a201244
Khu 7Tổ 7b201245
Khu 7Tổ 8a201246
Khu 7Tổ 8b201247
Khu 8201231
Khu 8Tổ 41a201162
Khu 8Tổ 41b201163
Khu 8Tổ 42201164
Khu 8Tổ 43201165
Khu 8Tổ 44201166
Khu 8Tổ 45201167
Khu 8Tổ 46a201168
Khu 8Tổ 46b201169
Khu Cột 8201298
Khu Đường Đông Bắc201237
Khu Đường Sông201235
Khu Lấn Biển Dường Sông201236
Khu tập thể 4B, Lô nhà Liên cơ quan201302

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hạ Long

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bạch Đằng75
Phường Bãi Cháy193
Phường Cao Thắng174
Phường Cao Xanh68
Phường Đại Yên10
Phường Giếng Đáy109
Phường Hà Khánh36
Phường Hà Khẩu101
Phường Hà Lầm95
Phường Hà Phong107
Phường Hà Trung76
Phường Hà Tu139
Phường Hòn Gai48
Phường Hồng Hà172
Phường Hồng Hải154
Phường Hùng Thắng39
Phường Trần Hưng Đạo28
Phường Tuần Châu23
Phường Việt Hưng14
Phường Yết Kiêu79

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Quảng Ninh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố tỉnh Hạ Long011xx1740221.580271,9503815
Thành phố Cẩm Phả
012xx1569195.800486,5403
Thành phố Móng Cái
015xx188
80.000516,60155
Thành phố Uông Bí
023xx527
151.072256,3077589
Huyện Ba Chẽ
020xx118
18.877608,631
Huyện Bình Liêu
017xx104
27.62947558
Huyện Cô Tô
014xx28
4.98547,4105
Huyện Đầm Hà
018xx79
33.219412,481
Thị xã Đông Triều
024xx340
156.627397,2394
Huyện Hải Hà
016xx133
52.729526,1100
Huyện Hoành Bồ
021xx182
46.288844,655
Huyện Tiên Yên
019xx128
44.352437,6101
Huyện Vân Đồn
013xx110
40.204553,272.7
Thị xã Quảng Yên (Huyện Yên Hưng cũ)

022xx206
132.600331,9400

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Tỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 13 1.624.4563.849,7 km²421 người/km²
Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997 330.1004.859,4 km²62 người/km²
Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611 517.9006.707,9 km²77 người/km²
Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923 771.2007.914,9 km²97 người/km²
Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512 751.2008.320,8 km²90 người/km²
Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424 656.9006.383,9 km²103 người/km²
Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx21019 1.351.0003.533,4 km²382 người/km²
Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx20314 1.211.3006.102,3 km²199 người/km²
Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx20820 1.156.0003536,4 km²32 người/km²
Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722 746.7005.867,3 km²127 người/km²
Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621 771.6006.886,3 km²112 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post